TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,057,388,410,309 |
929,461,439,821 |
1,150,871,434,806 |
1,006,499,288,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,748,881,750 |
30,726,367,920 |
29,684,939,922 |
16,588,946,666 |
|
1. Tiền |
21,748,881,750 |
30,726,367,920 |
29,684,939,922 |
16,588,946,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
868,322,976,844 |
786,373,785,193 |
993,774,415,412 |
827,773,731,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
850,891,014,281 |
776,710,564,632 |
965,449,650,507 |
805,409,766,116 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,000,000 |
90,000,000 |
17,408,577,061 |
17,438,577,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,825,683,707 |
10,056,941,705 |
11,399,908,988 |
5,409,109,898 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-483,721,144 |
-483,721,144 |
-483,721,144 |
-483,721,144 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,032,240,431 |
103,970,995,489 |
119,024,326,865 |
155,949,418,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,032,240,431 |
103,970,995,489 |
119,024,326,865 |
155,949,418,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,284,311,284 |
8,390,291,219 |
8,387,752,607 |
6,187,191,338 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,366,249,435 |
8,390,291,219 |
8,387,752,607 |
6,187,191,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,899,306,840 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,755,009 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,742,922,573,515 |
4,601,726,977,250 |
4,470,682,338,132 |
4,334,069,201,689 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,448,861,400,175 |
4,342,948,904,540 |
4,220,618,100,432 |
4,087,249,067,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,448,815,948,853 |
4,342,783,527,385 |
4,220,477,148,335 |
4,087,132,540,757 |
|
- Nguyên giá |
10,190,825,112,518 |
10,217,609,034,501 |
10,228,311,473,958 |
10,228,136,413,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,742,009,163,665 |
-5,874,825,507,116 |
-6,007,834,325,623 |
-6,141,003,872,761 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,451,322 |
165,377,155 |
140,952,097 |
116,527,039 |
|
- Nguyên giá |
736,107,762 |
878,749,580 |
878,749,580 |
878,749,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-690,656,440 |
-713,372,425 |
-737,797,483 |
-762,222,541 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,953,835,344 |
31,878,388,741 |
30,971,901,228 |
38,997,458,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,953,835,344 |
31,878,388,741 |
30,971,901,228 |
38,997,458,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,107,337,996 |
226,899,683,969 |
219,092,336,472 |
207,822,675,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
200,477,565,080 |
190,270,601,491 |
182,722,914,050 |
171,476,276,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
36,629,772,916 |
36,629,082,478 |
36,369,422,422 |
36,346,398,882 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,800,310,983,824 |
5,531,188,417,071 |
5,621,553,772,938 |
5,340,568,490,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,483,932,417,545 |
5,289,044,928,074 |
5,321,239,678,941 |
5,059,098,128,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,837,468,273,451 |
3,753,362,191,589 |
3,866,339,350,065 |
3,692,980,207,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,201,553,969,930 |
1,839,364,086,119 |
1,943,323,604,051 |
1,748,899,462,821 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,478,000 |
10,478,000 |
10,478,000 |
10,478,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
14,772,573,574 |
4,802,326,461 |
2,304,126,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,161,786,591 |
4,408,545,921 |
6,848,791,494 |
9,853,928,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,034,468,339 |
63,644,563,206 |
51,816,190,731 |
45,585,847,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,514,909,278 |
2,566,230,389 |
1,578,304,748 |
1,431,249,444 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,536,197,349,712 |
1,827,681,902,779 |
1,856,973,252,979 |
1,883,944,011,652 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
995,311,601 |
913,811,601 |
986,401,601 |
951,101,601 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,646,464,144,094 |
1,535,682,736,485 |
1,454,900,328,876 |
1,366,117,921,267 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,646,464,144,094 |
1,535,682,736,485 |
1,454,900,328,876 |
1,366,117,921,267 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
316,378,566,279 |
242,143,488,997 |
300,314,093,997 |
281,470,362,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
316,378,566,279 |
242,143,488,997 |
300,314,093,997 |
281,470,362,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,653,427,656,603 |
-1,727,662,733,885 |
-1,669,492,128,885 |
-1,688,335,860,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-580,504,525,455 |
-70,777,188,353 |
-12,606,583,353 |
-31,450,315,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,072,923,131,148 |
-1,656,885,545,532 |
-1,656,885,545,532 |
-1,656,885,545,532 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,800,310,983,824 |
5,531,188,417,071 |
5,621,553,772,938 |
5,340,568,490,367 |
|