TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
276,757,481,836 |
276,757,481,836 |
276,757,481,836 |
289,388,862,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,423,215,912 |
2,423,215,912 |
2,423,215,912 |
19,922,849,741 |
|
1. Tiền |
2,423,215,912 |
2,423,215,912 |
2,423,215,912 |
19,922,849,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,540,243,499 |
128,540,243,499 |
128,540,243,499 |
138,985,145,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,425,270,838 |
130,425,270,838 |
130,425,270,838 |
144,805,863,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,038,146,368 |
3,038,146,368 |
3,038,146,368 |
424,779,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
282,927,435 |
282,927,435 |
282,927,435 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
404,861,246 |
404,861,246 |
404,861,246 |
331,812,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,610,962,388 |
-5,610,962,388 |
-5,610,962,388 |
-6,577,309,119 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
145,276,362,070 |
145,276,362,070 |
145,276,362,070 |
129,832,040,571 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,276,362,070 |
145,276,362,070 |
145,276,362,070 |
129,832,040,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
517,660,355 |
517,660,355 |
517,660,355 |
648,826,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
517,660,355 |
517,660,355 |
517,660,355 |
648,826,018 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,644,990,589 |
55,644,990,589 |
55,644,990,589 |
51,627,448,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,907,916,382 |
28,907,916,382 |
28,907,916,382 |
25,045,846,408 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,184,329,929 |
17,184,329,929 |
17,184,329,929 |
21,173,040,307 |
|
- Nguyên giá |
59,184,926,760 |
59,184,926,760 |
59,184,926,760 |
67,075,598,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,000,596,831 |
-42,000,596,831 |
-42,000,596,831 |
-45,902,558,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,634,985,091 |
3,634,985,091 |
3,634,985,091 |
3,266,635,275 |
|
- Nguyên giá |
3,683,498,181 |
3,683,498,181 |
3,683,498,181 |
3,683,498,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,513,090 |
-48,513,090 |
-48,513,090 |
-416,862,906 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
37,583,327 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-17,416,673 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,088,601,362 |
8,088,601,362 |
8,088,601,362 |
568,587,499 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,137,074,207 |
1,137,074,207 |
1,137,074,207 |
981,602,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
706,574,207 |
706,574,207 |
706,574,207 |
551,102,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
332,402,472,425 |
332,402,472,425 |
332,402,472,425 |
341,016,310,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,708,087,084 |
257,708,087,084 |
257,708,087,084 |
266,011,282,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
255,151,336,758 |
255,151,336,758 |
255,151,336,758 |
264,262,247,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,785,126,384 |
33,785,126,384 |
33,785,126,384 |
42,913,253,129 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,485,405,106 |
27,485,405,106 |
27,485,405,106 |
33,159,056,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,779,514,517 |
10,779,514,517 |
10,779,514,517 |
5,656,504,671 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,056,622,501 |
3,056,622,501 |
3,056,622,501 |
2,738,704,278 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
53,496,962,270 |
53,496,962,270 |
53,496,962,270 |
53,722,271,802 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,556,750,326 |
2,556,750,326 |
2,556,750,326 |
1,749,035,195 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,556,750,326 |
2,556,750,326 |
2,556,750,326 |
1,749,035,195 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,694,385,341 |
74,694,385,341 |
74,694,385,341 |
75,005,027,900 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,694,385,341 |
74,694,385,341 |
74,694,385,341 |
75,005,027,900 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,973,340,280 |
1,973,340,280 |
1,973,340,280 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,127,005,760 |
30,127,005,760 |
30,127,005,760 |
30,437,442,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
2,017,688,368 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,302,027,021 |
1,302,027,021 |
1,302,027,021 |
1,213,536,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
332,402,472,425 |
332,402,472,425 |
332,402,472,425 |
341,016,310,765 |
|