TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,534,847,661 |
125,905,027,591 |
120,083,944,209 |
120,200,723,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,451,520,902 |
714,141,590 |
5,102,092,060 |
4,917,290,188 |
|
1. Tiền |
5,151,520,902 |
714,141,590 |
5,102,092,060 |
2,917,290,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,300,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
88,500,000,000 |
91,000,000,000 |
89,300,000,000 |
84,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
88,500,000,000 |
91,000,000,000 |
89,300,000,000 |
84,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,396,767,328 |
3,283,245,410 |
4,614,930,411 |
4,706,843,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,935,000 |
90,935,000 |
131,960,000 |
90,998,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,310,832,328 |
3,192,310,410 |
4,482,970,411 |
4,615,844,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,553,321,334 |
28,860,353,613 |
18,192,566,222 |
23,143,468,936 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,585,058,579 |
37,521,090,858 |
26,710,429,918 |
31,661,332,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,031,737,245 |
-8,660,737,245 |
-8,517,863,696 |
-8,517,863,696 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,633,238,097 |
2,047,286,978 |
2,874,355,516 |
2,633,121,683 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
578,692,193 |
1,406,288,251 |
1,155,672,063 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,633,238,097 |
1,468,594,785 |
1,468,067,265 |
1,477,449,620 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,916,078,704 |
63,178,333,433 |
62,763,300,253 |
64,711,292,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,587,282,538 |
31,338,297,146 |
31,165,613,389 |
32,066,787,195 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,587,282,538 |
31,338,297,146 |
31,165,613,389 |
32,066,787,195 |
|
- Nguyên giá |
84,559,726,801 |
84,493,249,985 |
84,465,014,809 |
86,021,889,082 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,972,444,263 |
-53,154,952,839 |
-53,299,401,420 |
-53,955,101,887 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,827,835,576 |
10,161,570,653 |
10,238,564,123 |
11,560,372,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,088,733,924 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,827,835,576 |
10,161,570,653 |
10,238,564,123 |
10,471,638,139 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,500,960,590 |
21,678,465,634 |
21,359,122,741 |
21,084,132,869 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,750,000,000 |
23,750,000,000 |
23,750,000,000 |
23,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,249,039,410 |
-2,071,534,366 |
-2,390,877,259 |
-2,665,867,131 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,450,926,365 |
189,083,361,024 |
182,847,244,462 |
184,912,015,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,042,680,073 |
5,521,375,335 |
7,420,925,390 |
10,994,650,787 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,042,680,073 |
5,521,375,335 |
7,420,925,390 |
10,994,650,787 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
57,120,000 |
391,995,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
16,740,000 |
|
136,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
269,366,024 |
506,485,595 |
1,020,528,473 |
2,046,634,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,202,365,137 |
500,969,600 |
683,806,709 |
3,244,214,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,203,704 |
15,500,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
886,885,000 |
52,759,932 |
40,000,000 |
50,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,647,860,208 |
4,428,920,208 |
5,619,470,208 |
5,125,306,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,408,246,292 |
183,561,985,689 |
175,426,319,072 |
173,917,365,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,408,246,292 |
183,561,985,689 |
175,426,319,072 |
173,917,365,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,408,246,292 |
8,561,985,689 |
426,319,072 |
-1,082,634,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,545,613 |
8,940,744,803 |
5,277,744,803 |
5,277,744,803 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,406,700,679 |
-378,759,114 |
-4,851,425,731 |
-6,360,379,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,450,926,365 |
189,083,361,024 |
182,847,244,462 |
184,912,015,981 |
|