TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355,763,127,345 |
346,242,020,808 |
345,113,762,210 |
347,769,890,990 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,194,491,629 |
155,905,299 |
723,521,338 |
613,836,125 |
|
1. Tiền |
1,194,491,629 |
155,905,299 |
723,521,338 |
613,836,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
189,283,855,868 |
179,082,519,382 |
175,994,348,180 |
177,607,816,402 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,994,054,894 |
164,204,688,550 |
160,745,817,347 |
159,760,938,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,865,786,517 |
14,065,786,517 |
14,585,786,517 |
17,145,133,131 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,524,963,338 |
3,912,993,196 |
3,763,693,197 |
3,802,693,205 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,867,845,334 |
163,518,142,529 |
164,816,467,603 |
165,903,982,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,867,845,334 |
163,518,142,529 |
164,816,467,603 |
165,903,982,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,416,934,514 |
3,485,453,598 |
3,579,425,089 |
3,644,255,984 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,579,425,089 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,416,934,514 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,170,505,576 |
13,212,152,791 |
11,888,892,049 |
11,208,696,339 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,428,528,575 |
11,484,454,290 |
10,175,472,048 |
9,509,554,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,428,528,575 |
11,484,454,290 |
10,175,472,048 |
9,509,554,838 |
|
- Nguyên giá |
77,263,645,885 |
71,496,106,626 |
61,073,450,444 |
56,736,789,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,835,117,310 |
-60,011,652,336 |
-50,897,978,396 |
-47,227,234,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,741,977,001 |
1,727,698,501 |
1,713,420,001 |
1,699,141,501 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,741,977,001 |
1,727,698,501 |
1,713,420,001 |
1,699,141,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
369,933,632,921 |
359,454,173,599 |
357,002,654,259 |
358,978,587,329 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
349,195,387,984 |
339,480,066,823 |
339,442,993,714 |
341,839,004,642 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
349,195,387,984 |
339,480,066,823 |
339,442,993,714 |
341,839,004,642 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,754,500,214 |
95,771,162,940 |
95,614,214,374 |
95,521,819,270 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,740,061,510 |
9,683,005,510 |
9,981,170,510 |
12,112,643,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,060,631,245 |
13,204,156,245 |
13,282,003,496 |
11,959,112,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,735,527,616 |
1,911,035,681 |
1,891,331,365 |
1,477,272,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,283,144,106 |
19,317,449,106 |
19,314,344,106 |
19,314,344,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
25,624,278,455 |
25,624,278,455 |
25,624,278,455 |
25,624,278,455 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,494,476,847 |
73,629,210,895 |
72,408,125,033 |
73,134,591,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,303,512,011 |
100,140,512,011 |
101,128,270,395 |
102,495,687,697 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
199,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,738,244,937 |
19,974,106,776 |
17,559,660,545 |
17,139,582,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,738,244,937 |
19,974,106,776 |
17,559,660,545 |
17,139,582,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
35,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
352,208,897 |
352,208,897 |
352,208,897 |
352,208,897 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,891,635,960 |
-19,655,774,121 |
-22,070,220,352 |
-22,490,298,210 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,213,488,343 |
-18,891,635,960 |
-19,655,774,121 |
-22,070,220,352 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,678,147,617 |
-764,138,161 |
-2,414,446,231 |
-420,077,858 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
369,933,632,921 |
359,454,173,599 |
357,002,654,259 |
358,978,587,329 |
|