MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,219,481,394 123,872,030,965 110,444,813,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,393,816,783 51,337,670,857 11,598,008,276
1. Tiền 5,393,816,783 11,337,670,857 598,008,276
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 40,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,691,044,871 54,774,526,788 60,764,026,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,815,586,142 26,253,758,401 22,722,264,392
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,508,990,368 26,318,754,161 34,220,733,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,308,822,413 3,144,368,278 4,763,382,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -942,354,052 -942,354,052 -942,354,052
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,006,632,427 13,371,142,516 32,036,422,471
1. Hàng tồn kho 12,006,632,427 13,371,142,516 32,036,422,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,127,987,313 4,388,690,804 6,046,356,350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,995,607,923 4,227,642,687 5,978,598,130
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 132,379,390 161,048,117 67,758,220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,687,599,032 61,925,248,861 60,472,961,959
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,830,717,546 52,879,301,252 51,487,330,865
1. Tài sản cố định hữu hình 31,830,717,546 34,879,301,252 33,487,330,865
- Nguyên giá 60,620,731,504 65,146,445,643 65,146,445,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,790,013,958 -30,267,144,391 -31,659,114,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Nguyên giá 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 1,742,610,000 1,727,587,500 1,712,565,000
- Nguyên giá 2,103,150,000 2,103,150,000 2,103,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,540,000 -375,562,500 -390,585,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,750,617,362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,750,617,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,363,654,124 7,318,360,109 7,273,066,094
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,363,654,124 7,318,360,109 7,273,066,094
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,907,080,426 185,797,279,826 170,917,775,546
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,293,074,533 120,891,472,295 105,640,097,643
I. Nợ ngắn hạn 77,690,978,799 116,489,026,561 101,237,651,909
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,627,613,687 23,564,717,850 16,841,423,754
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,706,707,186 77,634,689,152 76,771,820,152
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,270,000 76,956,065 11,560,000
4. Phải trả người lao động 34,500,000 733,648,917
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,547,812,640 2,625,601,124 924,579,630
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 12,412,291 10,465,939 10,129,377
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,547,983,332 2,515,334,931 2,479,178,074
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,170,000,000 4,970,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,534,732,237 3,863,665,157 3,709,013,496
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 494,947,426 493,947,426 489,947,426
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,602,095,734 4,402,445,734 4,402,445,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,602,095,734 4,402,445,734 4,402,445,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,614,005,893 64,905,807,531 65,277,677,903
I. Vốn chủ sở hữu 64,614,005,893 64,905,807,531 65,277,677,903
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,556,628,000 11,556,628,000 11,556,628,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -460,000,000 -460,000,000 -460,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,737,221,018 8,737,221,018 8,737,221,018
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,780,156,875 9,071,958,513 9,443,828,885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,961,281,771 7,961,281,771 9,071,958,513
- LNST chưa phân phối kỳ này 818,875,104 1,110,676,742 371,870,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,907,080,426 185,797,279,826 170,917,775,546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.