MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 943,026,529,434 959,407,094,227 985,529,611,933 1,011,334,418,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,614,334,372 29,409,239,560 124,380,052,178 32,607,761,365
1. Tiền 17,214,334,372 23,844,105,998 18,769,132,051 26,961,484,755
2. Các khoản tương đương tiền 189,400,000,000 5,565,133,562 105,610,920,127 5,646,276,610
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 448,000,000,000 410,000,000,000 290,000,000,000 290,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 448,000,000,000 410,000,000,000 290,000,000,000 290,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,394,501,926 457,690,477,455 517,404,758,459 641,304,748,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,050,758,979 438,396,929,344 486,359,070,688 592,608,212,276
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,551,959,329 3,366,044,651 20,555,792,789 36,322,850,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,496,219,779 20,922,821,057 15,415,728,079 17,402,683,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,704,436,161 -4,995,445,907 -4,925,961,407 -5,028,997,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 128,310 128,310
IV. Hàng tồn kho 80,801,826,190 51,945,591,833 50,665,486,695 43,769,397,315
1. Hàng tồn kho 80,801,826,190 51,945,591,833 50,665,486,695 43,769,397,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,215,866,946 10,361,785,379 3,079,314,601 3,652,511,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,935,421,684 1,756,874,766 81,783,580 3,652,511,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,192,784,971
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,087,660,291 8,604,910,613 2,997,531,021
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,328,932,946,343 1,336,442,742,853 1,289,930,791,013 1,260,747,736,517
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,335,926,817 1,358,590,256 1,807,150,000 1,780,688,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,335,926,817 1,358,590,256 1,807,150,000 1,780,688,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,182,931,117,533 1,219,977,561,065 1,176,120,548,414 1,138,720,222,444
1. Tài sản cố định hữu hình 1,180,837,514,605 1,218,473,173,922 1,174,790,980,106 1,137,539,136,837
- Nguyên giá 3,712,055,748,814 3,805,462,029,000 3,816,137,324,905 3,833,308,973,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,531,218,234,209 -2,586,988,855,078 -2,641,346,344,799 -2,695,769,836,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,093,602,928 1,504,387,143 1,329,568,308 1,181,085,607
- Nguyên giá 30,113,695,872 30,313,695,872 30,313,695,872 30,340,108,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,020,092,944 -28,809,308,729 -28,984,127,564 -29,159,022,435
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,817,902,991 16,554,896,419 10,594,693,925 23,251,256,769
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,817,902,991 16,554,896,419 10,594,693,925 23,251,256,769
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,449,610,000 30,449,610,000 30,449,610,000 30,449,610,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,799,610,000 25,799,610,000 25,799,610,000 25,799,610,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,398,389,002 68,102,085,113 70,958,788,674 66,545,959,304
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,398,389,002 68,102,085,113 70,958,788,674 66,545,959,304
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,271,959,475,777 2,295,849,837,080 2,275,460,402,946 2,272,082,155,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,665,511,373,599 1,600,303,102,386 1,600,813,030,636 1,592,633,829,273
I. Nợ ngắn hạn 827,911,445,377 765,721,029,138 754,257,844,968 855,483,226,863
1. Phải trả người bán ngắn hạn 223,500,769,712 352,823,015,900 351,614,854,399 375,903,016,502
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,898,892,831 14,873,825,924 12,520,235,547 17,506,145,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,136,468,000 8,659,676,951 6,469,593,887 10,688,031,208
4. Phải trả người lao động 96,703,554,655 85,594,131,870 44,360,020,511 97,447,636,809
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,623,584,908 104,523,953,633 144,949,671,498 158,328,812,101
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,861,306,445 5,523,469,208 9,763,472,546 7,002,907,988
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,122,210,351 16,859,443,392 52,266,384,295 16,961,872,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 286,871,780,892 156,705,568,816 119,089,775,992 141,196,080,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,192,877,583 20,157,943,444 13,223,836,293 30,448,724,555
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 837,599,928,222 834,582,073,248 846,555,185,668 737,150,602,410
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 39,391,658,311 40,545,898,808 40,913,315,836 43,079,181,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 791,820,523,088 792,303,174,440 804,556,423,832 692,985,975,410
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,387,746,823 1,733,000,000 1,085,446,000 1,085,446,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 606,448,102,178 695,546,734,694 674,647,372,310 679,448,326,197
I. Vốn chủ sở hữu 606,448,102,178 695,546,734,694 674,647,372,310 679,448,326,197
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,059,670,000 604,059,670,000 604,059,670,000 604,059,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,059,670,000 604,059,670,000 604,059,670,000 604,059,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,443,636,522 9,443,636,522 9,443,636,522 9,443,636,522
5. Cổ phiếu quỹ -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,130,697,119 1,130,697,119 1,130,697,119 1,130,697,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,458,750,789 92,557,383,305 71,658,020,921 76,458,974,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,071,071,479 42,071,071,479 61,544,287,646 42,582,587,646
- LNST chưa phân phối kỳ này -38,612,320,690 50,486,311,826 10,113,733,275 33,876,387,162
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,271,959,475,777 2,295,849,837,080 2,275,460,402,946 2,272,082,155,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.