TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
521,909,555,027 |
530,492,595,717 |
533,141,356,520 |
557,246,960,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,545,606,633 |
152,936,802,760 |
4,071,680,714 |
10,181,001,812 |
|
1. Tiền |
4,545,606,633 |
8,936,802,760 |
4,071,680,714 |
10,181,001,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
144,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
170,668,100,000 |
114,640,200,000 |
172,640,200,000 |
181,240,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
170,668,100,000 |
114,640,200,000 |
172,640,200,000 |
181,240,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
258,847,279,852 |
203,873,364,491 |
285,291,950,326 |
274,981,168,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,634,196,112 |
466,532,817,320 |
451,269,372,977 |
431,395,403,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
326,884,336,670 |
341,240,456,640 |
334,522,303,086 |
336,364,871,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
96,000,000,000 |
|
94,500,000,000 |
102,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
501,690,947,902 |
497,079,121,863 |
505,890,024,378 |
508,364,695,434 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,101,362,200,832 |
-1,100,979,031,332 |
-1,100,889,750,115 |
-1,103,143,801,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,605,493,419 |
54,501,144,344 |
67,906,634,467 |
84,987,523,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,221,207,563 |
76,716,628,639 |
88,763,733,745 |
105,367,825,905 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,615,714,144 |
-22,215,484,295 |
-20,857,099,278 |
-20,380,302,883 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,243,075,123 |
4,541,084,122 |
3,230,891,013 |
5,857,067,305 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,610,066,394 |
4,289,653,514 |
2,394,559,830 |
4,112,089,163 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
251,430,608 |
251,430,608 |
782,478,952 |
1,696,067,679 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
381,578,121 |
|
53,852,231 |
48,910,463 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,963,894,264 |
156,653,457,181 |
154,701,837,944 |
143,092,242,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,695,279,500 |
1,592,809,000 |
1,592,809,000 |
1,592,809,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
112,445,279,500 |
112,342,809,000 |
112,342,809,000 |
112,342,809,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
110,543,654,449 |
104,019,523,623 |
95,548,719,130 |
124,692,853,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,704,507,208 |
102,465,699,962 |
94,277,302,370 |
123,116,308,865 |
|
- Nguyên giá |
670,633,786,761 |
543,867,809,658 |
522,760,336,355 |
570,222,339,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-561,929,279,553 |
-441,402,109,696 |
-428,483,033,985 |
-447,106,030,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,839,147,241 |
1,553,823,661 |
1,271,416,760 |
1,576,544,183 |
|
- Nguyên giá |
4,795,254,500 |
4,795,254,500 |
4,795,254,500 |
5,313,999,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,956,107,259 |
-3,241,430,839 |
-3,523,837,740 |
-3,737,455,437 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,904,746,411 |
29,505,903,845 |
43,892,368,770 |
-2,091,567,974 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,904,746,411 |
29,505,903,845 |
43,892,368,770 |
-2,091,567,974 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-300,990,353 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,050,990,353 |
-750,000,000 |
-750,000,000 |
-750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,121,204,257 |
21,535,220,713 |
13,667,941,044 |
18,898,148,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,121,204,257 |
21,535,220,713 |
12,458,349,476 |
18,088,557,189 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,209,591,568 |
809,591,568 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
665,873,449,291 |
687,146,052,898 |
687,843,194,464 |
700,339,203,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
191,029,218,452 |
192,467,823,034 |
181,686,493,081 |
184,901,803,986 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
188,608,968,962 |
190,177,722,324 |
179,830,989,650 |
183,618,330,575 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,071,015,136 |
46,951,539,462 |
48,991,194,002 |
46,590,012,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,887,734,411 |
4,104,931,784 |
8,980,274,735 |
16,258,995,635 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
246,748,812 |
6,055,239,652 |
5,228,497,833 |
5,052,073,688 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,562,575,571 |
5,011,231,096 |
1,580,354,414 |
4,889,808,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,966,496,479 |
25,344,300,835 |
21,011,430,221 |
15,573,650,007 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,770,136,505 |
2,688,369,013 |
2,972,825,571 |
2,263,419,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,395,166,911 |
92,726,317,339 |
85,491,051,771 |
88,131,442,429 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,709,095,137 |
7,295,793,143 |
5,575,361,103 |
4,858,928,084 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,420,249,490 |
2,290,100,710 |
1,855,503,431 |
1,283,473,411 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,248,791,666 |
898,604,166 |
548,416,666 |
198,229,166 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,171,457,824 |
1,391,496,544 |
1,307,086,765 |
1,085,244,245 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
474,844,230,839 |
494,678,229,864 |
506,156,701,383 |
515,437,399,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
474,844,230,839 |
494,678,229,864 |
506,156,701,383 |
515,437,399,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,071,844,838,419 |
-1,052,010,839,394 |
-1,040,542,372,956 |
-1,031,271,373,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,099,986,419,823 |
-1,099,986,419,823 |
-1,047,352,036,211 |
-1,047,352,036,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,141,581,404 |
47,975,580,429 |
6,809,663,255 |
16,080,663,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
187,795,156 |
187,795,156 |
197,800,237 |
207,498,416 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
665,873,449,291 |
687,146,052,898 |
687,843,194,464 |
700,339,203,411 |
|