TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
943,026,529,434 |
959,407,094,227 |
985,529,611,933 |
1,011,334,418,953 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
206,614,334,372 |
29,409,239,560 |
124,380,052,178 |
32,607,761,365 |
|
1. Tiền |
17,214,334,372 |
23,844,105,998 |
18,769,132,051 |
26,961,484,755 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
189,400,000,000 |
5,565,133,562 |
105,610,920,127 |
5,646,276,610 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
448,000,000,000 |
410,000,000,000 |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
448,000,000,000 |
410,000,000,000 |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
194,394,501,926 |
457,690,477,455 |
517,404,758,459 |
641,304,748,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,050,758,979 |
438,396,929,344 |
486,359,070,688 |
592,608,212,276 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,551,959,329 |
3,366,044,651 |
20,555,792,789 |
36,322,850,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,496,219,779 |
20,922,821,057 |
15,415,728,079 |
17,402,683,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,704,436,161 |
-4,995,445,907 |
-4,925,961,407 |
-5,028,997,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
128,310 |
128,310 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,801,826,190 |
51,945,591,833 |
50,665,486,695 |
43,769,397,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,801,826,190 |
51,945,591,833 |
50,665,486,695 |
43,769,397,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,215,866,946 |
10,361,785,379 |
3,079,314,601 |
3,652,511,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,935,421,684 |
1,756,874,766 |
81,783,580 |
3,652,511,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,192,784,971 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,087,660,291 |
8,604,910,613 |
2,997,531,021 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,328,932,946,343 |
1,336,442,742,853 |
1,289,930,791,013 |
1,260,747,736,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,335,926,817 |
1,358,590,256 |
1,807,150,000 |
1,780,688,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,335,926,817 |
1,358,590,256 |
1,807,150,000 |
1,780,688,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,182,931,117,533 |
1,219,977,561,065 |
1,176,120,548,414 |
1,138,720,222,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,180,837,514,605 |
1,218,473,173,922 |
1,174,790,980,106 |
1,137,539,136,837 |
|
- Nguyên giá |
3,712,055,748,814 |
3,805,462,029,000 |
3,816,137,324,905 |
3,833,308,973,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,531,218,234,209 |
-2,586,988,855,078 |
-2,641,346,344,799 |
-2,695,769,836,322 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,093,602,928 |
1,504,387,143 |
1,329,568,308 |
1,181,085,607 |
|
- Nguyên giá |
30,113,695,872 |
30,313,695,872 |
30,313,695,872 |
30,340,108,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,020,092,944 |
-28,809,308,729 |
-28,984,127,564 |
-29,159,022,435 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,817,902,991 |
16,554,896,419 |
10,594,693,925 |
23,251,256,769 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,817,902,991 |
16,554,896,419 |
10,594,693,925 |
23,251,256,769 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,449,610,000 |
30,449,610,000 |
30,449,610,000 |
30,449,610,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,398,389,002 |
68,102,085,113 |
70,958,788,674 |
66,545,959,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,398,389,002 |
68,102,085,113 |
70,958,788,674 |
66,545,959,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,271,959,475,777 |
2,295,849,837,080 |
2,275,460,402,946 |
2,272,082,155,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,665,511,373,599 |
1,600,303,102,386 |
1,600,813,030,636 |
1,592,633,829,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
827,911,445,377 |
765,721,029,138 |
754,257,844,968 |
855,483,226,863 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,500,769,712 |
352,823,015,900 |
351,614,854,399 |
375,903,016,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,898,892,831 |
14,873,825,924 |
12,520,235,547 |
17,506,145,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,136,468,000 |
8,659,676,951 |
6,469,593,887 |
10,688,031,208 |
|
4. Phải trả người lao động |
96,703,554,655 |
85,594,131,870 |
44,360,020,511 |
97,447,636,809 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
118,623,584,908 |
104,523,953,633 |
144,949,671,498 |
158,328,812,101 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,861,306,445 |
5,523,469,208 |
9,763,472,546 |
7,002,907,988 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,122,210,351 |
16,859,443,392 |
52,266,384,295 |
16,961,872,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
286,871,780,892 |
156,705,568,816 |
119,089,775,992 |
141,196,080,230 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,192,877,583 |
20,157,943,444 |
13,223,836,293 |
30,448,724,555 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,599,928,222 |
834,582,073,248 |
846,555,185,668 |
737,150,602,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,391,658,311 |
40,545,898,808 |
40,913,315,836 |
43,079,181,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
791,820,523,088 |
792,303,174,440 |
804,556,423,832 |
692,985,975,410 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,387,746,823 |
1,733,000,000 |
1,085,446,000 |
1,085,446,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
606,448,102,178 |
695,546,734,694 |
674,647,372,310 |
679,448,326,197 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
606,448,102,178 |
695,546,734,694 |
674,647,372,310 |
679,448,326,197 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,458,750,789 |
92,557,383,305 |
71,658,020,921 |
76,458,974,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,071,071,479 |
42,071,071,479 |
61,544,287,646 |
42,582,587,646 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-38,612,320,690 |
50,486,311,826 |
10,113,733,275 |
33,876,387,162 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,271,959,475,777 |
2,295,849,837,080 |
2,275,460,402,946 |
2,272,082,155,470 |
|