TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,216,023,987,538 |
2,249,821,304,807 |
2,185,928,774,460 |
2,130,851,490,820 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,677,596,474 |
148,998,843,541 |
123,828,240,545 |
115,719,546,572 |
|
1. Tiền |
112,449,928,974 |
148,998,843,541 |
123,828,240,545 |
115,719,546,572 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,227,667,500 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
357,365,908,957 |
397,053,801,049 |
328,011,140,983 |
303,626,125,321 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,753,719,562 |
155,252,646,729 |
156,332,424,474 |
106,860,060,361 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
154,427,819,967 |
136,291,929,502 |
138,700,655,753 |
155,588,524,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,495,984,676 |
13,495,984,676 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,661,216,010 |
110,986,071,400 |
51,950,892,014 |
60,150,366,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
4,299 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,700,493,221,022 |
1,659,166,285,914 |
1,710,042,212,864 |
1,704,053,010,588 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,713,129,315,359 |
1,671,802,380,251 |
1,722,678,307,201 |
1,716,689,104,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,487,261,085 |
44,602,374,303 |
24,047,180,068 |
7,452,808,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,927,887,260 |
38,038,946,559 |
17,475,288,850 |
880,356,379 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,559,373,825 |
6,563,427,744 |
6,571,891,218 |
6,572,451,960 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,935,396,345,253 |
1,927,491,021,027 |
1,920,631,781,533 |
1,893,811,994,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,893,000,000 |
18,893,000,000 |
18,893,000,000 |
31,908,157,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
20,015,157,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,554,060,000 |
21,554,060,000 |
21,554,060,000 |
14,554,060,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,183,896,741,526 |
1,179,458,016,706 |
1,180,895,340,634 |
1,150,315,372,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
727,428,353,567 |
724,471,272,560 |
722,532,876,875 |
691,308,789,112 |
|
- Nguyên giá |
882,549,837,044 |
892,933,212,871 |
890,637,274,512 |
847,292,537,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-155,121,483,477 |
-168,461,940,311 |
-168,104,397,637 |
-155,983,748,066 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
456,468,387,959 |
454,986,744,146 |
458,362,463,759 |
459,006,583,724 |
|
- Nguyên giá |
477,586,649,235 |
477,331,651,645 |
477,331,651,645 |
479,156,130,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,118,261,276 |
-22,344,907,499 |
-18,969,187,886 |
-20,149,546,381 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
634,315,779,014 |
630,016,733,405 |
610,285,226,929 |
605,165,517,712 |
|
- Nguyên giá |
701,696,737,989 |
701,696,737,989 |
703,603,850,894 |
701,861,285,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,380,958,975 |
-71,680,004,584 |
-93,318,623,965 |
-96,695,768,281 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,792,541,231 |
62,792,541,231 |
62,441,827,193 |
62,441,827,193 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,076,041,231 |
21,076,041,231 |
21,475,327,193 |
21,475,327,193 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,316,500,000 |
43,316,500,000 |
42,566,500,000 |
42,566,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,498,283,482 |
36,330,729,685 |
48,116,386,777 |
43,981,119,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,903,554,256 |
22,736,000,459 |
36,497,001,140 |
32,361,733,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,594,729,226 |
13,594,729,226 |
11,619,385,637 |
11,619,385,637 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,151,420,332,791 |
4,177,312,325,834 |
4,106,560,555,993 |
4,024,663,484,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,910,874,555,169 |
1,881,931,694,906 |
1,792,291,747,652 |
1,705,831,833,031 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,566,051,709,571 |
1,489,705,741,641 |
1,377,646,085,720 |
1,402,395,798,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,223,612,886 |
64,056,833,983 |
102,193,773,025 |
61,101,023,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
221,379,570,793 |
223,553,967,984 |
221,297,054,665 |
229,229,454,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,664,717,576 |
73,310,677,976 |
65,511,279,613 |
44,765,017,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,417,155,243 |
20,536,295,505 |
13,238,242,690 |
10,763,992,986 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
257,726,223,780 |
199,751,338,129 |
186,428,279,621 |
193,743,711,901 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,431,938,496 |
557,621,161 |
589,916,191 |
763,578,471 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
470,592,490,169 |
463,367,681,528 |
388,682,729,461 |
374,134,921,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
423,170,788,911 |
349,650,657,041 |
350,466,889,563 |
438,364,184,165 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,738,740,329 |
77,369,296,946 |
31,879,349,503 |
30,657,273,139 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,706,471,388 |
17,551,371,388 |
17,358,571,388 |
18,872,640,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
344,822,845,598 |
392,225,953,265 |
414,645,661,932 |
303,436,034,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
139,160,879,569 |
138,785,879,569 |
138,785,879,569 |
138,785,879,569 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
28,309,867,914 |
29,665,947,914 |
61,291,911,914 |
31,732,461,914 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
170,666,666,668 |
216,923,099,335 |
207,716,844,002 |
126,066,666,669 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,223,158,909 |
1,388,753,909 |
1,388,753,909 |
1,388,753,909 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,240,545,777,622 |
2,295,380,630,928 |
2,314,268,808,341 |
2,318,831,651,842 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,240,545,777,622 |
2,295,380,630,928 |
2,314,268,808,341 |
2,318,831,651,842 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,477,284,311 |
98,477,284,311 |
98,477,284,311 |
100,878,385,820 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,502,976,820 |
4,502,976,820 |
4,502,976,820 |
4,502,976,820 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
272,163,059,177 |
323,787,906,878 |
340,780,955,231 |
344,290,159,255 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
254,961,090,699 |
254,961,090,699 |
331,356,674,392 |
324,740,076,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,201,968,478 |
68,826,816,179 |
9,424,280,839 |
19,550,083,177 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
162,790,358,101 |
166,000,363,706 |
167,895,492,766 |
166,548,030,734 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,151,420,332,791 |
4,177,312,325,834 |
4,106,560,555,993 |
4,024,663,484,873 |
|