MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,695,649,133,324 2,865,133,067,891 2,552,594,388,012 2,756,292,783,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 482,951,149,055 490,139,507,565 455,323,804,538 263,273,234,257
1. Tiền 192,951,149,055 68,139,507,565 134,298,489,578 193,273,234,257
2. Các khoản tương đương tiền 290,000,000,000 422,000,000,000 321,025,314,960 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 863,570,000,000 1,002,270,000,000 970,784,740,090 1,141,423,872,188
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 863,570,000,000 1,002,270,000,000 970,784,740,090 1,141,423,872,188
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 471,465,262,366 747,889,144,004 598,359,982,387 411,449,313,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 472,530,809,325 738,013,340,782 589,040,233,502 403,734,290,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,987,933,980 40,386,899,747 40,711,173,487 35,408,846,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,913,639,692 8,456,024,106 7,984,289,374 11,681,890,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,967,120,631 -38,967,120,631 -39,375,713,976 -39,375,713,976
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 837,258,348,630 595,982,195,377 506,531,306,409 887,775,684,883
1. Hàng tồn kho 845,650,370,158 605,180,289,603 517,854,708,298 899,024,019,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,392,021,528 -9,198,094,226 -11,323,401,889 -11,248,334,629
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,404,373,273 28,852,220,945 21,594,554,588 52,370,678,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,562,088,695 6,841,941,958 6,908,865,618 9,481,015,428
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,845,534,708 14,313,644,989 7,695,538,275 32,192,408,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,996,749,870 7,696,633,998 6,990,150,695 10,697,254,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 915,580,416,982 897,887,278,329 900,494,759,350 900,718,504,242
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,374,768,500 21,374,768,500 21,374,768,500 21,374,768,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,374,768,500 21,374,768,500 21,374,768,500 21,374,768,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 812,450,100,705 800,302,701,086 773,819,378,242 775,573,843,282
1. Tài sản cố định hữu hình 802,403,890,819 790,099,278,290 763,076,509,004 766,264,571,549
- Nguyên giá 2,072,155,932,009 2,090,948,491,619 2,094,895,149,600 2,128,509,653,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,269,752,041,190 -1,300,849,213,329 -1,331,818,640,596 -1,362,245,081,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,046,209,886 10,203,422,796 10,742,869,238 9,309,271,733
- Nguyên giá 43,474,464,984 44,842,839,984 46,683,214,984 46,683,214,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,428,255,098 -34,639,417,188 -35,940,345,746 -37,373,943,251
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,087,222,880 24,540,989,824 59,468,214,034 62,949,113,782
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,087,222,880 24,540,989,824 59,468,214,034 62,949,113,782
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,668,324,897 51,668,818,919 45,832,398,574 40,820,778,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,668,324,897 51,668,818,919 45,832,398,574 40,820,778,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,611,229,550,306 3,763,020,346,220 3,453,089,147,362 3,657,011,287,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,744,737,892,193 1,847,242,838,656 1,643,334,484,376 1,733,341,532,253
I. Nợ ngắn hạn 1,406,824,855,465 1,533,329,801,928 1,335,421,447,648 1,431,428,495,525
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,246,300,430 153,376,075,786 123,234,871,304 238,010,491,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,099,655,373 33,429,723,668 13,766,093,525 2,290,074,763
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,695,439,915 51,555,630,798 48,669,357,316 15,205,032,288
4. Phải trả người lao động 453,445,528,640 459,441,414,875 500,231,142,827 314,320,474,343
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,697,350,956 48,386,172,354 56,980,298,190 32,306,950,196
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,821,720,942 7,560,651,215 4,926,914,559 4,070,748,679
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 670,775,898,988 719,781,273,674 526,785,657,492 769,126,194,270
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,861,847,786 13,911,747,123 15,000,000,000 11,623,417,326
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,181,112,435 45,887,112,435 45,827,112,435 44,475,112,435
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 337,913,036,728 313,913,036,728 307,913,036,728 301,913,036,728
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 337,913,036,728 313,913,036,728 307,913,036,728 301,913,036,728
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,866,491,658,113 1,915,777,507,564 1,809,754,662,986 1,923,669,755,167
I. Vốn chủ sở hữu 1,866,491,658,113 1,915,777,507,564 1,809,754,662,986 1,923,669,755,167
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,650,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 185,835,952,140 185,835,952,140 185,835,952,140 185,835,952,140
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 765,641,155,720 818,936,731,061 710,415,825,181 755,064,129,919
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 655,129,376,010 653,224,504,099 653,401,460,336 702,765,825,181
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,511,779,710 165,712,226,962 57,014,364,845 52,298,304,738
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 164,873,550,253 160,863,824,363 163,361,885,665 224,978,673,108
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,611,229,550,306 3,763,020,346,220 3,453,089,147,362 3,657,011,287,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.