TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,219,481,394 |
123,872,030,965 |
110,444,813,587 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,393,816,783 |
51,337,670,857 |
11,598,008,276 |
|
|
1. Tiền |
5,393,816,783 |
11,337,670,857 |
598,008,276 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
40,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,691,044,871 |
54,774,526,788 |
60,764,026,490 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,815,586,142 |
26,253,758,401 |
22,722,264,392 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,508,990,368 |
26,318,754,161 |
34,220,733,887 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,308,822,413 |
3,144,368,278 |
4,763,382,263 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-942,354,052 |
-942,354,052 |
-942,354,052 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,006,632,427 |
13,371,142,516 |
32,036,422,471 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
12,006,632,427 |
13,371,142,516 |
32,036,422,471 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,127,987,313 |
4,388,690,804 |
6,046,356,350 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,995,607,923 |
4,227,642,687 |
5,978,598,130 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
132,379,390 |
161,048,117 |
67,758,220 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,687,599,032 |
61,925,248,861 |
60,472,961,959 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,830,717,546 |
52,879,301,252 |
51,487,330,865 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,830,717,546 |
34,879,301,252 |
33,487,330,865 |
|
|
- Nguyên giá |
60,620,731,504 |
65,146,445,643 |
65,146,445,643 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,790,013,958 |
-30,267,144,391 |
-31,659,114,778 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,742,610,000 |
1,727,587,500 |
1,712,565,000 |
|
|
- Nguyên giá |
2,103,150,000 |
2,103,150,000 |
2,103,150,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,540,000 |
-375,562,500 |
-390,585,000 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,750,617,362 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,750,617,362 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,363,654,124 |
7,318,360,109 |
7,273,066,094 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,363,654,124 |
7,318,360,109 |
7,273,066,094 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
146,907,080,426 |
185,797,279,826 |
170,917,775,546 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,293,074,533 |
120,891,472,295 |
105,640,097,643 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,690,978,799 |
116,489,026,561 |
101,237,651,909 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,627,613,687 |
23,564,717,850 |
16,841,423,754 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,706,707,186 |
77,634,689,152 |
76,771,820,152 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,270,000 |
76,956,065 |
11,560,000 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
34,500,000 |
733,648,917 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,547,812,640 |
2,625,601,124 |
924,579,630 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
12,412,291 |
10,465,939 |
10,129,377 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,547,983,332 |
2,515,334,931 |
2,479,178,074 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,170,000,000 |
4,970,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,534,732,237 |
3,863,665,157 |
3,709,013,496 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
494,947,426 |
493,947,426 |
489,947,426 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,602,095,734 |
4,402,445,734 |
4,402,445,734 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,602,095,734 |
4,402,445,734 |
4,402,445,734 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,614,005,893 |
64,905,807,531 |
65,277,677,903 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,614,005,893 |
64,905,807,531 |
65,277,677,903 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,556,628,000 |
11,556,628,000 |
11,556,628,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-460,000,000 |
-460,000,000 |
-460,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,737,221,018 |
8,737,221,018 |
8,737,221,018 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,780,156,875 |
9,071,958,513 |
9,443,828,885 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,961,281,771 |
7,961,281,771 |
9,071,958,513 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
818,875,104 |
1,110,676,742 |
371,870,372 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
146,907,080,426 |
185,797,279,826 |
170,917,775,546 |
|
|