TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,178,569,726,682 |
4,919,675,503,721 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,117,189,015 |
50,881,231,598 |
|
|
|
1. Tiền |
28,117,189,015 |
50,881,231,598 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,499,770,691,582 |
1,272,797,361,714 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
442,867,989,970 |
395,967,833,292 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
388,741,384,113 |
386,915,791,209 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,687,417,878,090 |
1,503,461,556,206 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,031,056,560,591 |
-1,025,347,818,993 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,637,292,818,009 |
3,586,208,307,719 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
3,697,686,395,694 |
3,646,601,885,404 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-60,393,577,685 |
-60,393,577,685 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,389,028,076 |
2,788,602,690 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,011,266,678 |
1,442,427,258 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,206,946 |
532,177,666 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,309,554,452 |
813,997,766 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,009,733,087,378 |
7,164,979,967,301 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,509,358,957,961 |
2,670,504,734,641 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,509,358,957,961 |
2,670,504,734,641 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,821,654,572 |
153,597,125,323 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,763,834,302 |
135,536,549,775 |
|
|
|
- Nguyên giá |
265,790,221,344 |
265,311,914,995 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,026,387,042 |
-129,775,365,220 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,442,456,750 |
14,413,002,623 |
|
|
|
- Nguyên giá |
16,575,924,444 |
17,972,169,717 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,133,467,694 |
-3,559,167,094 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,363,520 |
3,647,572,925 |
|
|
|
- Nguyên giá |
9,485,919,497 |
9,485,919,497 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,870,555,977 |
-5,838,346,572 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
357,536,885,952 |
350,258,687,633 |
|
|
|
- Nguyên giá |
624,791,998,038 |
624,791,998,038 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,255,112,086 |
-274,533,310,405 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,195,947,965,250 |
3,194,537,459,494 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,154,894,254,678 |
3,155,463,774,712 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,053,710,572 |
39,073,684,782 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
779,352,787,690 |
779,352,787,690 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
943,294,133,671 |
943,294,133,671 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-163,941,345,981 |
-163,941,345,981 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,714,835,953 |
16,729,172,520 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,714,835,953 |
16,729,172,520 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,188,302,814,060 |
12,084,655,471,022 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,977,453,465,898 |
1,783,039,702,180 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,827,914,139,087 |
1,245,468,309,428 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
170,235,712,085 |
164,381,083,464 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
288,795,386,425 |
150,143,432,728 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,544,826,526 |
52,633,027,513 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
613,323,532 |
1,586,845,740 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
678,297,565,301 |
677,831,185,367 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,461,073,669 |
12,498,539,072 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
608,173,939,187 |
148,037,930,899 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,714,142,362 |
38,278,094,645 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,539,326,811 |
537,571,392,752 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,249,437,915 |
427,509,797,724 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,812,422,671 |
6,008,567,099 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
103,417,963,935 |
102,993,525,639 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,059,502,290 |
1,059,502,290 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,210,849,348,162 |
10,301,615,768,842 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,210,849,348,162 |
10,301,615,768,842 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,040,161,210 |
9,040,161,210 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
479,054,244,595 |
568,121,583,168 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
366,168,766,491 |
366,168,766,491 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
112,885,478,104 |
201,952,816,677 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,415,954,846 |
36,115,036,953 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,188,302,814,060 |
12,084,655,471,022 |
|
|
|