TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,526,643,494,008 |
5,536,632,492,769 |
5,427,257,500,290 |
5,539,110,658,856 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
653,978,597,432 |
1,112,379,542,714 |
570,044,443,670 |
576,705,167,856 |
|
1. Tiền |
249,678,597,432 |
317,879,542,714 |
207,744,443,670 |
268,896,562,856 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
404,300,000,000 |
794,500,000,000 |
362,300,000,000 |
307,808,605,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
952,336,332,439 |
663,675,624,494 |
826,065,236,548 |
915,271,773,972 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
952,336,332,439 |
663,675,624,494 |
826,065,236,548 |
915,271,773,972 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,281,826,235,858 |
2,151,311,894,741 |
2,483,402,754,109 |
2,631,571,290,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,447,687,693,151 |
1,285,570,982,375 |
1,631,009,124,178 |
1,755,577,741,649 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
768,873,886,340 |
820,124,422,378 |
807,770,541,122 |
837,996,507,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
122,182,276,307 |
102,461,588,328 |
101,468,187,149 |
94,842,139,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,917,619,940 |
-56,845,098,340 |
-56,845,098,340 |
-56,845,098,340 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,600,588,644,901 |
1,571,144,030,850 |
1,509,990,560,800 |
1,377,108,465,674 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,600,895,765,796 |
1,571,451,151,745 |
1,510,297,681,695 |
1,377,415,586,569 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-307,120,895 |
-307,120,895 |
-307,120,895 |
-307,120,895 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,913,683,378 |
38,121,399,970 |
37,754,505,163 |
38,453,961,327 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,684,299,575 |
2,106,032,705 |
1,760,533,339 |
2,148,973,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,227,074,408 |
36,015,367,265 |
35,993,971,824 |
36,304,987,946 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,309,395 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,866,434,319,530 |
2,740,162,407,014 |
2,784,327,097,257 |
2,746,542,470,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
555,242,979,835 |
461,442,979,835 |
538,142,979,835 |
534,142,979,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
551,000,000,000 |
457,200,000,000 |
533,900,000,000 |
529,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,242,979,835 |
4,242,979,835 |
4,242,979,835 |
4,242,979,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
921,107,119,681 |
909,002,530,259 |
884,761,939,340 |
860,848,775,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
662,138,221,466 |
655,079,812,067 |
637,388,321,021 |
620,022,992,143 |
|
- Nguyên giá |
1,339,366,296,871 |
1,352,257,228,958 |
1,352,789,429,558 |
1,352,959,038,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-677,228,075,405 |
-697,177,416,891 |
-715,401,108,537 |
-732,936,046,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
113,307,579,675 |
107,653,295,457 |
102,001,540,377 |
96,351,049,869 |
|
- Nguyên giá |
159,697,752,367 |
159,697,752,367 |
159,697,752,367 |
159,697,752,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,390,172,692 |
-52,044,456,910 |
-57,696,211,990 |
-63,346,702,498 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
145,661,318,540 |
146,269,422,735 |
145,372,077,942 |
144,474,733,149 |
|
- Nguyên giá |
173,220,514,651 |
174,725,981,651 |
174,725,981,651 |
174,725,981,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,559,196,111 |
-28,456,558,916 |
-29,353,903,709 |
-30,251,248,502 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
254,977,964,186 |
252,801,450,233 |
250,624,936,286 |
248,448,422,339 |
|
- Nguyên giá |
323,234,235,576 |
323,234,235,576 |
323,234,235,576 |
323,234,235,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,256,271,390 |
-70,432,785,343 |
-72,609,299,290 |
-74,785,813,237 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
589,876,938,664 |
574,952,932,200 |
577,284,657,004 |
578,636,459,689 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
589,876,938,664 |
574,952,932,200 |
577,284,657,004 |
578,636,459,689 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
248,827,581,111 |
248,827,581,111 |
248,827,581,111 |
248,827,581,111 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
245,517,581,111 |
245,517,581,111 |
245,517,581,111 |
245,517,581,111 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,310,000,000 |
3,310,000,000 |
3,310,000,000 |
3,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
296,401,736,053 |
293,134,933,376 |
284,685,003,681 |
275,638,252,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,497,451,824 |
9,570,771,554 |
9,460,964,266 |
8,754,335,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
291,904,284,229 |
283,564,161,822 |
275,224,039,415 |
266,883,917,009 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,393,077,813,538 |
8,276,794,899,783 |
8,211,584,597,547 |
8,285,653,129,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,963,805,342,533 |
4,840,826,312,832 |
4,773,470,103,487 |
4,831,139,839,764 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,821,195,081,819 |
4,515,091,877,036 |
4,474,611,492,609 |
4,559,157,053,804 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
329,792,307,546 |
216,486,725,129 |
323,520,828,854 |
228,385,423,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,434,220,992 |
108,568,775,730 |
101,940,435,530 |
108,884,112,773 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,060,684,641 |
20,882,641,624 |
32,245,615,218 |
11,827,195,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,138,087,482 |
22,628,950,610 |
23,922,572,473 |
24,225,171,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,715,221 |
1,340,020,397 |
|
8,130,366,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,588,098,953 |
35,199,713,551 |
28,525,897,509 |
28,735,835,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,251,406,013,915 |
4,090,462,799,775 |
3,946,433,519,805 |
4,129,468,925,113 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,022,226,343 |
522,599,343 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,500,023,877 |
17,500,023,877 |
17,500,023,877 |
19,500,023,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,610,260,714 |
325,734,435,796 |
298,858,610,878 |
271,982,785,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
142,610,260,714 |
325,734,435,796 |
298,858,610,878 |
271,982,785,960 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,429,272,471,005 |
3,435,968,586,951 |
3,438,114,494,060 |
3,454,513,289,243 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,419,009,085,905 |
3,425,705,201,851 |
3,427,851,108,960 |
3,444,249,904,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
196,813,460,000 |
196,813,460,000 |
196,813,460,000 |
196,813,460,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,644,983,670 |
67,644,983,670 |
67,644,983,670 |
76,041,218,670 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
10,714,897,031 |
10,714,897,031 |
10,714,897,031 |
11,111,132,031 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,714,897,031 |
10,714,897,031 |
10,714,897,031 |
11,111,132,031 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
656,054,531,220 |
672,387,144,051 |
671,513,655,763 |
675,537,319,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
600,092,870,184 |
600,087,187,791 |
657,853,134,910 |
646,664,429,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,961,661,036 |
72,299,956,260 |
13,660,520,853 |
28,872,889,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
183,559,536,953 |
173,923,040,068 |
176,942,435,465 |
180,128,861,896 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,393,077,813,538 |
8,276,794,899,783 |
8,211,584,597,547 |
8,285,653,129,007 |
|