MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,182,709,164 97,457,450,791 97,948,973,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,182,709,164 97,457,450,791 97,948,973,881
4. Giá vốn hàng bán 105,754,337,499 83,238,604,603 87,005,348,186
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,428,371,665 14,218,846,188 10,943,625,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 509,633,861 2,238,515,104 417,343,146
7. Chi phí tài chính 2,959,740,107 5,412,087,192 2,877,082,969
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,963,135,766 4,221,888,075 2,877,082,969
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,694,600,349 3,042,954,054 3,317,322,498
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,127,089,610 5,074,373,900 4,280,823,910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,156,575,460 2,927,946,146 885,739,464
12. Thu nhập khác 2,077,774 27,911,485 2,783,691
13. Chi phí khác 473,267,136 1,328,532,120 369,574,092
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -471,189,362 -1,300,620,635 -366,790,401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 685,386,098 1,627,325,511 518,949,063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 641,440,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 685,386,098 985,885,481 518,949,063
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 685,386,098 985,885,481 518,949,063
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.