1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,614,568,736 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,343,878 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,611,224,858 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,574,860,669 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,036,364,189 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,407,745,311 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,786,888,967 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,730,714,813 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,082,826,194 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
23,456,343 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
321,279,599 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-297,823,256 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
785,002,938 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
78,500,294 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
706,502,644 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
706,502,644 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
68 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|