MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,452,542,860,436 27,836,798,447,913 27,625,748,934,094 26,107,798,208,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,322,985,556,562 1,683,149,405,060 2,287,114,863,549 1,367,182,396,093
1. Tiền 519,264,654,040 1,401,510,923,666 1,516,690,222,140 934,601,317,550
2. Các khoản tương đương tiền 803,720,902,522 281,638,481,394 770,424,641,409 432,581,078,543
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,992,019,547,041 2,441,801,461,721 2,264,036,408,212 2,580,516,415,909
1. Chứng khoán kinh doanh 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,867,452,969 -6,226,144,519 -6,226,144,519 -5,764,122,559
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 135,528,538,641 585,669,144,871 407,904,091,362 723,922,077,099
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,888,013,584,021 11,142,230,904,326 10,417,903,591,663 9,855,959,064,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,423,013,576,631 957,096,732,765 741,483,754,213 748,614,033,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,061,005,689,969 3,568,726,371,175 3,136,333,290,748 2,726,289,160,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,311,818,921,272 2,608,339,040,790 2,712,118,740,790 2,447,778,740,790
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,108,592,676,799 4,051,596,166,436 3,871,495,212,752 4,040,061,497,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,417,280,650 -43,527,406,840 -43,527,406,840 -106,784,367,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,979,483,176,981 12,254,198,910,019 12,287,310,205,580 11,897,782,117,542
1. Hàng tồn kho 11,979,483,176,981 12,254,198,910,019 12,287,310,205,580 11,897,782,117,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 270,040,995,831 315,417,766,787 369,383,865,090 406,358,213,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,465,500,017 61,288,381,308 81,671,125,129 69,583,503,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ 177,384,355,621 206,459,927,198 230,001,286,085 280,717,514,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,139,100,044 47,557,278,183 57,693,463,876 56,039,205,890
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 52,040,149 112,180,098 17,990,000 17,990,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,885,478,228,961 7,095,473,895,612 7,467,304,959,661 7,508,676,332,015
I. Các khoản phải thu dài hạn 934,609,958,844 577,146,331,223 806,998,689,040 807,489,719,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 304,096,703,957 302,496,703,957 377,896,703,957 368,896,703,957
6. Phải thu dài hạn khác 630,513,254,887 274,649,627,266 429,101,985,083 438,593,015,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 344,473,199,759 359,551,177,827 345,224,203,034 372,402,533,837
1. Tài sản cố định hữu hình 344,416,643,101 359,496,426,170 345,171,256,378 372,351,392,182
- Nguyên giá 689,254,739,513 716,403,065,520 722,422,309,166 757,909,874,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,838,096,412 -356,906,639,350 -377,251,052,788 -385,558,482,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,556,658 54,751,657 52,946,656 51,141,655
- Nguyên giá 448,175,500 448,175,500 448,175,500 448,175,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,618,842 -393,423,843 -395,228,844 -397,033,845
III. Bất động sản đầu tư 173,193,921,957 167,567,010,562 1,047,425,242,437 1,040,833,057,259
- Nguyên giá 255,288,287,858 255,584,291,494 1,143,898,262,661 1,163,299,090,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,094,365,901 -88,017,280,932 -96,473,020,224 -122,466,033,559
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,075,543,388,923 1,265,577,491,198 508,878,069,262 513,903,102,180
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,075,543,388,923 1,265,577,491,198 508,878,069,262 513,903,102,180
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,346,844,661,064 4,712,980,059,992 4,755,520,185,061 4,759,346,453,508
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,790,232,379,214 4,336,367,778,142 4,382,038,149,846 4,385,864,418,293
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 579,500,200,000 399,500,200,000 399,500,200,000 399,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,887,918,150 -22,887,918,150 -26,018,164,785 -26,018,164,785
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,813,098,414 12,651,824,810 3,258,570,827 14,701,466,154
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,813,098,414 12,651,824,810 3,258,570,827 11,618,582,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,082,883,607
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,338,021,089,397 34,932,272,343,525 35,093,053,893,755 33,616,474,540,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,696,729,497,070 17,067,458,273,132 16,191,175,795,229 13,837,443,219,219
I. Nợ ngắn hạn 8,631,270,214,608 10,638,060,266,973 10,218,060,540,702 7,331,801,475,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 220,290,549,484 606,881,448,531 336,705,445,198 382,472,942,169
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 336,378,748,258 878,153,447,281 1,103,874,716,034 858,728,204,738
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 172,646,520,543 138,594,428,520 71,594,176,251 321,709,666,416
4. Phải trả người lao động 318,552,209 105,518,054 104,770,684 21,670,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,639,855,934,886 1,421,380,596,076 1,674,436,218,336 1,769,138,882,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,579,859,884 1,735,270,676 8,043,839,931 3,754,091,163
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,713,555,596,667 3,683,377,475,367 3,612,674,343,415 3,084,921,136,324
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,534,690,236,368 3,900,877,866,159 3,403,650,454,544 904,078,305,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,954,216,309 6,954,216,309 6,976,576,309 6,976,576,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,065,459,282,462 6,429,398,006,159 5,973,115,254,527 6,505,641,744,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,675,312,284,649 1,760,623,543,716 1,855,522,395,688 2,079,922,114,556
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 29,491,119,304 4,408,865,612 4,376,959,556 4,345,053,501
7. Phải trả dài hạn khác 18,257,188,430 18,257,188,404 19,889,326,872 18,502,035,652
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,428,914,080,258 3,737,588,054,488 2,979,992,012,478 3,262,282,732,241
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 912,532,641,859 907,568,385,977 1,112,382,591,971 1,139,637,840,169
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,641,291,592,327 17,864,814,070,393 18,901,878,098,526 19,779,031,321,093
I. Vốn chủ sở hữu 18,641,291,592,327 17,864,814,070,393 18,901,878,098,526 19,779,031,321,093
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,833,625,816,870 5,663,811,818,358 6,587,045,753,588 7,298,194,859,792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,029,703,419,155 4,116,500,899,775 5,646,308,490,449 5,646,308,490,449
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,803,922,397,715 1,547,310,918,583 940,737,263,139 1,651,886,369,343
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,385,864,921,634 1,779,201,398,212 1,893,031,491,115 2,059,035,607,478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,338,021,089,397 34,932,272,343,525 35,093,053,893,755 33,616,474,540,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.