TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
379,394,525,711 |
374,183,343,166 |
278,500,821,683 |
278,940,641,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,753,467 |
1,332,060,983 |
39,893,588 |
44,194,996 |
|
1. Tiền |
47,753,467 |
1,332,060,983 |
39,893,588 |
44,194,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,181,438,563 |
153,072,869,409 |
56,187,659,332 |
61,622,432,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,856,822,231 |
35,846,641,998 |
28,430,740,814 |
33,449,807,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,407,645,100 |
96,131,804,982 |
12,690,229,018 |
12,645,330,836 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,387,649,445 |
21,565,100,642 |
15,537,367,713 |
15,997,972,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
-470,678,213 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,097,747,063 |
216,729,630,637 |
220,907,649,610 |
215,980,728,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,097,747,063 |
216,729,630,637 |
220,907,649,610 |
215,980,728,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,067,586,618 |
3,048,782,137 |
1,365,619,153 |
1,293,285,669 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,069,560 |
1,319,056,394 |
50,123,166 |
14,854,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
934,517,058 |
1,729,725,743 |
1,315,495,987 |
1,278,431,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,043,198,998 |
42,887,203,103 |
39,720,452,540 |
36,541,160,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
1,058,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,607,510,958 |
38,689,417,546 |
35,771,324,134 |
32,853,230,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,607,510,958 |
38,689,417,546 |
35,771,324,134 |
32,853,230,722 |
|
- Nguyên giá |
127,268,782,300 |
126,828,782,300 |
126,828,782,300 |
126,828,782,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,661,271,342 |
-88,139,364,754 |
-91,057,458,166 |
-93,975,551,578 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,376,828,040 |
3,138,925,557 |
2,890,268,406 |
2,629,069,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,376,828,040 |
3,138,925,557 |
2,890,268,406 |
2,629,069,603 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
425,437,724,709 |
417,070,546,269 |
318,221,274,223 |
315,481,802,026 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,849,755,949 |
332,241,120,125 |
240,435,627,164 |
243,007,554,834 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
340,010,731,259 |
331,402,095,435 |
240,435,627,164 |
243,007,554,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,927,763,490 |
99,465,394,755 |
97,987,676,983 |
100,574,746,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,475,084,994 |
109,251,857,563 |
22,036,186,070 |
21,663,113,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,620,687,974 |
5,694,729,994 |
4,544,029,487 |
4,935,587,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,415,020,179 |
1,053,958,657 |
1,403,706,197 |
1,109,382,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,578,661,589 |
5,338,854,792 |
5,088,173,109 |
4,260,894,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,423,179,537 |
21,385,966,182 |
19,385,497,132 |
20,493,472,747 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
92,561,770,836 |
89,202,770,832 |
89,981,795,526 |
89,961,795,526 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,562,660 |
8,562,660 |
8,562,660 |
8,562,660 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
839,024,690 |
839,024,690 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
839,024,690 |
839,024,690 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,587,968,760 |
84,829,426,144 |
77,785,647,059 |
72,474,247,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,587,968,760 |
84,829,426,144 |
77,785,647,059 |
72,474,247,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
5,990,880,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,597,088,571 |
2,838,545,955 |
-4,205,233,130 |
-9,516,632,997 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,500,094 |
55,658,089 |
-6,988,120,996 |
-12,299,520,863 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,526,588,477 |
2,782,887,866 |
2,782,887,866 |
2,782,887,866 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
425,437,724,709 |
417,070,546,269 |
318,221,274,223 |
315,481,802,026 |
|