1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,614,232,000 |
614,000,000 |
81,141,344,112 |
21,078,172,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,614,232,000 |
614,000,000 |
81,141,344,112 |
21,078,172,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,359,852,000 |
403,746,000 |
80,258,127,988 |
19,360,716,304 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
254,380,000 |
210,254,000 |
883,216,124 |
1,717,455,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,915 |
4,219 |
4,310 |
10,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,833,334 |
27,000,000 |
27,000,000 |
39,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,874,300 |
76,623,200 |
91,863,000 |
87,793,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
183,680,281 |
106,635,019 |
764,357,434 |
1,590,672,193 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
183,680,281 |
106,635,019 |
764,357,434 |
1,590,672,193 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
183,680,281 |
106,635,019 |
764,357,434 |
1,590,672,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
183,680,281 |
106,635,019 |
764,357,434 |
1,590,672,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|