MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,170,447,765,185 5,178,569,726,682 4,919,675,503,721 5,604,948,199,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,212,250,709 28,117,189,015 50,881,231,598 14,395,418,577
1. Tiền 9,212,250,709 28,117,189,015 50,881,231,598 14,395,418,577
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,555,957,217,215 1,499,770,691,582 1,272,797,361,714 2,005,839,477,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 430,522,706,198 442,867,989,970 395,967,833,292 880,799,900,878
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 444,614,887,340 388,741,384,113 386,915,791,209 440,374,037,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,800,000,000 11,800,000,000 11,800,000,000 11,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,700,391,458,146 1,687,417,878,090 1,503,461,556,206 1,694,213,357,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,031,371,834,469 -1,031,056,560,591 -1,025,347,818,993 -1,021,347,818,993
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,594,403,015,653 3,637,292,818,009 3,586,208,307,719 3,581,269,077,703
1. Hàng tồn kho 3,654,796,593,338 3,697,686,395,694 3,646,601,885,404 3,641,662,655,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60,393,577,685 -60,393,577,685 -60,393,577,685 -60,393,577,685
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,875,281,608 6,389,028,076 2,788,602,690 3,444,226,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,815,086,245 5,011,266,678 1,442,427,258 211,232,966
2. Thuế GTGT được khấu trừ 142,669,793 68,206,946 532,177,666 820,911,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 917,525,570 1,309,554,452 813,997,766 2,412,081,966
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,038,698,590,958 7,009,733,087,378 7,164,979,967,301 6,537,283,897,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,114,104,532,550 2,509,358,957,961 2,670,504,734,641 2,706,117,489,641
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,521,799,879
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,112,582,732,671 2,509,358,957,961 2,670,504,734,641 2,706,117,489,641
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,645,151,169 154,821,654,572 153,597,125,323 157,643,603,076
1. Tài sản cố định hữu hình 138,116,804,490 137,763,834,302 135,536,549,775 140,058,378,140
- Nguyên giá 262,292,670,998 265,790,221,344 265,311,914,995 271,080,902,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,175,866,508 -128,026,387,042 -129,775,365,220 -131,022,524,055
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,898,310,804 13,442,456,750 14,413,002,623 13,963,698,386
- Nguyên giá 18,712,833,534 16,575,924,444 17,972,169,717 17,972,169,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,814,522,730 -3,133,467,694 -3,559,167,094 -4,008,471,331
3. Tài sản cố định vô hình 3,630,035,875 3,615,363,520 3,647,572,925 3,621,526,550
- Nguyên giá 9,485,919,497 9,485,919,497 9,485,919,497 9,485,919,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,855,883,622 -5,870,555,977 -5,838,346,572 -5,864,392,947
III. Bất động sản đầu tư 356,399,151,293 357,536,885,952 350,258,687,633 343,252,079,851
- Nguyên giá 608,169,413,784 624,791,998,038 624,791,998,038 624,791,998,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,770,262,491 -267,255,112,086 -274,533,310,405 -281,539,918,187
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,195,669,385,252 3,195,947,965,250 3,194,537,459,494 3,193,975,865,644
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,154,588,971,635 3,154,894,254,678 3,155,463,774,712 3,155,463,774,712
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,080,413,617 41,053,710,572 39,073,684,782 38,512,090,932
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,197,634,781,284 779,352,787,690 779,352,787,690 118,943,574,591
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,361,024,953,961 943,294,133,671 943,294,133,671 131,134,055,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -163,390,172,677 -163,941,345,981 -163,941,345,981 -12,190,480,409
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,245,589,410 12,714,835,953 16,729,172,520 17,351,284,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,245,589,410 12,714,835,953 16,729,172,520 17,351,284,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,209,146,356,143 12,188,302,814,060 12,084,655,471,022 12,142,232,097,704
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,074,151,734,123 1,977,453,465,898 1,783,039,702,180 1,820,440,868,658
I. Nợ ngắn hạn 1,923,646,666,867 1,827,914,139,087 1,245,468,309,428 1,388,962,591,568
1. Phải trả người bán ngắn hạn 160,370,736,398 170,235,712,085 164,381,083,464 212,725,440,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 397,375,153,986 288,795,386,425 150,143,432,728 150,079,367,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,027,815,069 37,544,826,526 52,633,027,513 55,414,369,079
4. Phải trả người lao động 345,604,045 613,323,532 1,586,845,740 280,796,398
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 680,471,630,082 678,297,565,301 677,831,185,367 740,117,562,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,925,520,587 12,461,073,669 12,498,539,072 10,213,379,564
9. Phải trả ngắn hạn khác 609,570,559,258 608,173,939,187 148,037,930,899 177,728,701,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,481,477,442 31,714,142,362 38,278,094,645 42,324,803,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,505,067,256 149,539,326,811 537,571,392,752 431,478,277,090
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,941,086,449 39,249,437,915 427,509,797,724 323,960,216,795
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,663,283,672 5,812,422,671 6,008,567,099 5,068,348,209
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 103,840,077,645 103,417,963,935 102,993,525,639 101,390,209,796
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,060,619,490 1,059,502,290 1,059,502,290 1,059,502,290
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,134,994,622,020 10,210,849,348,162 10,301,615,768,842 10,321,791,229,046
I. Vốn chủ sở hữu 10,134,994,622,020 10,210,849,348,162 10,301,615,768,842 10,321,791,229,046
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,040,161,210 9,040,161,210 9,040,161,210 9,040,161,210
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 404,442,209,337 479,054,244,595 568,121,583,168 587,896,835,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 366,168,766,491 366,168,766,491 366,168,766,491 568,121,583,168
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,273,442,846 112,885,478,104 201,952,816,677 19,775,252,428
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,173,263,962 34,415,954,846 36,115,036,953 36,515,244,729
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,209,146,356,143 12,188,302,814,060 12,084,655,471,022 12,142,232,097,704
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.