MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 672,149,616,605 651,560,971,952 643,367,062,828 702,092,202,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,516,246,226 28,570,573,610 43,763,156,642 64,860,861,131
1. Tiền 39,661,602,060 17,674,997,067 16,915,988,520 33,413,840,721
2. Các khoản tương đương tiền 8,854,644,166 10,895,576,543 26,847,168,122 31,447,020,410
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 203,197,977,858 205,241,305,545 183,912,000,430 205,924,865,088
1. Chứng khoán kinh doanh 1,231,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 203,196,746,158 205,241,305,545 183,912,000,430 205,924,865,088
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,134,718,014 212,287,258,618 207,930,275,123 194,591,259,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,713,181,602 66,794,733,746 64,351,373,933 66,265,517,557
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,795,547,451 4,796,991,654 4,361,374,397 3,904,857,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,668,416,979 54,668,416,979 54,668,416,979 54,668,416,979
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,253,340,822 94,322,885,079 93,559,956,354 79,282,734,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,295,768,840 -8,295,768,840 -9,530,267,059 -9,530,267,059
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 519,420,519
IV. Hàng tồn kho 170,749,270,898 180,240,355,487 189,149,689,907 226,692,041,659
1. Hàng tồn kho 170,749,270,898 180,240,355,487 189,149,689,907 226,692,041,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,551,403,609 25,221,478,692 18,611,940,726 10,023,174,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,111,418,768 14,287,388,200 13,218,206,386 5,436,582,714
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,439,984,841 7,441,583,798 5,393,734,340 4,586,592,242
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,492,506,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 799,355,794,376 837,098,049,024 871,928,795,892 837,712,269,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,013,197,822 7,337,752,265 7,337,752,265 7,487,752,265
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,013,197,822 7,337,752,265 7,337,752,265 7,487,752,265
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 163,295,555,950 218,581,263,998 217,901,397,407 210,327,403,549
1. Tài sản cố định hữu hình 155,786,857,188 211,155,220,961 210,098,062,169 202,669,966,864
- Nguyên giá 425,011,150,487 489,664,481,049 498,433,514,668 500,884,545,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,224,293,299 -278,509,260,088 -288,335,452,499 -298,214,579,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,508,698,762 7,426,043,037 7,803,335,238 7,657,436,685
- Nguyên giá 230,975,670,036 230,975,670,036 231,527,607,536 231,389,623,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,466,971,274 -223,549,626,999 -223,724,272,298 -223,732,186,475
III. Bất động sản đầu tư 4,135,700,408 4,003,220,234 3,870,740,060 3,738,259,886
- Nguyên giá 9,880,166,115 9,880,166,115 9,880,166,115 9,880,166,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,744,465,707 -5,876,945,881 -6,009,426,055 -6,141,906,229
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63,328,198,294 40,294,944,765 39,384,278,964 35,242,938,021
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,328,198,294 40,294,944,765 39,384,278,964 35,242,938,021
V. Đầu tư tài chính dài hạn 310,592,484,515 312,917,770,718 343,466,287,654 323,689,603,823
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 391,105,949,885 393,453,000,606 402,001,517,542 404,224,833,711
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,764,518
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -80,535,229,888 -80,535,229,888 -80,535,229,888 -80,535,229,888
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 250,990,657,387 253,963,097,044 259,968,339,542 257,226,312,119
1. Chi phí trả trước dài hạn 249,558,707,248 252,651,037,330 258,958,288,348 256,216,260,925
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,431,950,139 1,312,059,714 1,010,051,194 1,010,051,194
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,471,505,410,981 1,488,659,020,976 1,515,295,858,720 1,539,804,471,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 285,965,260,012 298,356,368,273 300,206,424,559 343,335,485,675
I. Nợ ngắn hạn 283,654,748,292 295,424,342,875 297,228,552,081 340,402,613,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,919,339,855 33,240,037,991 25,576,186,451 13,332,896,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,396,520,020 1,119,205,729 1,298,872,348 1,176,343,605
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,681,459,409 10,984,217,711 3,259,463,870 9,328,261,660
4. Phải trả người lao động 6,705,105,886 3,386,688,886 4,507,721,886 5,234,443,386
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,487,083,807 4,040,261,356 3,761,928,530 4,159,713,045
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 471,439,386 2,493,873,376 3,833,949,981 43,623,793,917
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 236,962,075,488 236,409,316,688 251,609,832,487 260,372,334,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,031,724,441 3,750,741,138 3,380,596,528 3,174,826,528
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,310,511,720 2,932,025,398 2,977,872,478 2,932,872,478
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 296,251,000 296,251,000 296,251,000 251,251,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 177,399,629 177,399,629 223,246,709 223,246,709
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,836,861,091 2,458,374,769 2,458,374,769 2,458,374,769
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,185,540,150,969 1,190,302,652,703 1,215,089,434,161 1,196,468,986,277
I. Vốn chủ sở hữu 1,185,540,150,969 1,190,302,652,703 1,215,089,434,161 1,196,468,986,277
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,331,021,725 104,595,272,162 104,595,272,162 104,595,272,162
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,209,129,244 85,707,380,541 110,494,161,999 91,873,714,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,357,552,980 75,732,403,820 74,810,580,939 31,258,817,679
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,851,576,264 9,974,976,721 35,683,581,060 60,614,896,436
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,471,505,410,981 1,488,659,020,976 1,515,295,858,720 1,539,804,471,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.