MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,891,094,561,945 4,838,544,748,132 6,031,961,142,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,236,443,332,690 1,250,511,061,623 1,333,592,588,129
1. Tiền 119,040,425,285 184,595,463,178 154,643,077,833
2. Các khoản tương đương tiền 1,117,402,907,405 1,065,915,598,445 1,178,949,510,296
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 997,035,563,529 834,054,300,758 909,712,050,997
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 997,035,563,529 834,054,300,758 909,712,050,997
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,502,760,290,350 1,585,278,641,531 2,400,623,060,618
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 529,759,905,680 570,936,202,301 843,799,009,769
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,641,402,266 143,820,327,182 111,678,503,526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 144,000,000,000 144,000,000,000 890,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 804,612,014,501 794,859,627,220 627,777,143,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59,818,689,056 -70,903,172,131 -75,197,253,252
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,565,656,959 2,565,656,959 2,565,656,959
IV. Hàng tồn kho 1,092,319,148,702 1,107,726,931,864 1,299,384,858,394
1. Hàng tồn kho 1,092,546,360,405 1,107,954,143,567 1,299,384,858,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -227,211,703 -227,211,703
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,536,226,674 60,973,812,356 88,648,584,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,865,427,573 47,694,324,254 53,631,206,059
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,587,027,989 12,755,152,459 33,866,073,290
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,083,771,112 524,335,643 1,151,305,193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,026,710,886,325 12,059,673,235,071 11,699,942,878,639
I. Các khoản phải thu dài hạn 704,862,301,771 707,195,414,971 46,021,888,323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,871,187,657 7,871,187,657 7,871,187,657
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 696,991,114,114 699,324,227,314 38,150,700,666
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,029,942,895,406 7,784,423,342,824 3,220,848,385,476
1. Tài sản cố định hữu hình 3,997,080,808,574 3,888,728,583,042 3,106,749,357,543
- Nguyên giá 8,192,164,585,663 8,223,015,135,178 6,375,481,414,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,195,083,777,089 -4,334,286,552,136 -3,268,732,056,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,032,862,086,832 3,895,694,759,782 114,099,027,933
- Nguyên giá 5,610,039,405,813 5,610,039,405,813 129,380,855,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,577,177,318,981 -1,714,344,646,031 -15,281,827,488
III. Bất động sản đầu tư 104,408,676,477 102,819,906,860 6,150,721,467,920
- Nguyên giá 158,596,007,375 158,596,007,375 8,807,902,831,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,187,330,898 -55,776,100,515 -2,657,181,363,492
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,483,028,302,894 2,680,566,171,787 1,322,665,305,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 318,250,846,361 321,686,574,488 319,833,406,518
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,164,777,456,533 2,358,879,597,299 1,002,831,899,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn 178,014,832,992 262,256,864,992 158,284,478,569
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,054,000,356 25,282,532,356 25,196,004,192
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 119,271,925,084 119,271,925,084 119,271,925,084
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,311,092,448 -6,297,592,448 -6,183,450,707
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 124,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 526,453,876,785 522,411,533,637 801,401,352,508
1. Chi phí trả trước dài hạn 439,659,513,643 438,366,173,541 613,108,790,032
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,697,369,279 22,248,754,734 130,102,683,480
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 11,667,305,577 11,994,803,442 12,015,963,442
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 53,429,688,286 49,801,801,920 46,173,915,554
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,917,805,448,270 16,898,217,983,203 17,731,904,021,319
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,714,902,275,170 11,287,372,799,258 11,527,672,862,623
I. Nợ ngắn hạn 2,032,200,097,908 2,693,637,678,155 3,998,516,396,512
1. Phải trả người bán ngắn hạn 304,576,622,954 337,253,336,203 313,782,018,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,577,289,798 178,883,271,411 457,509,891,216
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 329,551,911,985 336,496,030,158 474,116,424,147
4. Phải trả người lao động 20,526,430,069 31,012,488,086 42,398,103,332
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,606,901,563 56,976,991,452 707,927,162,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 238,309,828,699 211,902,603,506 660,565,738,967
9. Phải trả ngắn hạn khác 237,003,408,036 1,021,160,221,976 323,872,779,572
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 665,070,192,311 480,870,451,157 937,781,049,770
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,860,379,400 2,860,379,400 50,348,027,770
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,117,133,093 36,221,904,806 30,215,200,786
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,682,702,177,262 8,593,735,121,103 7,529,156,466,111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 234,524,545,906 218,778,733,688 47,267,455,743
3. Chi phí phải trả dài hạn 33,012,474,010 33,012,474,010
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,099,114,518,637 5,159,755,040,045 4,584,182,020,007
7. Phải trả dài hạn khác 9,612,349,135 9,593,222,000 12,821,656,997
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,994,105,727,299 2,833,275,203,288 2,584,728,044,726
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 45,425,379,674 47,413,265,471 44,650,763,667
12. Dự phòng phải trả dài hạn 266,907,182,601 291,907,182,601 255,506,524,971
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,202,903,173,100 5,610,845,183,945 6,204,231,158,696
I. Vốn chủ sở hữu 6,202,903,173,100 5,610,845,183,945 6,204,231,158,696
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,299,999,290,000 3,299,999,290,000 3,299,999,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,299,999,290,000 3,299,999,290,000 3,299,999,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 44,477,461,497 44,477,461,497 44,477,461,497
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 79,071,882,784 79,071,882,784 79,071,882,784
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -43,500,578,195 -43,500,578,195 -43,500,578,195
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 719,052,618,560 719,052,618,560 719,052,618,560
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 822,059,862,630 322,301,387,533 872,913,950,582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 140,570,066,936 139,949,984,127 139,949,984,127
- LNST chưa phân phối kỳ này 681,489,795,694 182,351,403,406 732,963,966,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,281,742,635,824 1,189,443,121,766 1,232,216,533,468
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,917,805,448,270 16,898,217,983,203 17,731,904,021,319
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.