TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,943,024,582,491 |
2,001,417,848,991 |
2,659,236,190,811 |
1,591,375,219,523 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,280,730,976 |
103,747,605,098 |
701,701,567,465 |
66,598,238,463 |
|
1. Tiền |
57,280,730,976 |
103,747,605,098 |
701,701,567,465 |
66,598,238,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,360,000,000 |
8,360,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,360,000,000 |
8,360,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,826,275,366,637 |
1,851,986,137,070 |
1,909,126,547,066 |
1,470,526,376,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,666,057,438 |
174,318,683,092 |
185,568,251,922 |
177,788,749,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,136,153,167 |
6,006,769,464 |
5,673,462,792 |
27,947,287,542 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
223,361,089,890 |
223,361,089,890 |
174,361,089,890 |
114,461,089,890 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,465,162,596,475 |
1,524,189,468,843 |
1,619,413,616,681 |
1,230,091,060,559 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,050,530,333 |
-75,889,874,219 |
-75,889,874,219 |
-79,761,811,756 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,867,324,966 |
28,547,468,767 |
26,461,309,697 |
28,575,887,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,867,324,966 |
28,547,468,767 |
26,461,309,697 |
28,575,887,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,601,159,912 |
17,136,638,056 |
13,586,766,583 |
17,314,717,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,535,100,119 |
17,070,477,955 |
13,441,481,160 |
16,589,829,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
66,059,793 |
66,160,101 |
145,285,423 |
724,888,440 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,308,873,917,067 |
2,289,850,646,497 |
2,288,919,608,302 |
2,965,240,646,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,080,818,623,744 |
1,077,697,524,250 |
1,077,951,336,169 |
1,069,293,265,476 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,200,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,075,618,623,744 |
1,075,097,524,250 |
1,075,351,336,169 |
1,066,693,265,476 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,820,632,771 |
78,618,951,479 |
74,635,720,986 |
57,641,144,038 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,990,825,634 |
78,618,951,479 |
74,635,720,986 |
57,641,144,038 |
|
- Nguyên giá |
309,093,017,818 |
325,034,075,428 |
325,034,075,428 |
269,803,224,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,102,192,184 |
-246,415,123,949 |
-250,398,354,442 |
-212,162,080,462 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,829,807,137 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
21,142,793,626 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,312,986,489 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,859,582,990 |
1,859,582,990 |
1,859,582,990 |
1,859,582,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,859,582,990 |
-1,859,582,990 |
-1,859,582,990 |
-1,859,582,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
120,453,090,083 |
119,068,646,435 |
117,684,202,787 |
114,272,121,289 |
|
- Nguyên giá |
198,994,282,106 |
198,994,282,106 |
198,994,282,106 |
198,994,282,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,541,192,023 |
-79,925,635,671 |
-81,310,079,319 |
-84,722,160,817 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
438,411,987,852 |
428,295,576,954 |
438,962,726,076 |
889,566,174,882 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
438,411,987,852 |
428,295,576,954 |
438,962,726,076 |
889,566,174,882 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
340,935,217,432 |
341,415,104,395 |
347,714,931,377 |
610,061,051,598 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,629,217,432 |
35,109,104,395 |
347,714,931,377 |
610,061,051,598 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
306,306,000,000 |
306,306,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
245,434,365,185 |
244,754,842,984 |
231,970,690,907 |
224,406,889,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
206,757,798,889 |
208,036,596,299 |
197,357,054,967 |
191,602,594,407 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,758,269,928 |
4,585,123,810 |
4,265,686,558 |
4,241,519,007 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
33,918,296,368 |
32,133,122,875 |
30,347,949,382 |
28,562,775,889 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,251,898,499,558 |
4,291,268,495,488 |
4,948,155,799,113 |
4,556,615,866,109 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,247,680,118,245 |
2,290,716,371,361 |
2,333,027,893,942 |
1,933,070,101,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,366,870,690,276 |
1,248,818,118,488 |
1,192,346,032,751 |
958,927,425,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,782,240,654 |
23,518,177,781 |
22,278,012,618 |
24,640,945,365 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,537,896,045 |
64,691,078,617 |
43,728,822,849 |
53,434,166,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,844,301,317 |
90,739,119,178 |
88,722,825,118 |
94,199,168,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,731,714,956 |
3,531,575,807 |
5,585,424,226 |
3,822,663,933 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,458,660,159 |
38,730,993,958 |
18,499,054,606 |
53,180,749,952 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,474,069,048 |
17,609,867,280 |
12,136,204,891 |
19,441,302,540 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
308,568,871,128 |
271,438,791,198 |
265,568,515,108 |
209,662,573,642 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
796,374,437,370 |
700,312,149,263 |
702,225,747,728 |
465,532,162,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,098,499,599 |
38,246,365,406 |
33,601,425,607 |
35,013,693,155 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
880,809,427,969 |
1,041,898,252,873 |
1,140,681,861,191 |
974,142,676,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
523,969,310,622 |
543,693,201,157 |
543,693,201,157 |
533,493,473,912 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,680,702,724 |
2,680,702,724 |
41,008,791,560 |
40,972,791,560 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
326,067,000,000 |
469,067,000,000 |
529,554,000,000 |
373,328,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,092,414,623 |
26,457,348,992 |
26,425,868,474 |
26,348,410,623 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,004,218,381,313 |
2,000,552,124,127 |
2,615,127,905,171 |
2,623,545,764,582 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,004,218,381,313 |
2,000,552,124,127 |
2,615,127,905,171 |
2,623,545,764,582 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
766,312,020,000 |
766,312,020,000 |
1,147,791,030,000 |
1,147,791,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
766,312,020,000 |
766,312,020,000 |
1,147,791,030,000 |
1,147,791,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,658,500 |
1,658,500 |
227,663,924,500 |
227,663,924,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
192,683,858,598 |
192,402,898,460 |
192,790,631,605 |
194,184,561,639 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,048,574,844,215 |
1,045,189,547,167 |
1,050,236,319,066 |
1,057,260,248,443 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
991,807,511,639 |
991,807,511,639 |
1,042,701,350,403 |
1,042,701,350,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,767,332,576 |
53,382,035,528 |
7,534,968,663 |
14,558,898,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,251,898,499,558 |
4,291,268,495,488 |
4,948,155,799,113 |
4,556,615,866,109 |
|