MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Kim khí Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 414,129,545,228 397,351,820,060 401,937,667,882 394,553,066,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,471,220,171 9,858,439,796 6,225,836,633 5,699,596,444
1. Tiền 4,471,220,171 9,858,439,796 6,225,836,633 5,699,596,444
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,462,500,000 3,064,996,000 3,123,029,090 3,123,029,090
1. Chứng khoán kinh doanh 462,500,000 462,500,000 462,500,000 462,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 2,602,496,000 2,660,529,090 2,660,529,090
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 159,904,275,366 152,436,226,947 163,079,484,538 160,376,464,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,588,120,580 129,433,856,070 141,075,258,374 136,954,944,808
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,392,159,462 28,311,418,142 27,455,733,909 28,524,484,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,722,982,236 3,489,939,647 3,347,479,167 3,696,022,361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,798,986,912 -8,798,986,912 -8,798,986,912 -8,798,986,912
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 218,332,344,596 210,685,002,956 202,605,643,058 198,429,717,448
1. Hàng tồn kho 218,332,344,596 210,685,002,956 202,605,643,058 198,429,717,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,959,205,095 21,307,154,361 26,903,674,563 26,924,259,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,218,890,845 5,536,551,679 9,368,527,492 6,899,223,063
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,800,738,321 13,834,141,833 15,598,484,422 18,088,373,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,939,575,929 1,936,460,849 1,936,662,649 1,936,662,649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 522,314,091,434 538,948,174,562 533,174,899,319 528,089,333,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 689,500,000 710,850,000 725,850,000 724,850,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 689,500,000 710,850,000 725,850,000 724,850,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 169,935,272,977 186,011,488,888 164,184,095,441 160,342,819,066
1. Tài sản cố định hữu hình 127,083,431,012 161,667,761,927 145,484,821,438 141,067,325,897
- Nguyên giá 711,896,330,687 773,067,606,472 764,437,286,337 765,354,951,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -584,812,899,675 -611,399,844,545 -618,952,464,899 -624,287,625,672
2. Tài sản cố định thuê tài chính 41,279,008,491 22,823,357,820 18,178,953,804 18,799,175,282
- Nguyên giá 74,053,051,597 37,589,832,738 29,253,741,077 30,837,741,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,774,043,106 -14,766,474,918 -11,074,787,273 -12,038,565,795
3. Tài sản cố định vô hình 1,572,833,474 1,520,369,141 520,320,199 476,317,887
- Nguyên giá 5,327,989,316 5,327,989,316 4,385,702,820 4,385,702,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,755,155,842 -3,807,620,175 -3,865,382,621 -3,909,384,933
III. Bất động sản đầu tư 156,875,476,718 155,509,505,798 168,584,023,297 167,095,347,184
- Nguyên giá 197,033,763,087 197,033,763,087 215,523,522,871 215,523,522,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,158,286,369 -41,524,257,289 -46,939,499,574 -48,428,175,687
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,272,333,445 5,060,835,433 2,361,629,351 2,472,461,417
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,272,333,445 5,060,835,433 2,361,629,351 2,472,461,417
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,914,125,746 131,914,125,746 131,253,596,656 131,253,596,656
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 660,529,090 660,529,090
VI. Tài sản dài hạn khác 59,627,382,548 59,741,368,697 66,065,704,574 66,200,258,679
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,627,382,548 59,741,368,697 66,065,704,574 66,200,258,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 936,443,636,662 936,299,994,622 935,112,567,201 922,642,399,710
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 554,885,456,405 550,454,327,201 555,240,476,068 521,783,065,192
I. Nợ ngắn hạn 514,433,493,073 496,303,142,554 501,589,291,421 491,313,758,585
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,397,627,202 69,169,845,480 71,052,832,795 81,927,937,521
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,223,129,634 12,661,660,859 14,169,511,315 14,099,767,362
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,943,588,591 2,789,033,019 2,873,079,218 4,929,524,947
4. Phải trả người lao động 8,715,028,701 16,559,625,796 10,084,489,243 13,290,118,374
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 249,194,061 24,853,882,849 28,011,169,215 22,184,564,535
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,506,174,237 3,873,506,055 2,538,224,244 4,538,806,054
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,238,943,991 9,549,990,391 12,345,461,139 16,238,051,257
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 363,936,754,973 353,466,263,496 358,838,742,828 322,749,783,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,223,051,683 3,379,334,609 1,675,781,424 11,355,204,870
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,451,963,332 54,151,184,647 53,651,184,647 30,469,306,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 915,000,000 915,000,000 915,000,000 915,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,536,963,332 53,236,184,647 52,736,184,647 29,554,306,607
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 381,558,180,257 385,845,667,421 379,872,091,133 400,859,334,518
I. Vốn chủ sở hữu 381,035,919,241 385,323,406,405 379,349,830,117 400,337,073,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,805,000,000 126,805,000,000 126,805,000,000 126,805,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 65,195,000,000 65,195,000,000 65,195,000,000 65,195,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 217,386,850 217,386,850 217,386,850 217,386,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 159,527,232,617 159,527,232,617 159,527,232,617 167,682,512,342
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,981,266,249 2,981,266,249 2,981,266,249 3,993,419,484
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,310,033,525 30,597,520,689 24,623,944,401 36,443,754,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,558,109,867
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,310,033,525 30,597,520,689 -5,934,165,466 36,443,754,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 522,261,016 522,261,016 522,261,016 522,261,016
1. Nguồn kinh phí 522,261,016 522,261,016 522,261,016 522,261,016
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 936,443,636,662 936,299,994,622 935,112,567,201 922,642,399,710
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.