TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,306,701,036 |
125,580,410,459 |
139,948,630,250 |
168,944,607,403 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,817,117,712 |
48,651,413,126 |
63,451,446,328 |
84,248,250,428 |
|
1. Tiền |
33,817,117,712 |
23,651,413,126 |
33,451,446,328 |
34,248,250,428 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
25,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,726,055,257 |
76,619,734,188 |
75,848,071,834 |
84,132,781,120 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,761,951,694 |
55,006,965,352 |
54,929,644,954 |
57,966,373,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,494,479,521 |
744,646,936 |
4,683,008,622 |
9,866,880,213 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,254,987,801 |
27,328,700,696 |
22,374,345,657 |
18,330,727,918 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,785,363,759 |
-6,460,578,796 |
-6,138,927,399 |
-2,031,200,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
763,528,067 |
309,263,145 |
649,112,088 |
563,575,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
763,528,067 |
309,263,145 |
569,323,829 |
351,668,573 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
79,788,259 |
211,907,282 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
339,084,678,048 |
334,804,212,337 |
333,060,125,276 |
333,071,417,184 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,083,719,633 |
26,849,559,971 |
25,615,400,309 |
24,972,178,718 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,083,719,633 |
26,849,559,971 |
25,615,400,309 |
24,972,178,718 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
140,339,012,561 |
134,919,724,098 |
126,824,607,979 |
118,101,759,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
140,339,012,561 |
134,919,724,098 |
126,824,607,979 |
118,101,759,803 |
|
- Nguyên giá |
432,022,705,316 |
435,492,787,818 |
436,353,906,000 |
436,441,841,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,683,692,755 |
-300,573,063,720 |
-309,529,298,021 |
-318,340,081,197 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,451,521,818 |
5,451,521,818 |
5,451,521,818 |
5,451,521,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,451,521,818 |
-5,451,521,818 |
-5,451,521,818 |
-5,451,521,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
151,814,172,773 |
154,187,155,187 |
161,772,343,907 |
171,149,705,582 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
151,814,172,773 |
154,187,155,187 |
161,772,343,907 |
171,149,705,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
462,391,379,084 |
460,384,622,796 |
473,008,755,526 |
502,016,024,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
260,737,180,566 |
247,868,109,392 |
247,965,675,518 |
261,216,290,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,135,149,025 |
126,941,499,510 |
134,938,643,973 |
156,295,950,877 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,055,198,555 |
39,920,125,959 |
34,261,637,896 |
32,203,203,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,888,892 |
82,467,500 |
30,200,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,424,544,023 |
3,973,098,649 |
4,064,144,678 |
5,542,244,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,020,226,834 |
12,294,225,007 |
7,780,530,317 |
11,010,790,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,398,183,203 |
39,444,421,284 |
44,682,492,239 |
47,324,907,885 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,969,743,400 |
1,319,760,000 |
9,590,977,368 |
7,923,518,496 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,159,403,361 |
6,040,920,355 |
7,508,645,646 |
13,333,189,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,520,000,000 |
19,520,000,000 |
19,520,000,000 |
19,520,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,587,849,649 |
4,420,059,364 |
2,447,748,329 |
3,407,896,488 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,602,031,541 |
120,926,609,882 |
113,027,031,545 |
104,920,339,545 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
96,300,126,062 |
96,504,704,403 |
93,485,126,066 |
90,258,434,066 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,301,905,479 |
24,421,905,479 |
19,541,905,479 |
14,661,905,479 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
201,654,198,518 |
212,516,513,404 |
225,043,080,008 |
240,799,734,165 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
201,654,198,518 |
212,516,513,404 |
225,043,080,008 |
240,799,734,165 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,160,923,325 |
65,391,261,810 |
69,558,991,521 |
74,705,936,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,406,555,193 |
27,038,531,594 |
35,397,368,487 |
46,007,077,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27,053,491,723 |
27,266,995,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,406,555,193 |
27,038,531,594 |
8,343,876,764 |
18,740,081,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
462,391,379,084 |
460,384,622,796 |
473,008,755,526 |
502,016,024,587 |
|