TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,233,669,855 |
75,580,992,735 |
72,455,356,864 |
80,081,877,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,252,595,995 |
8,975,016,266 |
5,782,494,847 |
9,658,915,851 |
|
1. Tiền |
9,252,595,995 |
8,975,016,266 |
5,782,494,847 |
9,658,915,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,610,424,308 |
1,695,939,000 |
3,213,188,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
2,064,336,508 |
1,989,180,351 |
3,259,623,878 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-453,912,200 |
-293,241,351 |
-46,435,878 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,886,412,443 |
52,382,674,144 |
47,453,389,591 |
59,935,792,916 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,226,912,355 |
5,467,363,325 |
10,389,972,295 |
8,214,765,792 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
172,200,088 |
182,756,444 |
60,404,015 |
58,552,302 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,687,300,000 |
31,932,554,375 |
22,203,013,281 |
36,862,474,822 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,245,657 |
11,583,106,107 |
16,077,301,074 |
6,762,630,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,245,657 |
11,583,106,107 |
16,077,301,074 |
6,762,630,569 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,415,760 |
1,029,771,910 |
1,446,232,352 |
511,350,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,867,617 |
2,100,685 |
333,753 |
9,650,624 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,548,143 |
1,027,671,225 |
1,445,898,599 |
501,699,968 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,319,681,575 |
5,181,922,000 |
11,075,000,000 |
5,075,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,181,922,000 |
5,181,922,000 |
11,075,000,000 |
5,075,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,181,922,000 |
5,181,922,000 |
11,075,000,000 |
5,075,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,759,575 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,759,575 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
6,333,139,999 |
5,341,270,908 |
5,341,270,908 |
5,341,270,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,195,380,424 |
-5,341,270,908 |
-5,341,270,908 |
-5,341,270,908 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,132,627,272 |
-1,132,627,272 |
-1,132,627,272 |
-1,132,627,272 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,553,351,430 |
80,762,914,735 |
83,530,356,864 |
85,156,877,928 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,910,841,067 |
6,249,072,125 |
8,482,808,024 |
7,328,895,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,910,841,067 |
6,249,072,125 |
8,482,808,024 |
7,328,895,117 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,786,832,283 |
4,771,550,573 |
5,414,384,299 |
4,849,570,710 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,635,987,018 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
205,353,446 |
204,934,615 |
204,934,615 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,400,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
660,655,338 |
629,184,138 |
629,184,138 |
629,184,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
643,402,799 |
592,917,954 |
1,850,140,269 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,642,510,363 |
74,513,842,610 |
75,047,548,840 |
77,827,982,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,642,510,363 |
74,513,842,610 |
75,047,548,840 |
77,827,982,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,642,510,363 |
3,513,842,610 |
4,047,548,840 |
4,828,382,805 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,675,326 |
6,640,835,037 |
3,383,673,677 |
3,383,673,677 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,640,835,037 |
-3,126,992,427 |
663,875,163 |
1,444,709,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,999,600,006 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,553,351,430 |
80,762,914,735 |
83,530,356,864 |
85,156,877,928 |
|