TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,659,992,080 |
144,251,752,594 |
140,214,480,606 |
136,381,115,242 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,570,086,526 |
12,076,674,343 |
16,204,906,948 |
15,108,645,732 |
|
1. Tiền |
6,532,037,424 |
3,017,153,553 |
7,204,906,948 |
6,108,645,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,038,049,102 |
9,059,520,790 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,121,184,000 |
3,121,184,000 |
3,121,184,000 |
3,121,184,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,101,680,000 |
6,101,680,000 |
6,101,680,000 |
6,101,680,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,980,496,000 |
-4,980,496,000 |
-4,980,496,000 |
-4,980,496,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,451,863,636 |
90,807,749,313 |
82,246,942,927 |
82,539,551,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,034,807,148 |
33,367,802,989 |
27,859,116,481 |
27,882,801,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,584,533,848 |
50,303,984,875 |
50,273,152,766 |
50,761,394,896 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,333,300 |
8,000,333,300 |
8,000,333,300 |
8,000,333,300 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,013,791,512 |
3,021,905,687 |
2,768,206,408 |
2,548,887,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,181,602,172 |
-3,886,277,538 |
-6,653,866,028 |
-6,653,866,028 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,835,272,529 |
37,495,447,078 |
37,751,221,722 |
34,769,734,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,835,272,529 |
37,495,447,078 |
37,751,221,722 |
34,769,734,837 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
681,585,389 |
750,697,860 |
890,225,009 |
841,998,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
234,007,172 |
303,119,643 |
442,646,792 |
394,420,542 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
447,578,217 |
447,578,217 |
447,578,217 |
447,578,217 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,017,954,467 |
57,935,463,022 |
54,558,111,678 |
52,702,875,124 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
135,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
135,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,487,296,611 |
49,454,565,134 |
46,558,515,051 |
44,757,538,273 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,119,521,382 |
49,148,861,738 |
46,329,044,488 |
44,565,781,043 |
|
- Nguyên giá |
130,021,517,154 |
130,021,517,154 |
125,073,639,053 |
125,073,639,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,901,995,772 |
-80,872,655,416 |
-78,744,594,565 |
-80,507,858,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
367,775,229 |
305,703,396 |
229,470,563 |
191,757,230 |
|
- Nguyên giá |
2,304,153,777 |
2,304,153,777 |
2,208,153,777 |
2,208,153,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,936,378,548 |
-1,998,450,381 |
-1,978,683,214 |
-2,016,396,547 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,424,691,563 |
2,397,390,717 |
2,370,089,871 |
2,342,789,025 |
|
- Nguyên giá |
3,821,604,177 |
3,821,604,177 |
3,821,604,177 |
3,821,604,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,396,912,614 |
-1,424,213,460 |
-1,451,514,306 |
-1,478,815,152 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
690,200,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
690,200,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,280,766,293 |
6,083,507,171 |
5,629,506,756 |
5,602,547,826 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,280,766,293 |
6,083,507,171 |
5,629,506,756 |
5,602,547,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,677,946,547 |
202,187,215,616 |
194,772,592,284 |
189,083,990,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,449,950,624 |
99,957,020,648 |
102,407,049,050 |
96,540,783,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,624,434,279 |
98,237,290,648 |
100,687,319,050 |
94,821,053,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,925,719,834 |
20,690,514,357 |
23,549,023,169 |
19,481,267,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,489,132,364 |
942,594,536 |
945,667,536 |
673,968,974 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,071,823,388 |
4,052,504,014 |
562,224,459 |
545,074,494 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,455,378,287 |
2,629,927,351 |
2,849,172,622 |
3,011,714,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,019,042,596 |
1,576,352,150 |
4,360,884,068 |
4,699,348,668 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
48,000,000 |
|
|
66,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,640,074,955 |
1,727,259,409 |
1,335,986,332 |
1,805,062,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,712,550,544 |
65,461,394,520 |
65,960,116,553 |
63,539,970,945 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,262,712,311 |
1,156,744,311 |
1,124,244,311 |
998,646,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,825,516,345 |
1,719,730,000 |
1,719,730,000 |
1,719,730,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,719,730,000 |
1,719,730,000 |
1,719,730,000 |
1,719,730,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,786,345 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,227,995,923 |
102,230,194,968 |
92,365,543,234 |
92,543,206,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,227,995,923 |
102,230,194,968 |
92,365,543,234 |
92,543,206,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
127,031,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,348,384,362 |
24,348,384,362 |
24,348,384,362 |
24,348,384,362 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-48,151,738,439 |
-49,149,539,394 |
-59,014,191,128 |
-58,836,527,404 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-38,909,321,055 |
-38,909,321,055 |
-38,909,321,055 |
-59,014,191,128 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,242,417,384 |
-10,240,218,339 |
-20,104,870,073 |
177,663,724 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,677,946,547 |
202,187,215,616 |
194,772,592,284 |
189,083,990,366 |
|