TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
603,307,017,247 |
612,556,012,702 |
579,480,342,999 |
591,697,850,952 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,216,792,200 |
2,883,691,678 |
7,689,897,238 |
8,519,625,120 |
|
1. Tiền |
5,216,792,200 |
2,883,691,678 |
7,689,897,238 |
2,019,625,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
551,371,272,118 |
575,722,472,118 |
525,362,472,118 |
543,263,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
551,371,272,118 |
575,722,472,118 |
525,362,472,118 |
543,263,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,086,395,138 |
32,576,402,294 |
45,087,656,878 |
38,288,922,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,844,292,674 |
25,637,311,272 |
31,834,442,187 |
27,741,567,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,277,614,177 |
797,197,772 |
1,044,798,272 |
933,048,772 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,195,478,515 |
15,392,434,760 |
21,458,957,929 |
18,864,848,061 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,230,990,228 |
-9,250,541,510 |
-9,250,541,510 |
-9,250,541,510 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,399,255 |
95,691,272 |
215,942,942 |
238,233,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,399,255 |
95,691,272 |
215,942,942 |
238,233,994 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
430,158,536 |
1,277,755,340 |
1,124,373,823 |
1,387,868,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
430,158,536 |
1,277,755,340 |
1,124,373,823 |
1,387,868,901 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
367,118,626,123 |
380,889,061,466 |
385,522,561,099 |
393,247,309,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,362,690,819 |
69,631,299,057 |
66,869,830,366 |
65,468,720,176 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,362,690,819 |
69,631,299,057 |
66,869,830,366 |
65,468,720,176 |
|
- Nguyên giá |
112,000,573,007 |
112,742,150,987 |
112,273,635,599 |
112,273,635,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,637,882,188 |
-43,110,851,930 |
-45,403,805,233 |
-46,804,915,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
102,920,679,865 |
107,716,585,350 |
103,207,524,689 |
138,339,069,769 |
|
- Nguyên giá |
170,655,389,442 |
177,551,276,132 |
175,350,961,409 |
213,239,518,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,734,709,577 |
-69,834,690,782 |
-72,143,436,720 |
-74,900,448,961 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,492,684,909 |
70,706,736,418 |
83,078,264,402 |
58,673,976,551 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,492,684,909 |
70,706,736,418 |
83,078,264,402 |
58,673,976,551 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,370,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,370,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,972,570,530 |
119,334,440,641 |
118,866,941,642 |
118,765,543,237 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
117,972,570,530 |
119,334,440,641 |
118,866,941,642 |
118,765,543,237 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
970,425,643,370 |
993,445,074,168 |
965,002,904,098 |
984,945,160,685 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
717,105,931,040 |
733,486,214,719 |
720,378,603,076 |
752,661,470,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,892,157,281 |
40,074,052,148 |
24,779,316,626 |
42,754,032,416 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,457,236,610 |
7,165,529,718 |
9,177,483,143 |
4,012,174,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,161,626,305 |
1,777,121,488 |
2,246,295,635 |
2,524,749,729 |
|
4. Phải trả người lao động |
696,737,387 |
2,931,204,928 |
678,378,695 |
849,560,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,381,052,507 |
|
7,838,696,007 |
7,411,924,531 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,044,891,912 |
12,532,834,564 |
5,334,834,956 |
27,393,478,834 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,232,362,759 |
15,232,362,759 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
918,249,801 |
434,998,691 |
-496,371,810 |
562,144,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
678,213,773,759 |
693,412,162,571 |
695,599,286,450 |
709,907,437,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
20,724,320,606 |
18,452,890,220 |
18,464,157,995 |
16,200,168,998 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
657,489,453,153 |
674,959,272,351 |
677,135,128,455 |
693,707,268,713 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,319,712,330 |
259,958,859,449 |
244,624,301,022 |
232,283,690,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,337,361,560 |
217,723,715,022 |
204,336,648,847 |
192,743,695,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,337,361,560 |
61,723,715,022 |
48,336,648,847 |
22,743,695,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,234,840,547 |
13,102,521,013 |
37,953,898,871 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,102,521,013 |
48,621,194,009 |
10,382,749,976 |
22,743,695,113 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
42,982,350,770 |
42,235,144,427 |
40,287,652,175 |
39,539,995,445 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
32,082,335,716 |
31,335,129,373 |
29,387,637,121 |
28,639,980,391 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
970,425,643,370 |
993,445,074,168 |
965,002,904,098 |
984,945,160,685 |
|