1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,607,155,999,161 |
2,306,806,705,013 |
1,671,643,748,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,009,800,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,607,155,999,161 |
2,305,796,905,013 |
1,671,643,748,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,466,739,908,133 |
2,094,118,687,060 |
1,538,054,421,628 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
140,416,091,028 |
211,678,217,953 |
133,589,327,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
12,818,751,748 |
17,567,012,895 |
9,723,623,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,981,827,385 |
25,789,605,642 |
17,044,241,986 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,429,712,808 |
20,591,843,808 |
14,454,176,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
126,476,227,890 |
178,601,649,217 |
106,497,096,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,768,788,733 |
17,183,288,975 |
18,263,860,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,007,998,768 |
7,670,687,014 |
1,507,751,393 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,505 |
12,682 |
12,935 |
|
13. Chi phí khác |
|
19,076,045 |
102,479,198 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-19,062,540 |
-102,466,516 |
12,935 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,988,936,228 |
7,568,220,498 |
1,507,764,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
797,787,246 |
1,513,644,099 |
301,552,866 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,191,148,982 |
6,054,576,399 |
1,206,211,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,191,148,982 |
6,054,576,399 |
1,206,211,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
125 |
238 |
47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|