1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
184,589,928,907 |
188,363,762,356 |
190,094,797,937 |
187,345,836,653 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,589,928,907 |
188,363,762,356 |
190,094,797,937 |
187,345,836,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,341,923,567 |
133,148,256,319 |
131,233,946,748 |
134,315,016,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,248,005,340 |
55,215,506,037 |
58,860,851,189 |
53,030,820,603 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,844,767 |
821,360,504 |
689,709,935 |
328,913,024 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,887,258,862 |
33,716,197,479 |
37,858,953,119 |
31,420,805,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,612,943,203 |
16,499,628,971 |
18,691,787,458 |
16,038,397,679 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,773,648,042 |
5,821,040,091 |
2,999,820,547 |
5,900,530,258 |
|
12. Thu nhập khác |
196,649,246 |
169,141,283 |
-122,649,825 |
3,772,341 |
|
13. Chi phí khác |
165,789,907 |
219,332,081 |
-355,378,184 |
6,997,512 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,859,339 |
-50,190,798 |
232,728,359 |
-3,225,171 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,804,507,381 |
5,770,849,293 |
3,232,548,906 |
5,897,305,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,496,280,275 |
1,533,920,214 |
1,689,657,326 |
1,118,464,010 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,770,995,431 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,308,227,106 |
4,236,929,079 |
3,313,887,011 |
4,778,841,077 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,308,227,106 |
4,236,929,079 |
3,313,887,011 |
4,778,841,077 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|