1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,957,402,949 |
129,918,044,143 |
99,056,166,943 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,717,245 |
39,169,164 |
26,805,191 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,936,685,704 |
129,878,874,979 |
99,029,361,752 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,797,719,460 |
106,123,299,294 |
86,292,551,498 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,138,966,244 |
23,755,575,685 |
12,736,810,254 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
424,295,899 |
240,226,977 |
800,540,508 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
8,393,914,168 |
8,534,123,353 |
8,564,050,323 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,393,914,168 |
8,534,123,353 |
8,564,050,323 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,787,072,579 |
4,558,398,280 |
3,622,701,964 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,899,393,913 |
6,420,907,752 |
5,753,183,701 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,331,759,762 |
4,055,280,570 |
-4,352,182,683 |
|
|
12. Thu nhập khác |
17,281,843,665 |
10,421,987,171 |
11,740,735,247 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,305,399,139 |
8,681,953,291 |
5,777,325,948 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,976,444,526 |
1,740,033,880 |
5,963,409,299 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,308,204,288 |
5,795,314,450 |
1,611,226,616 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,458,113,441 |
1,157,610,568 |
717,730,029 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,850,090,847 |
4,637,703,882 |
893,496,587 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,598,667,874 |
4,473,276,152 |
1,040,881,748 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
818 |
554 |
112 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|