TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
486,531,409,117 |
490,324,001,327 |
508,594,258,803 |
482,351,950,982 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,017,534,852 |
4,303,720,427 |
3,113,865,893 |
5,719,587,807 |
|
1. Tiền |
2,017,534,852 |
4,303,720,427 |
3,113,865,893 |
5,719,587,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,229,932,342 |
253,489,682,976 |
256,582,419,351 |
223,854,181,148 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,912,039,336 |
155,049,012,221 |
162,417,089,663 |
135,961,562,773 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,932,119,345 |
30,046,408,555 |
26,734,844,219 |
25,952,431,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,441,803,751 |
77,364,617,030 |
76,400,840,299 |
76,084,728,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,056,030,090 |
-8,970,354,830 |
-8,970,354,830 |
-14,144,542,100 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
227,832,572,937 |
231,961,415,585 |
248,583,179,760 |
251,503,375,774 |
|
1. Hàng tồn kho |
227,832,572,937 |
231,961,415,585 |
248,583,179,760 |
251,503,375,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,451,368,986 |
569,182,339 |
314,793,799 |
1,274,806,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,277,077 |
56,161,576 |
30,455,823 |
40,110,877 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,352,091,909 |
513,020,763 |
284,337,976 |
1,234,695,376 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,316,316,994 |
85,914,285,407 |
83,668,046,669 |
80,918,913,702 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,081,595,509 |
2,081,595,509 |
2,081,595,509 |
2,134,841,199 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,081,595,509 |
2,081,595,509 |
2,081,595,509 |
2,134,841,199 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,066,759,772 |
73,729,925,516 |
71,526,914,467 |
68,770,242,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,302,578,411 |
72,989,378,625 |
70,810,002,050 |
68,076,965,048 |
|
- Nguyên giá |
185,906,199,311 |
184,593,561,911 |
184,593,561,911 |
181,886,205,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,603,620,900 |
-111,604,183,286 |
-113,783,559,861 |
-113,809,240,634 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
764,181,361 |
740,546,891 |
716,912,417 |
693,277,943 |
|
- Nguyên giá |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,116,929,485 |
-1,140,563,955 |
-1,164,198,429 |
-1,187,832,903 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,307,341,259 |
5,315,591,259 |
5,332,657,108 |
5,332,657,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,307,341,259 |
5,315,591,259 |
5,332,657,108 |
5,332,657,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,860,620,454 |
4,787,173,123 |
4,726,879,585 |
4,681,172,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,860,620,454 |
4,787,173,123 |
4,726,879,585 |
4,681,172,404 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
574,847,726,111 |
576,238,286,734 |
592,262,305,472 |
563,270,864,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
469,520,622,604 |
476,143,910,122 |
486,143,961,886 |
491,690,091,468 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,295,446,544 |
475,038,704,173 |
485,049,676,937 |
490,595,806,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,159,236,205 |
97,496,118,155 |
109,390,510,687 |
88,877,964,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,654,248,887 |
62,290,822,862 |
59,510,133,356 |
46,023,952,162 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,419,445,369 |
13,457,169,028 |
13,053,598,205 |
27,512,188,637 |
|
4. Phải trả người lao động |
218,202,341 |
218,202,341 |
3,174,557,734 |
371,911,986 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,229,517,284 |
4,113,409,007 |
5,043,358,588 |
8,814,355,547 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,232,188,098 |
39,676,303,433 |
40,429,056,920 |
51,330,626,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
253,318,695,642 |
255,427,766,629 |
252,477,766,629 |
265,467,512,159 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,063,912,718 |
2,058,912,718 |
1,970,694,818 |
1,897,294,818 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,225,176,060 |
1,105,205,949 |
1,094,284,949 |
1,094,284,949 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,225,176,060 |
1,105,205,949 |
1,094,284,949 |
1,094,284,949 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,327,103,507 |
100,094,376,612 |
106,118,343,586 |
71,580,773,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,327,103,507 |
100,094,376,612 |
106,118,343,586 |
71,580,773,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,854,216,596 |
19,854,216,596 |
19,854,216,596 |
19,854,216,596 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,333,125,863 |
3,333,125,863 |
3,333,125,863 |
3,333,125,863 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-879,131,225 |
-6,111,858,120 |
-87,891,146 |
-34,625,461,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-743,576,715 |
-5,976,303,610 |
-135,554,510 |
-34,695,238,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-135,554,510 |
-135,554,510 |
47,663,364 |
69,777,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
574,847,726,111 |
576,238,286,734 |
592,262,305,472 |
563,270,864,684 |
|