TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,091,941,156 |
51,183,675,085 |
41,031,329,762 |
42,353,904,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,636,181 |
5,346,118,483 |
456,084,437 |
3,818,162,861 |
|
1. Tiền |
106,636,181 |
5,346,118,483 |
456,084,437 |
3,818,162,861 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,081,118,766 |
43,987,441,933 |
38,757,674,728 |
35,759,916,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,051,981,976 |
9,841,181,976 |
5,101,141,336 |
2,578,005,495 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
859,964,407 |
799,964,407 |
799,964,407 |
799,964,407 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,169,172,383 |
33,346,295,550 |
32,856,568,985 |
32,381,946,462 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,900,000 |
107,900,000 |
107,900,000 |
1,095,900,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
107,900,000 |
107,900,000 |
107,900,000 |
1,095,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,796,286,209 |
1,742,214,669 |
1,709,670,597 |
1,679,925,404 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,796,286,209 |
1,742,214,669 |
1,709,670,597 |
1,679,925,404 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,004,969,042 |
97,504,969,042 |
111,203,350,509 |
111,203,350,509 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,800,177,000 |
41,300,177,000 |
55,300,177,000 |
55,300,177,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
41,629,000,000 |
41,129,000,000 |
55,129,000,000 |
55,129,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
171,177,000 |
171,177,000 |
171,177,000 |
171,177,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,243,108,151 |
2,243,108,151 |
1,954,141,928 |
1,954,141,928 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,243,108,151 |
2,243,108,151 |
1,954,141,928 |
1,954,141,928 |
|
- Nguyên giá |
15,198,828,192 |
15,198,828,192 |
15,198,828,192 |
15,198,828,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,955,720,041 |
-12,955,720,041 |
-13,244,686,264 |
-13,244,686,264 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,034,365,131 |
6,034,365,131 |
6,034,365,131 |
6,034,365,131 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,034,365,131 |
6,034,365,131 |
6,034,365,131 |
6,034,365,131 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,927,318,760 |
47,927,318,760 |
47,914,666,450 |
47,914,666,450 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,950,000,000 |
47,950,000,000 |
47,950,000,000 |
47,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,681,240 |
-22,681,240 |
-35,333,550 |
-35,333,550 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,096,910,198 |
148,688,644,127 |
152,234,680,271 |
153,557,255,138 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,780,635,588 |
25,570,977,568 |
28,973,046,364 |
29,915,890,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,780,635,588 |
25,570,977,568 |
28,973,046,364 |
29,915,890,742 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,888,214,587 |
19,719,944,434 |
23,127,132,030 |
24,061,717,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
415,042,240 |
355,042,240 |
355,042,240 |
355,042,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
431,545,116 |
431,545,116 |
431,545,116 |
431,545,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,249,526,667 |
2,268,138,800 |
2,263,020,000 |
2,271,279,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,316,274,609 |
123,117,666,559 |
123,261,633,907 |
123,641,364,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,316,274,609 |
123,117,666,559 |
123,261,633,907 |
123,641,364,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-134,761,273,025 |
-133,991,717,967 |
-133,857,874,656 |
-133,493,583,739 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-137,900,083,379 |
-134,761,273,028 |
-134,773,923,536 |
-134,773,923,536 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,138,810,354 |
769,555,061 |
916,048,880 |
1,280,339,797 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,807,827,991 |
2,839,664,883 |
2,849,788,920 |
2,865,228,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,096,910,197 |
148,688,644,127 |
152,234,680,271 |
153,557,255,138 |
|