MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,555,054,871 368,228,272,531 354,175,304,479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,152,634,935 4,896,588,793 76,948,621,376
1. Tiền 3,152,634,935 4,896,588,793 76,948,621,376
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,568,700,572 269,202,473,275 157,489,774,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 235,209,822,340 245,205,700,224 122,696,813,931
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,733,170,885 6,438,299,629 13,843,416,768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,249,770,598 18,182,536,673 21,473,606,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -624,063,251 -624,063,251 -524,063,251
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,605,378,143 64,276,220,891 78,969,796,965
1. Hàng tồn kho 57,605,378,143 64,276,220,891 78,969,796,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,228,341,221 29,852,989,572 40,767,111,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,381,926,227 28,058,193,198 40,512,393,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,846,414,994 1,794,796,374 254,718,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 655,226,875,428 677,760,247,013 661,253,712,448
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,911,817,647 24,463,424,868 20,896,779,097
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,911,817,647 24,463,424,868 20,896,779,097
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 488,745,129,240 468,420,325,284 500,480,759,512
1. Tài sản cố định hữu hình 488,373,586,748 468,087,886,890 500,226,529,312
- Nguyên giá 2,193,531,403,465 2,180,264,805,627 2,242,103,689,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,705,157,816,717 -1,712,176,918,737 -1,741,877,160,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 371,542,492 332,438,394 254,230,200
- Nguyên giá 1,329,805,846 1,329,805,846 1,329,805,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -958,263,354 -997,367,452 -1,075,575,646
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,016,307,784 35,006,981,101 1,792,145,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,016,307,784 35,006,981,101 1,792,145,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 155,553,620,757 149,869,515,760 138,084,028,660
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,550,797,776 86,866,692,779 75,081,205,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 63,002,822,981 63,002,822,981 63,002,822,981
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,030,781,930,299 1,045,988,519,544 1,015,429,016,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 693,027,081,667 733,671,620,860 695,840,645,339
I. Nợ ngắn hạn 560,880,507,329 593,500,199,966 561,245,733,575
1. Phải trả người bán ngắn hạn 141,331,602,149 190,730,816,725 237,499,668,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 683,720,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,354,917,055 30,053,792,808 20,809,353,138
4. Phải trả người lao động 111,403,952,818 51,652,538,013 90,333,950,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,076,761,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,526,747,316 5,576,619,156 5,460,919,165
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 276,437,506,123 243,445,282,870 183,602,431,752
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 35,175,164,103
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,065,300,103 36,865,986,291 23,539,410,715
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,146,574,338 140,171,420,894 134,594,911,764
1. Phải trả người bán dài hạn 12,845,470,055 11,995,765,214 14,165,033,321
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 117,672,971,030 126,547,522,427 118,801,745,190
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,628,133,253 1,628,133,253 1,628,133,253
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 337,754,848,632 312,316,898,684 319,588,371,588
I. Vốn chủ sở hữu 337,754,848,632 312,316,898,684 319,588,371,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,825,181,705 7,825,181,705 7,825,181,705
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,746,206,927 90,308,256,979 97,579,729,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,002,822,911 77,485,310,093 63,002,822,911
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,743,384,016 12,822,946,886 34,576,906,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,030,781,930,299 1,045,988,519,544 1,015,429,016,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.