TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,453,531,480 |
30,823,138,061 |
30,589,313,054 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,665,092,503 |
3,094,228,807 |
1,301,198,111 |
|
|
1. Tiền |
2,065,092,503 |
3,094,228,807 |
1,301,198,111 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,600,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,074,382,975 |
13,574,193,068 |
14,533,064,997 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,859,771,195 |
14,295,294,288 |
15,370,986,217 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
355,300,000 |
420,320,000 |
298,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
406,069,572 |
405,336,572 |
410,836,572 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,546,757,792 |
-1,546,757,792 |
-1,546,757,792 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,672,656,380 |
14,126,527,927 |
14,736,614,428 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
13,672,656,380 |
14,126,527,927 |
14,736,614,428 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,399,622 |
28,188,259 |
18,435,518 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,399,622 |
28,188,259 |
14,976,893 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,458,625 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,417,419,774 |
6,265,646,683 |
6,122,806,781 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,399,540,987 |
6,261,176,987 |
6,122,806,781 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,010,486,987 |
3,872,122,987 |
3,733,752,781 |
|
|
- Nguyên giá |
8,435,694,691 |
8,435,694,691 |
8,435,694,691 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,425,207,704 |
-4,563,571,704 |
-4,701,941,910 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,389,054,000 |
2,389,054,000 |
2,389,054,000 |
|
|
- Nguyên giá |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,476,729,400 |
-2,476,729,400 |
-2,476,729,400 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,878,787 |
4,469,696 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,878,787 |
4,469,696 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
36,870,951,254 |
37,088,784,744 |
36,712,119,835 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,175,816,824 |
12,710,358,682 |
12,161,400,842 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,175,816,824 |
12,710,358,682 |
12,161,400,842 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,094,707,490 |
4,112,948,032 |
2,936,771,418 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,427,614,476 |
2,620,445,773 |
4,140,430,942 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
360,184,807 |
830,295,576 |
163,528,456 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
972,260,000 |
977,811,000 |
919,081,225 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,636,364 |
63,636,364 |
63,636,364 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,986,786,337 |
3,834,594,587 |
3,667,325,087 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
270,627,350 |
270,627,350 |
270,627,350 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,695,134,430 |
24,378,426,062 |
24,550,718,993 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,695,134,430 |
24,378,426,062 |
24,550,718,993 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,447,084,430 |
4,130,376,062 |
4,302,668,993 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,145,708,967 |
3,447,084,430 |
4,130,376,062 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
301,375,463 |
683,291,632 |
172,292,931 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
36,870,951,254 |
37,088,784,744 |
36,712,119,835 |
|
|