TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,802,247,327,000 |
24,719,606,155,000 |
25,486,531,143,000 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,334,298,270,000 |
3,729,624,705,000 |
2,534,613,209,000 |
|
|
1. Tiền |
920,171,567,000 |
1,452,421,592,000 |
1,004,576,285,000 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,414,126,703,000 |
2,277,203,113,000 |
1,530,036,924,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,828,841,000 |
8,524,398,000 |
9,219,114,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,828,841,000 |
8,524,398,000 |
9,219,114,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,130,520,177,000 |
1,810,849,668,000 |
1,917,819,491,000 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,316,232,000 |
41,526,712,000 |
69,695,620,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
767,936,171,000 |
633,824,946,000 |
633,124,528,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,255,267,774,000 |
1,135,498,010,000 |
1,214,999,343,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,152,767,961,000 |
18,787,662,286,000 |
20,490,836,326,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
17,152,767,961,000 |
18,787,662,286,000 |
20,490,836,326,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
180,832,078,000 |
382,945,098,000 |
534,043,003,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
140,802,887,000 |
342,403,574,000 |
490,464,782,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,458,391,000 |
38,543,059,000 |
40,026,601,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,570,800,000 |
1,998,465,000 |
3,551,620,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,615,113,437,000 |
1,698,387,824,000 |
1,751,316,571,000 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
68,322,800,000 |
75,923,859,000 |
83,010,827,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
59,463,819,000 |
63,426,176,000 |
72,279,825,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,612,102,000 |
1,728,585,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,246,879,000 |
12,769,098,000 |
12,731,002,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
84,242,065,000 |
81,327,029,000 |
79,667,036,000 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,242,065,000 |
81,327,029,000 |
79,667,036,000 |
|
|
- Nguyên giá |
177,271,203,000 |
176,814,963,000 |
176,814,963,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,029,138,000 |
-95,487,934,000 |
-97,147,927,000 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
131,899,292,000 |
130,878,739,000 |
129,698,692,000 |
|
|
- Nguyên giá |
145,292,789,000 |
145,039,922,000 |
144,554,357,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,393,497,000 |
-14,161,183,000 |
-14,855,665,000 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
877,364,215,000 |
932,612,542,000 |
937,339,725,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
877,364,215,000 |
932,612,542,000 |
937,339,725,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
453,285,065,000 |
465,645,655,000 |
509,600,291,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,060,082,000 |
4,943,199,000 |
3,692,299,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
446,224,983,000 |
460,702,456,000 |
505,907,992,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,417,360,764,000 |
26,417,993,979,000 |
27,237,847,714,000 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,088,547,333,000 |
10,889,792,793,000 |
11,651,556,101,000 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,903,614,305,000 |
5,328,708,695,000 |
4,663,961,120,000 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,756,812,000 |
96,452,752,000 |
69,487,125,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
896,571,920,000 |
2,353,555,521,000 |
2,702,371,616,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
715,372,669,000 |
512,896,440,000 |
49,472,831,000 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,532,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,640,424,000 |
103,551,532,000 |
92,189,885,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
44,667,000 |
37,143,000 |
26,795,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
683,922,464,000 |
735,972,705,000 |
313,943,009,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
420,852,000,000 |
1,444,346,120,000 |
1,400,596,120,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
98,453,349,000 |
81,875,950,000 |
35,873,739,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,184,933,028,000 |
5,561,084,098,000 |
6,987,594,981,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,646,148,000 |
3,677,512,000 |
4,334,454,000 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,042,582,000 |
14,173,165,000 |
14,002,221,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,741,801,000 |
33,087,983,000 |
29,543,726,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,563,476,614,000 |
4,901,499,893,000 |
6,273,722,974,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
568,104,442,000 |
606,820,542,000 |
664,166,603,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,921,441,000 |
1,825,003,000 |
1,825,003,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,328,813,431,000 |
15,528,201,186,000 |
15,586,291,613,000 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,328,813,431,000 |
15,528,201,186,000 |
15,586,291,613,000 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,168,299,950,000 |
7,993,119,710,000 |
7,993,119,710,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,168,299,950,000 |
7,993,119,710,000 |
7,993,119,710,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,311,891,660,000 |
1,338,891,660,000 |
1,338,891,660,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
352,249,171,000 |
352,249,171,000 |
352,249,171,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,422,398,953,000 |
3,767,756,730,000 |
3,829,859,832,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,767,682,346,000 |
3,050,862,586,000 |
3,766,498,965,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
654,716,607,000 |
716,894,144,000 |
63,360,867,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,073,973,697,000 |
2,076,183,915,000 |
2,072,171,240,000 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,417,360,764,000 |
26,417,993,979,000 |
27,237,847,714,000 |
|
|