TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,342,943,338,470 |
3,254,047,845,363 |
3,275,338,603,800 |
3,314,062,317,251 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,752,508,349 |
2,881,868,354 |
10,563,064,965 |
3,950,076,362 |
|
1. Tiền |
34,465,931,232 |
1,677,893,477 |
9,343,646,964 |
2,730,658,361 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,286,577,117 |
1,203,974,877 |
1,219,418,001 |
1,219,418,001 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,284,732,400 |
11,807,493,770 |
11,807,493,770 |
13,581,379,436 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,284,732,400 |
11,807,493,770 |
11,807,493,770 |
13,581,379,436 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
956,562,831,191 |
858,824,322,665 |
779,083,307,181 |
773,239,549,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
301,479,049,272 |
148,139,490,651 |
147,028,835,381 |
150,695,874,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
460,395,675,973 |
513,892,965,698 |
454,731,349,407 |
438,260,305,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,829,000,000 |
3,849,000,000 |
14,849,000,000 |
23,849,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
190,859,105,946 |
192,942,866,316 |
162,474,122,393 |
160,434,369,329 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,287,955,517,315 |
2,342,162,644,322 |
2,438,663,069,740 |
2,494,220,850,950 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,287,955,517,315 |
2,342,162,644,322 |
2,438,663,069,740 |
2,494,220,850,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,387,749,215 |
38,371,516,252 |
35,221,668,144 |
29,070,460,992 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,685,602,029 |
10,872,144,195 |
10,610,186,270 |
10,652,155,079 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,120,753,390 |
24,664,215,915 |
21,776,325,732 |
15,583,149,771 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,581,393,796 |
2,835,156,142 |
2,835,156,142 |
2,835,156,142 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,495,281,738,180 |
1,485,858,722,592 |
1,504,991,508,987 |
1,494,138,762,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,111,234,187,196 |
1,106,186,177,783 |
1,122,072,880,503 |
1,116,368,628,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,111,234,187,196 |
1,106,186,177,783 |
1,122,072,880,503 |
1,116,368,628,233 |
|
- Nguyên giá |
1,181,082,187,088 |
1,181,325,890,792 |
1,219,154,659,153 |
1,219,154,659,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,847,999,892 |
-75,139,713,009 |
-97,081,778,650 |
-102,786,030,920 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
229,274,644,799 |
229,274,644,799 |
229,274,644,799 |
229,274,644,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
153,630,591,370 |
149,255,585,195 |
152,501,668,870 |
147,353,174,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
798,350,966 |
708,360,877 |
8,239,460,638 |
7,375,982,847 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
152,832,240,404 |
148,547,224,318 |
144,262,208,232 |
139,977,192,146 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,838,225,076,650 |
4,739,906,567,955 |
4,780,330,112,787 |
4,808,201,080,091 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,552,993,497,362 |
2,449,968,990,771 |
2,484,533,841,247 |
2,507,668,909,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,301,110,606,030 |
1,200,119,009,741 |
1,249,005,522,000 |
1,332,173,648,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,499,351,747 |
98,853,963,625 |
91,197,572,343 |
143,480,799,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,424,140,072 |
23,157,390,348 |
20,571,054,502 |
49,804,222,147 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
286,824,730,543 |
283,906,326,197 |
342,969,430,415 |
302,264,908,562 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,671,138,673 |
3,575,631,365 |
4,514,883,748 |
4,490,531,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
89,715,170,077 |
63,030,482,317 |
110,402,295,600 |
120,643,984,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,157,368,297 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,638,402,949 |
39,487,932,309 |
38,528,756,066 |
38,269,149,407 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
728,180,303,672 |
688,107,283,580 |
640,821,529,326 |
673,220,053,758 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,251,882,891,332 |
1,249,849,981,030 |
1,235,528,319,247 |
1,175,495,260,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
15,341,523,732 |
19,251,374,034 |
19,070,315,245 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,251,882,891,332 |
1,234,508,457,298 |
1,216,276,945,213 |
1,156,424,945,213 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,285,231,579,288 |
2,289,937,577,184 |
2,295,796,271,540 |
2,300,532,170,903 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,285,231,579,288 |
2,289,937,577,184 |
2,295,796,271,540 |
2,300,532,170,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,298,321,949 |
117,969,647,597 |
123,681,552,508 |
128,283,135,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,576,103,649 |
113,293,928,749 |
113,293,928,749 |
113,293,928,749 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,722,218,300 |
4,675,718,848 |
10,387,623,759 |
14,989,206,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,119,907,339 |
7,154,579,587 |
7,301,369,032 |
7,435,685,598 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,838,225,076,650 |
4,739,906,567,955 |
4,780,330,112,787 |
4,808,201,080,091 |
|