1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,032,930,026 |
195,284,533,082 |
118,479,721,411 |
157,654,326,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
114,191,143 |
208,890,476 |
|
5,100,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,918,738,883 |
195,075,642,606 |
118,479,721,411 |
157,649,226,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,210,724,841 |
141,553,768,400 |
88,919,681,379 |
120,227,445,486 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,708,014,042 |
53,521,874,206 |
29,560,040,032 |
37,421,781,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,974,886,308 |
2,656,685,045 |
5,520,318,344 |
3,781,985,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,737,241,129 |
2,562,249,082 |
1,465,439,357 |
1,220,621,910 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,424,059,371 |
1,850,936,421 |
1,446,458,791 |
1,191,051,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,599,241,254 |
23,019,081,317 |
18,143,069,902 |
15,144,977,121 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,581,950,978 |
12,805,887,141 |
9,618,769,656 |
13,007,726,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,764,466,989 |
17,791,341,711 |
5,853,079,461 |
11,830,442,279 |
|
12. Thu nhập khác |
3,529,570,064 |
5,174,622,730 |
2,864,280,560 |
4,109,935,203 |
|
13. Chi phí khác |
182,049,531 |
274,150,756 |
198,281,745 |
4,572,704,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,347,520,533 |
4,900,471,974 |
2,665,998,815 |
-462,769,201 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,111,987,522 |
22,691,813,685 |
8,519,078,276 |
11,367,673,078 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,614,843,192 |
2,583,682,825 |
1,908,817,556 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,063,166 |
220,038,720 |
-875,773,793 |
178,157,480 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,101,924,356 |
19,856,931,773 |
6,811,169,244 |
9,280,698,042 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,105,472,904 |
19,856,931,773 |
6,809,663,255 |
9,270,999,863 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,548,548 |
|
1,505,989 |
9,698,179 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
81 |
177 |
61 |
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|