TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,479,610,640,981 |
2,548,360,014,073 |
2,522,160,243,265 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,340,765,645 |
160,881,580,251 |
181,134,511,440 |
|
|
1. Tiền |
128,079,297,602 |
150,335,741,146 |
176,017,923,397 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,261,468,043 |
10,545,839,105 |
5,116,588,043 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,700,470,095 |
46,200,470,095 |
35,200,470,095 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
470,095 |
470,095 |
470,095 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,700,000,000 |
46,200,000,000 |
35,200,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,425,904,379,553 |
1,513,767,809,165 |
1,534,390,323,693 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
584,467,233,776 |
713,574,303,403 |
574,117,267,342 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,715,535,850 |
48,734,485,493 |
62,141,435,065 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
563,543,636,373 |
521,844,636,373 |
637,160,323,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
239,464,673,480 |
244,095,904,501 |
275,330,656,086 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,286,699,926 |
-14,509,117,628 |
-14,359,357,800 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
27,597,023 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
825,100,219,577 |
789,221,233,358 |
736,109,228,953 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
828,656,481,409 |
791,512,327,970 |
738,120,575,988 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,556,261,832 |
-2,291,094,612 |
-2,011,347,035 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,564,806,111 |
38,288,921,204 |
35,325,709,084 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,447,725,338 |
13,850,486,538 |
11,084,009,686 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,937,477,352 |
2,770,993,654 |
2,579,015,666 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,179,603,421 |
21,667,441,012 |
21,662,683,732 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,576,521,807,166 |
2,335,352,598,381 |
2,209,068,154,539 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
683,107,703,209 |
648,575,087,369 |
630,205,697,649 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,711,888,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
518,395,815,209 |
496,575,087,369 |
478,205,697,649 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,126,106,563,637 |
1,013,524,925,972 |
983,651,145,120 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
978,091,136,956 |
867,971,853,681 |
846,399,062,045 |
|
|
- Nguyên giá |
1,549,614,794,842 |
1,394,016,563,081 |
1,390,143,025,536 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-571,523,657,886 |
-526,044,709,400 |
-543,743,963,491 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,678,818,403 |
22,253,946,817 |
21,829,075,231 |
|
|
- Nguyên giá |
22,962,066,127 |
22,962,066,127 |
22,962,066,127 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,247,724 |
-708,119,310 |
-1,132,990,896 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
125,336,608,278 |
123,299,125,474 |
115,423,007,844 |
|
|
- Nguyên giá |
166,903,723,160 |
166,860,580,577 |
160,327,580,577 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,567,114,882 |
-43,561,455,103 |
-44,904,572,733 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
162,120,819,240 |
150,503,039,280 |
104,560,475,858 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
162,120,819,240 |
150,503,039,280 |
104,560,475,858 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
163,612,910,512 |
169,651,015,563 |
150,772,971,306 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
107,092,924,516 |
113,131,029,567 |
94,252,985,310 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,123,284,778 |
68,123,284,778 |
68,123,284,778 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,603,298,782 |
-11,603,298,782 |
-11,603,298,782 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
441,573,810,568 |
353,098,530,197 |
339,877,864,606 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,168,996,825 |
250,804,965,278 |
240,358,579,933 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,098,308,073 |
4,539,142,073 |
4,480,262,461 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
192,306,505,670 |
97,754,422,846 |
95,039,022,212 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,056,132,448,147 |
4,883,712,612,454 |
4,731,228,397,804 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,143,521,110,511 |
2,065,127,599,295 |
1,914,681,283,499 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,657,694,692,857 |
1,643,561,718,854 |
1,566,755,402,177 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
554,385,031,291 |
439,594,390,696 |
366,733,427,354 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,466,875,043 |
27,416,853,670 |
26,396,547,690 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,036,245,684 |
26,959,445,492 |
27,855,527,605 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
11,078,686,201 |
8,738,699,418 |
18,223,962,261 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,017,927,294 |
43,434,953,056 |
62,161,011,333 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
12,551,149 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,164,750,892 |
29,451,684,887 |
16,191,506,553 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
946,165,766,524 |
1,061,256,124,124 |
1,043,416,575,953 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-218,280,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-402,310,072 |
6,709,567,511 |
5,764,292,279 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
485,826,417,654 |
421,565,880,441 |
347,925,881,322 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
280,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
373,134,961,880 |
312,689,967,081 |
289,886,597,282 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
107,029,724,843 |
103,380,418,428 |
52,673,390,294 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,661,730,931 |
5,215,494,932 |
5,365,893,746 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,912,611,337,636 |
2,818,585,013,159 |
2,816,547,114,305 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,912,611,337,636 |
2,818,585,013,159 |
2,816,547,114,305 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
426,598,785,061 |
426,598,785,061 |
426,598,785,061 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-3,772,154,614 |
-3,772,154,614 |
-3,772,154,614 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,831,535,979 |
70,988,004,240 |
70,988,004,240 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,153,178,412,854 |
1,075,038,420,586 |
1,083,719,993,983 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,160,538,170,391 |
1,150,322,237,773 |
1,157,726,785,372 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,359,757,537 |
-75,283,817,187 |
-74,006,791,389 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,931,508,356 |
51,888,707,886 |
41,169,235,635 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,056,132,448,147 |
4,883,712,612,454 |
4,731,228,397,804 |
|
|