1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,686,384,605 |
33,415,932,787 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,686,384,605 |
33,415,932,787 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,441,934,197 |
28,041,712,520 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,244,450,408 |
5,374,220,267 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,394,869 |
11,577,682 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
10,128,195 |
3,766,396 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,128,195 |
3,766,396 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
468,173,985 |
669,227,225 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,297,884,523 |
3,268,571,768 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
468,140,968 |
1,422,412,423 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
5,781,820 |
25,254,217 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,781,820 |
25,254,217 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
473,922,788 |
1,447,666,640 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,240,349 |
180,958,330 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
414,682,439 |
1,266,708,310 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
414,682,439 |
1,266,708,310 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
244 |
591 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|