TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
315,360,649,702 |
318,117,938,412 |
|
312,302,732,254 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
317,074,072 |
147,535,696 |
|
179,374,798 |
|
1. Tiền |
317,074,072 |
147,535,696 |
|
179,374,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
314,892,355,808 |
317,788,909,986 |
|
311,632,705,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,363,837,652 |
57,727,060 |
|
24,100,915 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,969,069,533 |
3,540,769,919 |
|
70,205,091,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
311,559,448,623 |
314,190,413,007 |
|
241,403,513,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
242,857,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
242,857,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,219,822 |
181,492,730 |
|
247,794,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,986,509 |
|
42,080,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
151,219,822 |
173,506,221 |
|
205,713,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
32,568,366 |
|
26,704,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
32,568,366 |
|
26,704,170 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
32,568,366 |
|
26,704,170 |
|
- Nguyên giá |
|
35,185,185 |
|
35,185,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,616,819 |
|
-8,481,015 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,360,649,702 |
318,150,506,778 |
|
312,329,436,424 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,112,511,859 |
46,924,221,445 |
|
43,379,921,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,112,511,859 |
46,924,221,445 |
|
43,379,921,493 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,362,615,412 |
1,886,899,594 |
|
1,590,433,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,867,221,686 |
3,096,395,888 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,590,605,863 |
986,605,863 |
|
248,596,763 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,557,552,834 |
4,428,039,135 |
|
6,050,730,231 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
218,241,015 |
210,005,916 |
|
223,885,968 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,100,000,000 |
35,900,000,000 |
|
34,850,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
416,275,049 |
416,275,049 |
|
416,275,049 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
269,248,137,843 |
271,226,285,333 |
|
268,949,514,931 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
269,248,137,843 |
271,226,285,333 |
|
268,949,514,931 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-148,500,000 |
-148,500,000 |
|
-148,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,248,825,147 |
1,248,825,147 |
|
1,248,825,147 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,852,187,304 |
-29,874,039,814 |
|
-32,150,810,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-40,485,811,256 |
-31,860,797,213 |
|
-31,860,797,213 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,633,623,952 |
1,986,757,399 |
|
-290,013,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,360,649,702 |
318,150,506,778 |
|
312,329,436,424 |
|