TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,853,434,937 |
58,246,698,948 |
47,785,656,447 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,275,191,763 |
18,647,780,912 |
9,222,396,577 |
|
|
1. Tiền |
12,251,246,558 |
6,647,780,912 |
4,222,396,577 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,023,945,205 |
12,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,121,665,752 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,121,665,752 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,162,130,656 |
27,608,629,835 |
29,174,108,911 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,616,380,423 |
25,941,919,615 |
28,294,964,713 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,475,814,740 |
824,610,780 |
767,495,240 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,326,411,803 |
2,101,653,182 |
1,371,202,700 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,606,506,161 |
-1,609,583,593 |
-1,609,583,593 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
350,029,851 |
350,029,851 |
350,029,851 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,636,548,176 |
1,952,448,331 |
1,892,492,064 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,636,548,176 |
1,952,448,331 |
1,892,492,064 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,657,898,590 |
6,037,839,870 |
3,496,658,895 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
192,148,523 |
698,839,535 |
484,004,105 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,465,750,067 |
4,404,111,596 |
2,855,799,607 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
934,888,739 |
156,855,183 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
233,632,718,773 |
251,766,434,949 |
242,918,871,349 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,530,008,902 |
202,954,378,213 |
226,133,209,046 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,530,008,902 |
202,482,378,213 |
225,685,209,046 |
|
|
- Nguyên giá |
632,416,554,931 |
633,405,060,894 |
664,163,673,156 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-429,886,546,029 |
-430,922,682,681 |
-438,478,464,110 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
472,000,000 |
448,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
395,862,000 |
875,862,000 |
875,862,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-395,862,000 |
-403,862,000 |
-427,862,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,340,723,447 |
36,188,183,689 |
181,777,778 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,340,723,447 |
36,188,183,689 |
181,777,778 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,901,986,424 |
7,763,873,047 |
11,743,884,525 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,901,986,424 |
7,763,873,047 |
11,743,884,525 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
294,486,153,710 |
310,013,133,897 |
290,704,527,796 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,611,790,072 |
68,429,371,739 |
42,579,631,650 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,611,790,072 |
45,360,183,115 |
33,077,443,026 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,373,512,935 |
14,654,085,668 |
2,367,863,555 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,541,913 |
493,883,409 |
418,600,191 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,090,557,488 |
1,127,439,434 |
1,685,578,143 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
27,607,844,315 |
26,534,912,845 |
22,746,127,399 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
231,253,112 |
209,738,697 |
264,598,639 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
525,750,300 |
680,228,053 |
652,547,458 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4,740,128,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,590,330,009 |
1,659,895,009 |
201,999,641 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,000,000,000 |
23,069,188,624 |
9,502,188,624 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,000,000,000 |
23,069,188,624 |
9,502,188,624 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
236,874,363,638 |
241,583,762,158 |
248,124,896,146 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
236,874,363,638 |
241,583,762,158 |
248,124,896,146 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,845,748,399 |
4,845,748,399 |
4,845,748,399 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,856,615,239 |
21,566,013,759 |
28,107,147,747 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21,393,607,483 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,856,615,239 |
21,566,013,759 |
6,713,540,264 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
294,486,153,710 |
310,013,133,897 |
290,704,527,796 |
|
|