MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 531,600,694,424 693,346,441,085 769,193,691,216 696,924,152,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,338,563,499 54,315,955,252 119,887,523,608 107,666,524,542
1. Tiền 40,338,563,499 52,815,955,252 117,187,523,608 77,666,524,542
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 2,700,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151,000,000,000 251,000,000,000 240,000,000,000 260,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151,000,000,000 251,000,000,000 240,000,000,000 260,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,400,280,007 222,834,120,602 284,240,963,630 211,764,247,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,974,133,574 197,043,882,505 268,187,274,576 203,831,841,822
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,323,733,927 24,784,473,342 12,491,891,969 6,635,559,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,102,412,506 1,005,764,755 3,561,797,085 1,296,846,270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,297,816,325 164,427,767,355 123,739,089,341 116,164,472,696
1. Hàng tồn kho 164,297,816,325 164,427,767,355 123,739,089,341 116,164,472,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 564,034,593 768,597,876 1,326,114,637 1,328,908,475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 564,034,593 768,597,876 1,326,114,637 1,196,499,351
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,409,124
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,849,006,149 326,977,365,915 320,185,857,917 318,798,466,646
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 326,207,259,664 303,600,486,862 291,893,681,140 297,279,427,499
1. Tài sản cố định hữu hình 326,207,259,664 303,600,486,862 291,893,681,140 297,279,427,499
- Nguyên giá 1,133,435,741,628 1,134,349,238,628 1,148,390,905,917 1,178,506,250,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -807,228,481,964 -830,748,751,766 -856,497,224,777 -881,226,823,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,011,035,532 10,053,818,599 14,778,641,582 7,769,173,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,011,035,532 10,053,818,599 14,778,641,582 7,769,173,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,630,710,953 3,323,060,454 3,513,535,195 3,749,865,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,630,710,953 3,323,060,454 3,513,535,195 3,749,865,692
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 875,449,700,573 1,020,323,807,000 1,089,379,549,133 1,015,722,619,562
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 277,651,789,172 400,151,546,928 432,418,297,875 334,999,661,025
I. Nợ ngắn hạn 276,371,789,172 398,871,546,928 431,138,297,875 333,719,661,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,137,050,407 129,229,575,871 116,101,156,903 165,066,389,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 570,739,816 664,085,914 683,398,310 765,963,161
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,125,687,931 37,439,521,454 15,098,434,862 18,098,745,542
4. Phải trả người lao động 89,660,405,807 118,992,554,047 111,326,212,159 78,924,039,010
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,015,643,286 1,202,382,662 1,221,994,004 1,621,431,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,516,606,803 6,012,606,297 16,753,397,082 3,412,693,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,547,644,384 77,548,213,945 110,184,091,454 21,593,570,310
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,128,006,363 16,628,888,663
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,798,010,738 27,782,606,738 27,641,606,738 27,607,939,552
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,280,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,280,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 597,797,911,401 620,172,260,072 656,961,251,258 680,722,958,537
I. Vốn chủ sở hữu 597,797,911,401 620,172,260,072 656,961,251,258 680,722,958,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -460,000,000 -440,000,000 -440,000,000 -440,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 377,065,026,715 377,065,026,715 377,065,026,715 377,239,859,529
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,192,884,686 63,547,233,357 100,336,224,543 123,923,099,008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,715,045,314
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,192,884,686 63,547,233,357 100,336,224,543 25,208,053,694
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 875,449,700,573 1,020,323,807,000 1,089,379,549,133 1,015,722,619,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.