MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,192,725,186,631 1,675,192,965,429 1,836,718,850,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,109,677,764 138,558,747,350 77,052,993,605
1. Tiền 65,259,677,764 138,558,747,350 77,052,993,605
2. Các khoản tương đương tiền 17,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,392,932,999 329,921,054,730 397,119,775,330
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,940,692,405 314,318,374,338 379,445,631,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,687,480,403 15,935,209,051 17,894,579,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,224,210,875 126,922,025 239,015,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -459,450,684 -459,450,684 -459,450,684
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,931,313,210,786 1,158,974,942,422 1,314,665,151,257
1. Hàng tồn kho 1,964,249,293,588 1,208,158,309,180 1,363,848,518,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,936,082,802 -49,183,366,758 -49,183,366,758
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,909,365,082 47,738,220,927 47,880,930,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,098,392,800 5,290,063,874 3,616,594,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,723,576,106 42,448,037,053 44,264,215,340
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,396,176 120,000 120,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,585,290,191 175,476,279,184 177,568,134,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,000,000 75,000,000 75,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,000,000 75,000,000 75,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,170,183,743 122,007,628,140 123,153,992,297
1. Tài sản cố định hữu hình 126,170,183,743 122,007,628,140 123,153,992,297
- Nguyên giá 460,629,560,972 462,767,060,972 463,957,370,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,459,377,229 -340,759,432,832 -340,803,378,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,356,388,307 1,356,388,307 2,153,188,307
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,356,388,307 1,356,388,307 2,153,188,307
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,983,718,141 52,037,262,737 52,185,954,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,983,718,141 52,037,262,737 52,185,954,053
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,371,310,476,822 1,850,669,244,613 2,014,286,985,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,097,065,821,293 1,581,555,744,545 1,743,967,273,599
I. Nợ ngắn hạn 2,094,029,624,552 1,579,967,389,295 1,740,236,918,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 186,103,800,566 47,500,498,357 47,095,273,449
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 120,909,315,243 166,453,357,364 115,377,941,268
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 797,787,246 1,513,644,099 1,815,196,965
4. Phải trả người lao động 27,444,500,181 28,536,542,674 20,006,007,584
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,535,922,976 29,462,040,363 45,036,433,013
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 863,181,818 575,454,545 287,727,272
9. Phải trả ngắn hạn khác 651,906,486 823,200,468 642,360,460
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,705,574,730,239 1,298,262,689,768 1,503,271,255,570
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,500,000,000 3,700,000,000 3,700,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,648,479,797 3,139,961,657 3,004,722,768
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,036,196,741 1,588,355,250 3,730,355,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,036,196,741 1,588,355,250 3,730,355,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 274,244,655,529 269,113,500,068 270,319,711,530
I. Vốn chủ sở hữu 274,244,655,529 269,113,500,068 270,319,711,530
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,300,000,000 254,300,000,000 254,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,300,000,000 254,300,000,000 254,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,209,733,538 5,460,090,397 5,460,090,397
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,734,921,991 9,353,409,671 10,559,621,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,543,773,009 107,684,290 107,684,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,191,148,982 9,245,725,381 10,451,936,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,371,310,476,822 1,850,669,244,613 2,014,286,985,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.