1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,014,585,569 |
16,815,465,126 |
19,746,395,406 |
14,046,284,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,014,585,569 |
16,815,465,126 |
19,746,395,406 |
14,046,284,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,720,700,421 |
7,282,756,836 |
7,896,180,989 |
7,177,847,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,293,885,148 |
9,532,708,290 |
11,850,214,417 |
6,868,436,633 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
487,861 |
649,530 |
690,995 |
2,780,649,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,391,107,660 |
6,707,710,808 |
6,065,318,648 |
5,307,702,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,391,107,660 |
6,707,710,808 |
6,028,660,749 |
5,307,702,650 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,264,935,316 |
1,456,848,327 |
1,827,627,232 |
1,133,074,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,361,669,967 |
1,368,798,685 |
3,957,959,532 |
3,208,309,135 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
39,809,091 |
|
13. Chi phí khác |
89,341,776 |
75,514,024 |
341,724,998 |
246,099 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-89,341,776 |
-75,514,024 |
-341,724,998 |
39,562,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,451,011,743 |
1,293,284,661 |
3,616,234,534 |
3,247,872,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
133,186,230 |
1,283,649,653 |
649,889,546 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
69,595,234 |
49,698,409 |
156,958,380 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,451,011,743 |
1,090,503,197 |
2,282,886,472 |
2,441,024,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,451,011,743 |
1,090,503,197 |
2,282,886,472 |
2,441,024,201 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|