TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,178,569,726,682 |
4,919,675,503,721 |
5,604,948,199,961 |
5,612,739,438,156 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,117,189,015 |
50,881,231,598 |
14,395,418,577 |
102,205,665,808 |
|
1. Tiền |
28,117,189,015 |
50,881,231,598 |
14,395,418,577 |
102,205,665,808 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,499,770,691,582 |
1,272,797,361,714 |
2,005,839,477,073 |
1,923,035,258,438 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
442,867,989,970 |
395,967,833,292 |
880,799,900,878 |
801,370,269,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
388,741,384,113 |
386,915,791,209 |
440,374,037,239 |
429,823,063,301 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,687,417,878,090 |
1,503,461,556,206 |
1,694,213,357,949 |
1,689,523,511,316 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,031,056,560,591 |
-1,025,347,818,993 |
-1,021,347,818,993 |
-1,009,481,585,639 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,637,292,818,009 |
3,586,208,307,719 |
3,581,269,077,703 |
3,585,862,297,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,697,686,395,694 |
3,646,601,885,404 |
3,641,662,655,388 |
3,646,255,875,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-60,393,577,685 |
-60,393,577,685 |
-60,393,577,685 |
-60,393,577,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,389,028,076 |
2,788,602,690 |
3,444,226,608 |
1,636,215,954 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,011,266,678 |
1,442,427,258 |
211,232,966 |
132,116,308 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,206,946 |
532,177,666 |
820,911,676 |
149,365,306 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,309,554,452 |
813,997,766 |
2,412,081,966 |
1,354,734,340 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,009,733,087,378 |
7,164,979,967,301 |
6,537,283,897,743 |
6,631,743,307,842 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,509,358,957,961 |
2,670,504,734,641 |
2,706,117,489,641 |
2,815,354,489,641 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,509,358,957,961 |
2,670,504,734,641 |
2,706,117,489,641 |
2,815,354,489,641 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,821,654,572 |
153,597,125,323 |
157,643,603,076 |
158,154,608,498 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,763,834,302 |
135,536,549,775 |
140,058,378,140 |
138,389,734,130 |
|
- Nguyên giá |
265,790,221,344 |
265,311,914,995 |
271,080,902,195 |
272,157,078,027 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,026,387,042 |
-129,775,365,220 |
-131,022,524,055 |
-133,767,343,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,442,456,750 |
14,413,002,623 |
13,963,698,386 |
16,169,394,193 |
|
- Nguyên giá |
16,575,924,444 |
17,972,169,717 |
17,972,169,717 |
20,639,171,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,133,467,694 |
-3,559,167,094 |
-4,008,471,331 |
-4,469,777,073 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,363,520 |
3,647,572,925 |
3,621,526,550 |
3,595,480,175 |
|
- Nguyên giá |
9,485,919,497 |
9,485,919,497 |
9,485,919,497 |
9,485,919,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,870,555,977 |
-5,838,346,572 |
-5,864,392,947 |
-5,890,439,322 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
357,536,885,952 |
350,258,687,633 |
343,252,079,851 |
336,420,640,555 |
|
- Nguyên giá |
624,791,998,038 |
624,791,998,038 |
624,791,998,038 |
624,791,998,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,255,112,086 |
-274,533,310,405 |
-281,539,918,187 |
-288,371,357,483 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,195,947,965,250 |
3,194,537,459,494 |
3,193,975,865,644 |
3,185,873,389,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,154,894,254,678 |
3,155,463,774,712 |
3,155,463,774,712 |
3,147,361,298,768 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,053,710,572 |
39,073,684,782 |
38,512,090,932 |
38,512,090,932 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
779,352,787,690 |
779,352,787,690 |
118,943,574,591 |
118,943,574,591 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
943,294,133,671 |
943,294,133,671 |
131,134,055,000 |
131,134,055,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-163,941,345,981 |
-163,941,345,981 |
-12,190,480,409 |
-12,190,480,409 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,714,835,953 |
16,729,172,520 |
17,351,284,940 |
16,996,604,857 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,714,835,953 |
16,729,172,520 |
17,351,284,940 |
16,996,604,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,188,302,814,060 |
12,084,655,471,022 |
12,142,232,097,704 |
12,244,482,745,998 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,977,453,465,898 |
1,783,039,702,180 |
1,820,440,868,658 |
1,878,650,825,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,827,914,139,087 |
1,245,468,309,428 |
1,388,962,591,568 |
1,351,377,806,401 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
170,235,712,085 |
164,381,083,464 |
212,725,440,945 |
201,230,790,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
288,795,386,425 |
150,143,432,728 |
150,079,367,790 |
202,447,297,325 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,544,826,526 |
52,633,027,513 |
55,414,369,079 |
52,750,605,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
613,323,532 |
1,586,845,740 |
280,796,398 |
328,846,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
678,297,565,301 |
677,831,185,367 |
740,117,562,965 |
678,718,099,943 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,461,073,669 |
12,498,539,072 |
10,213,379,564 |
7,418,364,719 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
608,173,939,187 |
148,037,930,899 |
177,728,701,447 |
151,156,235,224 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,714,142,362 |
38,278,094,645 |
42,324,803,380 |
57,249,396,809 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,539,326,811 |
537,571,392,752 |
431,478,277,090 |
527,273,019,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,249,437,915 |
427,509,797,724 |
323,960,216,795 |
358,181,904,784 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,812,422,671 |
6,008,567,099 |
5,068,348,209 |
71,964,846,565 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
103,417,963,935 |
102,993,525,639 |
101,390,209,796 |
96,104,063,861 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,059,502,290 |
1,059,502,290 |
1,059,502,290 |
1,022,204,112 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,210,849,348,162 |
10,301,615,768,842 |
10,321,791,229,046 |
10,365,831,920,275 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,210,849,348,162 |
10,301,615,768,842 |
10,321,791,229,046 |
10,365,831,920,275 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,040,161,210 |
9,040,161,210 |
9,040,161,210 |
9,040,161,210 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
479,054,244,595 |
568,121,583,168 |
587,896,835,596 |
631,638,972,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
366,168,766,491 |
366,168,766,491 |
568,121,583,168 |
568,121,583,168 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
112,885,478,104 |
201,952,816,677 |
19,775,252,428 |
63,517,389,029 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,415,954,846 |
36,115,036,953 |
36,515,244,729 |
36,813,799,357 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,188,302,814,060 |
12,084,655,471,022 |
12,142,232,097,704 |
12,244,482,745,998 |
|