MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 486,531,409,117 490,324,001,327 508,594,258,803 482,351,950,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,017,534,852 4,303,720,427 3,113,865,893 5,719,587,807
1. Tiền 2,017,534,852 4,303,720,427 3,113,865,893 5,719,587,807
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,229,932,342 253,489,682,976 256,582,419,351 223,854,181,148
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,912,039,336 155,049,012,221 162,417,089,663 135,961,562,773
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,932,119,345 30,046,408,555 26,734,844,219 25,952,431,855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,441,803,751 77,364,617,030 76,400,840,299 76,084,728,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,056,030,090 -8,970,354,830 -8,970,354,830 -14,144,542,100
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 227,832,572,937 231,961,415,585 248,583,179,760 251,503,375,774
1. Hàng tồn kho 227,832,572,937 231,961,415,585 248,583,179,760 251,503,375,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,451,368,986 569,182,339 314,793,799 1,274,806,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,277,077 56,161,576 30,455,823 40,110,877
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,352,091,909 513,020,763 284,337,976 1,234,695,376
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 88,316,316,994 85,914,285,407 83,668,046,669 80,918,913,702
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,081,595,509 2,081,595,509 2,081,595,509 2,134,841,199
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,081,595,509 2,081,595,509 2,081,595,509 2,134,841,199
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,066,759,772 73,729,925,516 71,526,914,467 68,770,242,991
1. Tài sản cố định hữu hình 75,302,578,411 72,989,378,625 70,810,002,050 68,076,965,048
- Nguyên giá 185,906,199,311 184,593,561,911 184,593,561,911 181,886,205,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,603,620,900 -111,604,183,286 -113,783,559,861 -113,809,240,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 764,181,361 740,546,891 716,912,417 693,277,943
- Nguyên giá 1,881,110,846 1,881,110,846 1,881,110,846 1,881,110,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,116,929,485 -1,140,563,955 -1,164,198,429 -1,187,832,903
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,307,341,259 5,315,591,259 5,332,657,108 5,332,657,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,307,341,259 5,315,591,259 5,332,657,108 5,332,657,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,860,620,454 4,787,173,123 4,726,879,585 4,681,172,404
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,860,620,454 4,787,173,123 4,726,879,585 4,681,172,404
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 574,847,726,111 576,238,286,734 592,262,305,472 563,270,864,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 469,520,622,604 476,143,910,122 486,143,961,886 491,690,091,468
I. Nợ ngắn hạn 468,295,446,544 475,038,704,173 485,049,676,937 490,595,806,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,159,236,205 97,496,118,155 109,390,510,687 88,877,964,285
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,654,248,887 62,290,822,862 59,510,133,356 46,023,952,162
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,419,445,369 13,457,169,028 13,053,598,205 27,512,188,637
4. Phải trả người lao động 218,202,341 218,202,341 3,174,557,734 371,911,986
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,229,517,284 4,113,409,007 5,043,358,588 8,814,355,547
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 300,000,000 300,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,232,188,098 39,676,303,433 40,429,056,920 51,330,626,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 253,318,695,642 255,427,766,629 252,477,766,629 265,467,512,159
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,063,912,718 2,058,912,718 1,970,694,818 1,897,294,818
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,225,176,060 1,105,205,949 1,094,284,949 1,094,284,949
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,225,176,060 1,105,205,949 1,094,284,949 1,094,284,949
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,327,103,507 100,094,376,612 106,118,343,586 71,580,773,216
I. Vốn chủ sở hữu 105,327,103,507 100,094,376,612 106,118,343,586 71,580,773,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,462,273 36,462,273 36,462,273 36,462,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,854,216,596 19,854,216,596 19,854,216,596 19,854,216,596
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,333,125,863 3,333,125,863 3,333,125,863 3,333,125,863
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -879,131,225 -6,111,858,120 -87,891,146 -34,625,461,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -743,576,715 -5,976,303,610 -135,554,510 -34,695,238,516
- LNST chưa phân phối kỳ này -135,554,510 -135,554,510 47,663,364 69,777,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 574,847,726,111 576,238,286,734 592,262,305,472 563,270,864,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.