1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,012,380,954 |
|
236,213,801,679 |
220,275,929,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,012,380,954 |
|
236,213,801,679 |
220,275,929,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
222,200,186,234 |
|
185,963,159,021 |
188,819,941,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,812,194,720 |
|
50,250,642,658 |
31,455,988,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,510,929,069 |
|
3,216,625,324 |
3,667,291,579 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,657,912,293 |
|
7,769,399,539 |
7,858,526,666 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,545,067,670 |
|
7,769,399,539 |
7,858,526,666 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,191,547,159 |
|
16,243,625,633 |
8,663,217,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,557,866,214 |
|
24,018,205,490 |
23,585,542,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,084,201,877 |
|
5,436,037,320 |
-4,984,006,210 |
|
12. Thu nhập khác |
31,464,189,532 |
|
19,802,523,061 |
16,065,068,419 |
|
13. Chi phí khác |
1,905,395,060 |
|
2,274,624,446 |
3,673,983,249 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,558,794,472 |
|
17,527,898,615 |
12,391,085,170 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,474,592,595 |
|
22,963,935,935 |
7,407,078,960 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,901,495,748 |
|
4,520,617,708 |
2,249,247,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-194,216,427 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,767,313,274 |
|
18,443,318,227 |
5,157,831,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,441,394,392 |
|
17,496,990,257 |
4,305,368,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
325,918,882 |
|
946,327,970 |
852,462,866 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|