MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 603,307,017,247 612,556,012,702 579,480,342,999 591,697,850,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,216,792,200 2,883,691,678 7,689,897,238 8,519,625,120
1. Tiền 5,216,792,200 2,883,691,678 7,689,897,238 2,019,625,120
2. Các khoản tương đương tiền 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 551,371,272,118 575,722,472,118 525,362,472,118 543,263,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 551,371,272,118 575,722,472,118 525,362,472,118 543,263,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,086,395,138 32,576,402,294 45,087,656,878 38,288,922,937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,844,292,674 25,637,311,272 31,834,442,187 27,741,567,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,277,614,177 797,197,772 1,044,798,272 933,048,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,195,478,515 15,392,434,760 21,458,957,929 18,864,848,061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,230,990,228 -9,250,541,510 -9,250,541,510 -9,250,541,510
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,399,255 95,691,272 215,942,942 238,233,994
1. Hàng tồn kho 202,399,255 95,691,272 215,942,942 238,233,994
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 430,158,536 1,277,755,340 1,124,373,823 1,387,868,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 430,158,536 1,277,755,340 1,124,373,823 1,387,868,901
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 367,118,626,123 380,889,061,466 385,522,561,099 393,247,309,733
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,362,690,819 69,631,299,057 66,869,830,366 65,468,720,176
1. Tài sản cố định hữu hình 70,362,690,819 69,631,299,057 66,869,830,366 65,468,720,176
- Nguyên giá 112,000,573,007 112,742,150,987 112,273,635,599 112,273,635,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,637,882,188 -43,110,851,930 -45,403,805,233 -46,804,915,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 102,920,679,865 107,716,585,350 103,207,524,689 138,339,069,769
- Nguyên giá 170,655,389,442 177,551,276,132 175,350,961,409 213,239,518,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,734,709,577 -69,834,690,782 -72,143,436,720 -74,900,448,961
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,492,684,909 70,706,736,418 83,078,264,402 58,673,976,551
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,492,684,909 70,706,736,418 83,078,264,402 58,673,976,551
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,370,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,370,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 117,972,570,530 119,334,440,641 118,866,941,642 118,765,543,237
1. Chi phí trả trước dài hạn 117,972,570,530 119,334,440,641 118,866,941,642 118,765,543,237
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 970,425,643,370 993,445,074,168 965,002,904,098 984,945,160,685
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 717,105,931,040 733,486,214,719 720,378,603,076 752,661,470,127
I. Nợ ngắn hạn 38,892,157,281 40,074,052,148 24,779,316,626 42,754,032,416
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,457,236,610 7,165,529,718 9,177,483,143 4,012,174,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,161,626,305 1,777,121,488 2,246,295,635 2,524,749,729
4. Phải trả người lao động 696,737,387 2,931,204,928 678,378,695 849,560,323
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,381,052,507 7,838,696,007 7,411,924,531
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,044,891,912 12,532,834,564 5,334,834,956 27,393,478,834
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,232,362,759 15,232,362,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 918,249,801 434,998,691 -496,371,810 562,144,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 678,213,773,759 693,412,162,571 695,599,286,450 709,907,437,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 20,724,320,606 18,452,890,220 18,464,157,995 16,200,168,998
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 657,489,453,153 674,959,272,351 677,135,128,455 693,707,268,713
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 253,319,712,330 259,958,859,449 244,624,301,022 232,283,690,558
I. Vốn chủ sở hữu 210,337,361,560 217,723,715,022 204,336,648,847 192,743,695,113
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 50,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,337,361,560 61,723,715,022 48,336,648,847 22,743,695,113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,234,840,547 13,102,521,013 37,953,898,871
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,102,521,013 48,621,194,009 10,382,749,976 22,743,695,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 42,982,350,770 42,235,144,427 40,287,652,175 39,539,995,445
1. Nguồn kinh phí 10,900,015,054 10,900,015,054 10,900,015,054 10,900,015,054
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 32,082,335,716 31,335,129,373 29,387,637,121 28,639,980,391
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 970,425,643,370 993,445,074,168 965,002,904,098 984,945,160,685
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.