TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,805,183,492 |
26,501,391,702 |
20,285,755,560 |
53,630,076,852 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
947,867,419 |
236,899,162 |
344,750,142 |
794,630,865 |
|
1. Tiền |
947,867,419 |
236,899,162 |
344,750,142 |
794,630,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,553,231,915 |
24,059,014,664 |
17,952,046,487 |
50,888,573,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,734,519,723 |
7,386,857,014 |
7,972,961,820 |
4,402,186,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,232,350 |
430,722,000 |
74,250,000 |
204,429,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,724,479,842 |
16,241,435,650 |
9,904,834,667 |
46,281,956,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,724,923,333 |
1,750,232,151 |
1,725,208,049 |
1,712,249,494 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,724,923,333 |
1,750,232,151 |
1,725,208,049 |
1,712,249,494 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
579,160,825 |
455,245,725 |
263,750,882 |
234,623,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
579,160,825 |
455,245,725 |
263,750,882 |
234,623,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
718,590,062,583 |
713,365,757,322 |
709,710,511,729 |
663,507,218,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
575,150,685,300 |
570,809,003,976 |
566,467,322,652 |
562,125,641,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
575,150,685,300 |
570,809,003,976 |
566,467,322,652 |
562,125,641,328 |
|
- Nguyên giá |
770,304,488,861 |
770,304,488,861 |
770,304,488,861 |
770,304,488,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,153,803,561 |
-199,495,484,885 |
-203,837,166,209 |
-208,178,847,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
130,034,839,074 |
130,034,839,074 |
130,034,839,074 |
89,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
98,984,839,074 |
98,984,839,074 |
98,984,839,074 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,050,000,000 |
31,050,000,000 |
31,050,000,000 |
89,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,404,538,209 |
12,521,914,272 |
13,208,350,003 |
12,331,577,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,404,538,209 |
12,521,914,272 |
13,208,350,003 |
12,331,577,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
747,395,246,075 |
739,867,149,024 |
729,996,267,289 |
717,137,295,806 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,156,551,426 |
283,539,467,271 |
271,385,699,063 |
256,100,254,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,230,806,644 |
60,825,611,162 |
80,473,224,546 |
65,030,722,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,114,312,544 |
11,055,433,562 |
10,717,474,032 |
10,308,727,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,188,197,318 |
6,386,826,969 |
5,369,838,769 |
5,742,278,665 |
|
4. Phải trả người lao động |
713,687,953 |
717,249,111 |
1,856,570,825 |
675,528,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
355,385,618 |
329,418,007 |
527,584,204 |
573,251,863 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,733,605,187 |
5,685,005,489 |
5,856,239,539 |
5,657,153,773 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,176,160,000 |
34,757,120,000 |
54,291,555,126 |
40,220,120,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,949,458,024 |
1,894,558,024 |
1,853,962,051 |
1,853,662,051 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
225,925,744,782 |
222,713,856,109 |
190,912,474,517 |
191,069,532,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
224,777,420,000 |
221,494,420,000 |
189,643,340,000 |
189,643,340,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,148,324,782 |
1,219,436,109 |
1,269,134,517 |
1,426,192,701 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,238,694,649 |
456,327,681,753 |
458,610,568,226 |
461,037,040,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,238,694,649 |
456,327,681,753 |
458,610,568,226 |
461,037,040,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
405,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,545,454,545 |
2,545,454,545 |
2,545,454,545 |
2,545,454,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,534,134,776 |
48,624,489,174 |
50,908,352,040 |
53,336,368,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,445,838,468 |
47,445,838,468 |
47,445,838,468 |
50,893,802,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,296,308 |
1,178,650,706 |
3,462,513,572 |
2,442,566,032 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
159,105,328 |
157,738,034 |
156,761,641 |
155,217,849 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
747,395,246,075 |
739,867,149,024 |
729,996,267,289 |
717,137,295,806 |
|