TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
414,129,545,228 |
397,351,820,060 |
401,937,667,882 |
394,553,066,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,471,220,171 |
9,858,439,796 |
6,225,836,633 |
5,699,596,444 |
|
1. Tiền |
4,471,220,171 |
9,858,439,796 |
6,225,836,633 |
5,699,596,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,462,500,000 |
3,064,996,000 |
3,123,029,090 |
3,123,029,090 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
462,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
2,602,496,000 |
2,660,529,090 |
2,660,529,090 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,904,275,366 |
152,436,226,947 |
163,079,484,538 |
160,376,464,513 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,588,120,580 |
129,433,856,070 |
141,075,258,374 |
136,954,944,808 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,392,159,462 |
28,311,418,142 |
27,455,733,909 |
28,524,484,256 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,722,982,236 |
3,489,939,647 |
3,347,479,167 |
3,696,022,361 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
218,332,344,596 |
210,685,002,956 |
202,605,643,058 |
198,429,717,448 |
|
1. Hàng tồn kho |
218,332,344,596 |
210,685,002,956 |
202,605,643,058 |
198,429,717,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,959,205,095 |
21,307,154,361 |
26,903,674,563 |
26,924,259,213 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,218,890,845 |
5,536,551,679 |
9,368,527,492 |
6,899,223,063 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,800,738,321 |
13,834,141,833 |
15,598,484,422 |
18,088,373,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,939,575,929 |
1,936,460,849 |
1,936,662,649 |
1,936,662,649 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
522,314,091,434 |
538,948,174,562 |
533,174,899,319 |
528,089,333,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
689,500,000 |
710,850,000 |
725,850,000 |
724,850,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
689,500,000 |
710,850,000 |
725,850,000 |
724,850,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,935,272,977 |
186,011,488,888 |
164,184,095,441 |
160,342,819,066 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,083,431,012 |
161,667,761,927 |
145,484,821,438 |
141,067,325,897 |
|
- Nguyên giá |
711,896,330,687 |
773,067,606,472 |
764,437,286,337 |
765,354,951,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-584,812,899,675 |
-611,399,844,545 |
-618,952,464,899 |
-624,287,625,672 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
41,279,008,491 |
22,823,357,820 |
18,178,953,804 |
18,799,175,282 |
|
- Nguyên giá |
74,053,051,597 |
37,589,832,738 |
29,253,741,077 |
30,837,741,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,774,043,106 |
-14,766,474,918 |
-11,074,787,273 |
-12,038,565,795 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,572,833,474 |
1,520,369,141 |
520,320,199 |
476,317,887 |
|
- Nguyên giá |
5,327,989,316 |
5,327,989,316 |
4,385,702,820 |
4,385,702,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,755,155,842 |
-3,807,620,175 |
-3,865,382,621 |
-3,909,384,933 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
156,875,476,718 |
155,509,505,798 |
168,584,023,297 |
167,095,347,184 |
|
- Nguyên giá |
197,033,763,087 |
197,033,763,087 |
215,523,522,871 |
215,523,522,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,158,286,369 |
-41,524,257,289 |
-46,939,499,574 |
-48,428,175,687 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,272,333,445 |
5,060,835,433 |
2,361,629,351 |
2,472,461,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,272,333,445 |
5,060,835,433 |
2,361,629,351 |
2,472,461,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,914,125,746 |
131,914,125,746 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
660,529,090 |
660,529,090 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,627,382,548 |
59,741,368,697 |
66,065,704,574 |
66,200,258,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,627,382,548 |
59,741,368,697 |
66,065,704,574 |
66,200,258,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
936,443,636,662 |
936,299,994,622 |
935,112,567,201 |
922,642,399,710 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
554,885,456,405 |
550,454,327,201 |
555,240,476,068 |
521,783,065,192 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
514,433,493,073 |
496,303,142,554 |
501,589,291,421 |
491,313,758,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,397,627,202 |
69,169,845,480 |
71,052,832,795 |
81,927,937,521 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,223,129,634 |
12,661,660,859 |
14,169,511,315 |
14,099,767,362 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,943,588,591 |
2,789,033,019 |
2,873,079,218 |
4,929,524,947 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,715,028,701 |
16,559,625,796 |
10,084,489,243 |
13,290,118,374 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
249,194,061 |
24,853,882,849 |
28,011,169,215 |
22,184,564,535 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,506,174,237 |
3,873,506,055 |
2,538,224,244 |
4,538,806,054 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,238,943,991 |
9,549,990,391 |
12,345,461,139 |
16,238,051,257 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
363,936,754,973 |
353,466,263,496 |
358,838,742,828 |
322,749,783,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,223,051,683 |
3,379,334,609 |
1,675,781,424 |
11,355,204,870 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,451,963,332 |
54,151,184,647 |
53,651,184,647 |
30,469,306,607 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
915,000,000 |
915,000,000 |
915,000,000 |
915,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,536,963,332 |
53,236,184,647 |
52,736,184,647 |
29,554,306,607 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,558,180,257 |
385,845,667,421 |
379,872,091,133 |
400,859,334,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,035,919,241 |
385,323,406,405 |
379,349,830,117 |
400,337,073,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
217,386,850 |
217,386,850 |
217,386,850 |
217,386,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
159,527,232,617 |
159,527,232,617 |
159,527,232,617 |
167,682,512,342 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,981,266,249 |
2,981,266,249 |
2,981,266,249 |
3,993,419,484 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,310,033,525 |
30,597,520,689 |
24,623,944,401 |
36,443,754,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30,558,109,867 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,310,033,525 |
30,597,520,689 |
-5,934,165,466 |
36,443,754,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
|
1. Nguồn kinh phí |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
936,443,636,662 |
936,299,994,622 |
935,112,567,201 |
922,642,399,710 |
|