MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,556,255,006 70,136,782,831 86,724,316,366 81,807,660,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,484,993,535 3,449,886,814 17,506,244,840 32,912,515,000
1. Tiền 9,482,527,782 1,449,886,814 17,506,244,840 17,912,515,000
2. Các khoản tương đương tiền 3,002,465,753 2,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,794,612,912 46,132,017,315 43,193,523,035 40,013,533,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,599,970,782 32,627,068,113 35,860,131,253 31,187,910,449
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,810,018,688 6,296,298,472 6,799,921,014 7,626,100,716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,793,104,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 384,623,442 415,546,730 533,470,768 1,199,521,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,428,739,040 7,727,482,879 12,991,225,731 8,686,792,582
1. Hàng tồn kho 7,428,739,040 7,727,482,879 12,991,225,731 8,686,792,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 847,909,519 1,827,395,823 33,322,760 194,819,651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,613,522 33,179,129 22,825,235
2. Thuế GTGT được khấu trừ 847,909,519 1,613,077,299 171,994,416
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 161,705,002 143,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,536,573,430 73,520,159,516 44,918,318,348 47,505,976,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,002,700,000 9,002,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,002,700,000 9,002,700,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,722,020,082 51,110,898,356 41,423,920,369 44,188,647,796
1. Tài sản cố định hữu hình 52,722,020,082 51,110,898,356 41,423,920,369 44,188,647,796
- Nguyên giá 108,386,248,223 107,525,658,920 89,839,012,975 93,915,757,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,664,228,141 -56,414,760,564 -48,415,092,606 -49,727,110,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,827,416,116 9,810,556,129 39,490,418
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,827,416,116 9,810,556,129 39,490,418
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,984,437,232 3,596,005,031 3,494,397,979 3,277,838,236
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,984,437,232 3,596,005,031 3,494,397,979 3,277,838,236
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136,092,828,436 143,656,942,347 131,642,634,714 129,313,636,777
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,436,070,855 23,735,907,876 10,708,068,813 9,397,350,182
I. Nợ ngắn hạn 16,436,070,855 23,735,907,876 10,708,068,813 9,397,350,182
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,270,251,112 973,264,368 389,102,658 892,743,660
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,500,000,000 9,644,905,291 86,919,817 90,419,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,198,539 3,564,624 85,000,691 85,598,539
4. Phải trả người lao động 320,456,545 297,364,016 150,000,000 380,466,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,260,000 21,701,500 40,000,000 40,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,835,049,096 946,280,914 2,451,481,822 1,994,622,730
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,739,274 30,364,145
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,472,855,563 11,781,087,889 7,505,563,825 5,883,135,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,656,757,581 119,921,034,471 120,934,565,901 119,916,286,595
I. Vốn chủ sở hữu 119,656,757,581 119,921,034,471 120,934,565,901 119,916,286,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -443,242,419 -178,965,529 834,565,901 -183,713,405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 675,596,780 675,596,780 675,596,780 591,688,570
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,118,839,199 -854,562,309 158,969,121 -775,401,975
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136,092,828,436 143,656,942,347 131,642,634,714 129,313,636,777
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.