1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,223,138,101 |
38,256,164,570 |
6,616,437,623 |
21,157,830,966 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,223,138,101 |
38,256,164,570 |
6,616,437,623 |
21,157,830,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,698,610,278 |
38,239,034,505 |
5,215,338,927 |
18,306,564,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,524,527,823 |
17,130,065 |
1,401,098,696 |
2,851,266,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
908,825 |
15,106,714 |
2,936,073 |
606,904 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,688,594,261 |
2,895,667,669 |
669,824,705 |
1,316,219,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,688,594,261 |
2,895,667,669 |
669,824,705 |
1,316,219,638 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,727,225,695 |
3,662,914,576 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
692,780,711 |
1,469,070,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,616,692 |
-6,526,345,466 |
41,429,353 |
66,582,625 |
|
12. Thu nhập khác |
118,004,101 |
6,941,609,794 |
130,978,986 |
181,096,103 |
|
13. Chi phí khác |
205,635,745 |
325,717,049 |
160,064,946 |
169,629,992 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-87,631,644 |
6,615,892,745 |
-29,085,960 |
11,466,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,985,048 |
89,547,279 |
12,343,393 |
78,048,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,985,048 |
89,547,279 |
12,343,393 |
78,048,736 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,985,048 |
89,547,279 |
12,343,393 |
78,048,736 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
18 |
02 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
04 |
18 |
02 |
16 |
|