MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,943,024,582,491 2,001,417,848,991 2,659,236,190,811 1,591,375,219,523
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,280,730,976 103,747,605,098 701,701,567,465 66,598,238,463
1. Tiền 57,280,730,976 103,747,605,098 701,701,567,465 66,598,238,463
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,360,000,000 8,360,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,360,000,000 8,360,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,826,275,366,637 1,851,986,137,070 1,909,126,547,066 1,470,526,376,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 173,666,057,438 174,318,683,092 185,568,251,922 177,788,749,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,136,153,167 6,006,769,464 5,673,462,792 27,947,287,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 223,361,089,890 223,361,089,890 174,361,089,890 114,461,089,890
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,465,162,596,475 1,524,189,468,843 1,619,413,616,681 1,230,091,060,559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,050,530,333 -75,889,874,219 -75,889,874,219 -79,761,811,756
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,867,324,966 28,547,468,767 26,461,309,697 28,575,887,460
1. Hàng tồn kho 34,867,324,966 28,547,468,767 26,461,309,697 28,575,887,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,601,159,912 17,136,638,056 13,586,766,583 17,314,717,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,535,100,119 17,070,477,955 13,441,481,160 16,589,829,148
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 66,059,793 66,160,101 145,285,423 724,888,440
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,308,873,917,067 2,289,850,646,497 2,288,919,608,302 2,965,240,646,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,080,818,623,744 1,077,697,524,250 1,077,951,336,169 1,069,293,265,476
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,200,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,075,618,623,744 1,075,097,524,250 1,075,351,336,169 1,066,693,265,476
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,820,632,771 78,618,951,479 74,635,720,986 57,641,144,038
1. Tài sản cố định hữu hình 71,990,825,634 78,618,951,479 74,635,720,986 57,641,144,038
- Nguyên giá 309,093,017,818 325,034,075,428 325,034,075,428 269,803,224,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,102,192,184 -246,415,123,949 -250,398,354,442 -212,162,080,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,829,807,137
- Nguyên giá 21,142,793,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,312,986,489
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,859,582,990 1,859,582,990 1,859,582,990 1,859,582,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,859,582,990 -1,859,582,990 -1,859,582,990 -1,859,582,990
III. Bất động sản đầu tư 120,453,090,083 119,068,646,435 117,684,202,787 114,272,121,289
- Nguyên giá 198,994,282,106 198,994,282,106 198,994,282,106 198,994,282,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,541,192,023 -79,925,635,671 -81,310,079,319 -84,722,160,817
IV. Tài sản dở dang dài hạn 438,411,987,852 428,295,576,954 438,962,726,076 889,566,174,882
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 438,411,987,852 428,295,576,954 438,962,726,076 889,566,174,882
V. Đầu tư tài chính dài hạn 340,935,217,432 341,415,104,395 347,714,931,377 610,061,051,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,629,217,432 35,109,104,395 347,714,931,377 610,061,051,598
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 306,306,000,000 306,306,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 245,434,365,185 244,754,842,984 231,970,690,907 224,406,889,303
1. Chi phí trả trước dài hạn 206,757,798,889 208,036,596,299 197,357,054,967 191,602,594,407
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,758,269,928 4,585,123,810 4,265,686,558 4,241,519,007
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 33,918,296,368 32,133,122,875 30,347,949,382 28,562,775,889
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,251,898,499,558 4,291,268,495,488 4,948,155,799,113 4,556,615,866,109
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,247,680,118,245 2,290,716,371,361 2,333,027,893,942 1,933,070,101,527
I. Nợ ngắn hạn 1,366,870,690,276 1,248,818,118,488 1,192,346,032,751 958,927,425,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,782,240,654 23,518,177,781 22,278,012,618 24,640,945,365
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,537,896,045 64,691,078,617 43,728,822,849 53,434,166,104
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,844,301,317 90,739,119,178 88,722,825,118 94,199,168,556
4. Phải trả người lao động 3,731,714,956 3,531,575,807 5,585,424,226 3,822,663,933
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,458,660,159 38,730,993,958 18,499,054,606 53,180,749,952
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,474,069,048 17,609,867,280 12,136,204,891 19,441,302,540
9. Phải trả ngắn hạn khác 308,568,871,128 271,438,791,198 265,568,515,108 209,662,573,642
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 796,374,437,370 700,312,149,263 702,225,747,728 465,532,162,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,098,499,599 38,246,365,406 33,601,425,607 35,013,693,155
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 880,809,427,969 1,041,898,252,873 1,140,681,861,191 974,142,676,095
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 523,969,310,622 543,693,201,157 543,693,201,157 533,493,473,912
7. Phải trả dài hạn khác 2,680,702,724 2,680,702,724 41,008,791,560 40,972,791,560
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 326,067,000,000 469,067,000,000 529,554,000,000 373,328,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,092,414,623 26,457,348,992 26,425,868,474 26,348,410,623
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,004,218,381,313 2,000,552,124,127 2,615,127,905,171 2,623,545,764,582
I. Vốn chủ sở hữu 2,004,218,381,313 2,000,552,124,127 2,615,127,905,171 2,623,545,764,582
1. Vốn góp của chủ sở hữu 766,312,020,000 766,312,020,000 1,147,791,030,000 1,147,791,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 766,312,020,000 766,312,020,000 1,147,791,030,000 1,147,791,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,658,500 1,658,500 227,663,924,500 227,663,924,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,354,000,000 -3,354,000,000 -3,354,000,000 -3,354,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 192,683,858,598 192,402,898,460 192,790,631,605 194,184,561,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,048,574,844,215 1,045,189,547,167 1,050,236,319,066 1,057,260,248,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 991,807,511,639 991,807,511,639 1,042,701,350,403 1,042,701,350,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,767,332,576 53,382,035,528 7,534,968,663 14,558,898,040
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,251,898,499,558 4,291,268,495,488 4,948,155,799,113 4,556,615,866,109
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.