1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,182,709,164 |
97,457,450,791 |
97,948,973,881 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,182,709,164 |
97,457,450,791 |
97,948,973,881 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,754,337,499 |
83,238,604,603 |
87,005,348,186 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,428,371,665 |
14,218,846,188 |
10,943,625,695 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
509,633,861 |
2,238,515,104 |
417,343,146 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,959,740,107 |
5,412,087,192 |
2,877,082,969 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,963,135,766 |
4,221,888,075 |
2,877,082,969 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,694,600,349 |
3,042,954,054 |
3,317,322,498 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,127,089,610 |
5,074,373,900 |
4,280,823,910 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,156,575,460 |
2,927,946,146 |
885,739,464 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,077,774 |
27,911,485 |
2,783,691 |
|
|
13. Chi phí khác |
473,267,136 |
1,328,532,120 |
369,574,092 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-471,189,362 |
-1,300,620,635 |
-366,790,401 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
685,386,098 |
1,627,325,511 |
518,949,063 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
641,440,030 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
685,386,098 |
985,885,481 |
518,949,063 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
685,386,098 |
985,885,481 |
518,949,063 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|