TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,775,165,352 |
342,320,974,476 |
477,852,526,798 |
659,443,558,959 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,164,327,113 |
43,494,249,118 |
135,562,530,985 |
170,881,767,667 |
|
1. Tiền |
60,264,327,113 |
24,594,249,118 |
16,362,530,985 |
10,881,767,667 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,900,000,000 |
18,900,000,000 |
119,200,000,000 |
160,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15,000,000,000 |
257,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,000,000,000 |
257,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
136,401,825,277 |
162,704,374,053 |
177,582,043,641 |
92,107,108,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,245,227,803 |
93,905,196,168 |
94,303,915,367 |
81,231,599,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,509,194,504 |
15,515,986,423 |
29,264,673,015 |
5,606,880,249 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,647,402,970 |
53,283,191,462 |
54,013,455,259 |
5,268,628,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,753,989,852 |
127,596,304,498 |
141,998,617,902 |
125,175,995,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,176,808,476 |
129,930,790,981 |
144,092,204,269 |
127,686,241,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,422,818,624 |
-2,334,486,483 |
-2,093,586,367 |
-2,510,245,775 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,455,023,110 |
8,526,046,807 |
7,709,334,270 |
14,278,687,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,094,931,234 |
8,189,176,085 |
7,387,322,919 |
13,956,676,046 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
360,091,876 |
336,870,722 |
322,011,351 |
322,011,351 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
676,053,533,930 |
675,675,461,192 |
658,015,414,058 |
687,635,743,283 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
556,542,650 |
509,042,650 |
539,042,650 |
539,042,650 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
556,542,650 |
509,042,650 |
539,042,650 |
539,042,650 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
580,581,412,655 |
560,459,857,846 |
544,222,907,740 |
527,570,388,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
576,357,314,466 |
556,550,145,664 |
540,627,581,565 |
524,289,448,629 |
|
- Nguyên giá |
965,366,916,880 |
961,745,258,337 |
962,211,664,627 |
960,541,359,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,009,602,414 |
-405,195,112,673 |
-421,584,083,062 |
-436,251,910,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,224,098,189 |
3,909,712,182 |
3,595,326,175 |
3,280,940,169 |
|
- Nguyên giá |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,311,333,702 |
-12,625,719,709 |
-12,940,105,716 |
-13,254,491,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,293,333,373 |
22,265,492,394 |
21,295,332,961 |
62,665,937,428 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,293,333,373 |
22,265,492,394 |
21,295,332,961 |
62,665,937,428 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,622,245,252 |
92,441,068,302 |
91,958,130,707 |
96,860,374,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,808,636,636 |
70,078,860,402 |
68,481,920,228 |
66,676,923,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,813,608,616 |
22,362,207,900 |
23,476,210,479 |
30,183,450,545 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,028,828,699,282 |
1,017,996,435,668 |
1,135,867,940,856 |
1,347,079,302,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
356,259,150,244 |
323,834,927,386 |
359,359,707,164 |
521,013,806,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,370,476,090 |
281,392,843,468 |
324,148,958,767 |
487,997,703,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,006,855,569 |
60,782,768,180 |
58,731,317,796 |
85,924,955,404 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,071,013,375 |
11,307,288,502 |
7,652,801,565 |
9,106,148,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,375,465,274 |
11,340,087,440 |
55,766,545,800 |
76,593,008,597 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,773,575,489 |
1,612,754,066 |
1,567,191,345 |
1,464,001,833 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,709,045,132 |
95,039,594,139 |
99,758,055,822 |
135,199,216,209 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,133,790,560 |
11,167,583,949 |
9,729,136,638 |
10,225,188,354 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,195,462,962 |
76,037,499,463 |
74,848,479,543 |
153,496,954,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,162,376,598 |
8,162,376,598 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,942,891,131 |
5,942,891,131 |
16,095,430,258 |
15,988,230,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,888,674,154 |
42,442,083,918 |
35,210,748,397 |
33,016,103,259 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,540,864,230 |
34,577,046,829 |
28,810,390,649 |
26,506,907,551 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,347,809,924 |
7,865,037,089 |
6,400,357,748 |
6,509,195,708 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
672,569,549,038 |
694,161,508,282 |
776,508,233,692 |
826,065,495,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
672,569,549,038 |
694,161,508,282 |
776,508,233,692 |
826,065,495,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-69,881,990,089 |
-69,881,990,089 |
-69,881,990,089 |
-69,881,990,089 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
172,632,539,127 |
194,224,498,371 |
276,571,223,781 |
326,128,485,349 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,140,597,377 |
21,591,959,244 |
114,091,223,781 |
163,648,485,349 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,491,941,750 |
172,632,539,127 |
162,480,000,000 |
162,480,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,028,828,699,282 |
1,017,996,435,668 |
1,135,867,940,856 |
1,347,079,302,242 |
|