MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,216,023,987,538 2,249,821,304,807 2,185,928,774,460 2,130,851,490,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,677,596,474 148,998,843,541 123,828,240,545 115,719,546,572
1. Tiền 112,449,928,974 148,998,843,541 123,828,240,545 115,719,546,572
2. Các khoản tương đương tiền 16,227,667,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 357,365,908,957 397,053,801,049 328,011,140,983 303,626,125,321
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,753,719,562 155,252,646,729 156,332,424,474 106,860,060,361
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 154,427,819,967 136,291,929,502 138,700,655,753 155,588,524,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,495,984,676 13,495,984,676
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,661,216,010 110,986,071,400 51,950,892,014 60,150,366,968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,972,831,258 -18,972,831,258 -18,972,831,258 -18,972,831,258
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,299
IV. Hàng tồn kho 1,700,493,221,022 1,659,166,285,914 1,710,042,212,864 1,704,053,010,588
1. Hàng tồn kho 1,713,129,315,359 1,671,802,380,251 1,722,678,307,201 1,716,689,104,925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,636,094,337 -12,636,094,337 -12,636,094,337 -12,636,094,337
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,487,261,085 44,602,374,303 24,047,180,068 7,452,808,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,927,887,260 38,038,946,559 17,475,288,850 880,356,379
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,559,373,825 6,563,427,744 6,571,891,218 6,572,451,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,935,396,345,253 1,927,491,021,027 1,920,631,781,533 1,893,811,994,053
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,893,000,000 18,893,000,000 18,893,000,000 31,908,157,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,015,157,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,554,060,000 21,554,060,000 21,554,060,000 14,554,060,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000
II.Tài sản cố định 1,183,896,741,526 1,179,458,016,706 1,180,895,340,634 1,150,315,372,836
1. Tài sản cố định hữu hình 727,428,353,567 724,471,272,560 722,532,876,875 691,308,789,112
- Nguyên giá 882,549,837,044 892,933,212,871 890,637,274,512 847,292,537,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,121,483,477 -168,461,940,311 -168,104,397,637 -155,983,748,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 456,468,387,959 454,986,744,146 458,362,463,759 459,006,583,724
- Nguyên giá 477,586,649,235 477,331,651,645 477,331,651,645 479,156,130,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,118,261,276 -22,344,907,499 -18,969,187,886 -20,149,546,381
III. Bất động sản đầu tư 634,315,779,014 630,016,733,405 610,285,226,929 605,165,517,712
- Nguyên giá 701,696,737,989 701,696,737,989 703,603,850,894 701,861,285,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,380,958,975 -71,680,004,584 -93,318,623,965 -96,695,768,281
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,792,541,231 62,792,541,231 62,441,827,193 62,441,827,193
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,076,041,231 21,076,041,231 21,475,327,193 21,475,327,193
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,316,500,000 43,316,500,000 42,566,500,000 42,566,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 35,498,283,482 36,330,729,685 48,116,386,777 43,981,119,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,903,554,256 22,736,000,459 36,497,001,140 32,361,733,675
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,594,729,226 13,594,729,226 11,619,385,637 11,619,385,637
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,151,420,332,791 4,177,312,325,834 4,106,560,555,993 4,024,663,484,873
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,910,874,555,169 1,881,931,694,906 1,792,291,747,652 1,705,831,833,031
I. Nợ ngắn hạn 1,566,051,709,571 1,489,705,741,641 1,377,646,085,720 1,402,395,798,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,223,612,886 64,056,833,983 102,193,773,025 61,101,023,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 221,379,570,793 223,553,967,984 221,297,054,665 229,229,454,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,664,717,576 73,310,677,976 65,511,279,613 44,765,017,856
4. Phải trả người lao động 11,417,155,243 20,536,295,505 13,238,242,690 10,763,992,986
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 257,726,223,780 199,751,338,129 186,428,279,621 193,743,711,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,431,938,496 557,621,161 589,916,191 763,578,471
9. Phải trả ngắn hạn khác 470,592,490,169 463,367,681,528 388,682,729,461 374,134,921,848
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 423,170,788,911 349,650,657,041 350,466,889,563 438,364,184,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,738,740,329 77,369,296,946 31,879,349,503 30,657,273,139
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,706,471,388 17,551,371,388 17,358,571,388 18,872,640,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 344,822,845,598 392,225,953,265 414,645,661,932 303,436,034,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 139,160,879,569 138,785,879,569 138,785,879,569 138,785,879,569
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538
7. Phải trả dài hạn khác 28,309,867,914 29,665,947,914 61,291,911,914 31,732,461,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 170,666,666,668 216,923,099,335 207,716,844,002 126,066,666,669
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,223,158,909 1,388,753,909 1,388,753,909 1,388,753,909
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,240,545,777,622 2,295,380,630,928 2,314,268,808,341 2,318,831,651,842
I. Vốn chủ sở hữu 2,240,545,777,622 2,295,380,630,928 2,314,268,808,341 2,318,831,651,842
1. Vốn góp của chủ sở hữu 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,477,284,311 98,477,284,311 98,477,284,311 100,878,385,820
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,502,976,820 4,502,976,820 4,502,976,820 4,502,976,820
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 272,163,059,177 323,787,906,878 340,780,955,231 344,290,159,255
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 254,961,090,699 254,961,090,699 331,356,674,392 324,740,076,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,201,968,478 68,826,816,179 9,424,280,839 19,550,083,177
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 162,790,358,101 166,000,363,706 167,895,492,766 166,548,030,734
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,151,420,332,791 4,177,312,325,834 4,106,560,555,993 4,024,663,484,873
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.