1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,008,946,621 |
15,227,726,615 |
13,781,914,497 |
20,507,714,423 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
231,085,100 |
986,377,592 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,008,946,621 |
15,227,726,615 |
13,550,829,397 |
19,521,336,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,131,188,923 |
13,024,542,025 |
10,360,945,199 |
15,762,734,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
877,757,698 |
2,203,184,590 |
3,189,884,198 |
3,758,602,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,066,043,568 |
729,322 |
1,334,235 |
1,767,072 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,140,311,359 |
24,208,842,499 |
-270,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,625,983,062 |
10,000,000 |
24,198,842,499 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,517,309,447 |
1,282,150,040 |
1,520,583,579 |
1,494,180,618 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,366,121,606 |
2,934,940,151 |
1,182,436,767 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-74,609,800,585 |
-15,584,669,093 |
-25,473,147,796 |
1,084,022,148 |
|
12. Thu nhập khác |
8,624,767 |
4,372,785 |
8,902,250 |
21,354,502 |
|
13. Chi phí khác |
126,785,410 |
4,666,145,518 |
307,426,787 |
24,865,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-118,160,643 |
-4,661,772,733 |
-298,524,537 |
-3,511,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-74,727,961,228 |
-20,246,441,826 |
-25,771,672,333 |
1,080,511,004 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-74,727,961,228 |
-20,246,441,826 |
-25,771,672,333 |
1,080,511,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-74,727,961,228 |
-20,246,441,826 |
-25,771,672,333 |
1,080,511,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-122 |
-15,586 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|