TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,555,054,871 |
368,228,272,531 |
|
354,175,304,479 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,152,634,935 |
4,896,588,793 |
|
76,948,621,376 |
|
1. Tiền |
3,152,634,935 |
4,896,588,793 |
|
76,948,621,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
278,568,700,572 |
269,202,473,275 |
|
157,489,774,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
235,209,822,340 |
245,205,700,224 |
|
122,696,813,931 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,733,170,885 |
6,438,299,629 |
|
13,843,416,768 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,249,770,598 |
18,182,536,673 |
|
21,473,606,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-624,063,251 |
-624,063,251 |
|
-524,063,251 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,605,378,143 |
64,276,220,891 |
|
78,969,796,965 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,605,378,143 |
64,276,220,891 |
|
78,969,796,965 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,228,341,221 |
29,852,989,572 |
|
40,767,111,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,381,926,227 |
28,058,193,198 |
|
40,512,393,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,846,414,994 |
1,794,796,374 |
|
254,718,684 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
655,226,875,428 |
677,760,247,013 |
|
661,253,712,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,911,817,647 |
24,463,424,868 |
|
20,896,779,097 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,911,817,647 |
24,463,424,868 |
|
20,896,779,097 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
488,745,129,240 |
468,420,325,284 |
|
500,480,759,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
488,373,586,748 |
468,087,886,890 |
|
500,226,529,312 |
|
- Nguyên giá |
2,193,531,403,465 |
2,180,264,805,627 |
|
2,242,103,689,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,705,157,816,717 |
-1,712,176,918,737 |
|
-1,741,877,160,569 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
371,542,492 |
332,438,394 |
|
254,230,200 |
|
- Nguyên giá |
1,329,805,846 |
1,329,805,846 |
|
1,329,805,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-958,263,354 |
-997,367,452 |
|
-1,075,575,646 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,016,307,784 |
35,006,981,101 |
|
1,792,145,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,016,307,784 |
35,006,981,101 |
|
1,792,145,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
155,553,620,757 |
149,869,515,760 |
|
138,084,028,660 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,550,797,776 |
86,866,692,779 |
|
75,081,205,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
63,002,822,981 |
63,002,822,981 |
|
63,002,822,981 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,030,781,930,299 |
1,045,988,519,544 |
|
1,015,429,016,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
693,027,081,667 |
733,671,620,860 |
|
695,840,645,339 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
560,880,507,329 |
593,500,199,966 |
|
561,245,733,575 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
141,331,602,149 |
190,730,816,725 |
|
237,499,668,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
683,720,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,354,917,055 |
30,053,792,808 |
|
20,809,353,138 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,403,952,818 |
51,652,538,013 |
|
90,333,950,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,076,761,765 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,526,747,316 |
5,576,619,156 |
|
5,460,919,165 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
276,437,506,123 |
243,445,282,870 |
|
183,602,431,752 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
35,175,164,103 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,065,300,103 |
36,865,986,291 |
|
23,539,410,715 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
132,146,574,338 |
140,171,420,894 |
|
134,594,911,764 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,845,470,055 |
11,995,765,214 |
|
14,165,033,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
117,672,971,030 |
126,547,522,427 |
|
118,801,745,190 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,628,133,253 |
1,628,133,253 |
|
1,628,133,253 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,754,848,632 |
312,316,898,684 |
|
319,588,371,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
337,754,848,632 |
312,316,898,684 |
|
319,588,371,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,825,181,705 |
7,825,181,705 |
|
7,825,181,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,746,206,927 |
90,308,256,979 |
|
97,579,729,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,002,822,911 |
77,485,310,093 |
|
63,002,822,911 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,743,384,016 |
12,822,946,886 |
|
34,576,906,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,030,781,930,299 |
1,045,988,519,544 |
|
1,015,429,016,927 |
|