TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,198,420,780,621 |
4,470,242,806,199 |
4,891,094,561,945 |
4,838,544,748,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,086,919,927,402 |
1,349,750,553,420 |
1,236,443,332,690 |
1,250,511,061,623 |
|
1. Tiền |
394,995,363,961 |
158,801,166,298 |
119,040,425,285 |
184,595,463,178 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
691,924,563,441 |
1,190,949,387,122 |
1,117,402,907,405 |
1,065,915,598,445 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,042,693,956,718 |
993,638,942,661 |
997,035,563,529 |
834,054,300,758 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,042,693,956,718 |
993,638,942,661 |
997,035,563,529 |
834,054,300,758 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,206,683,242,854 |
946,915,487,135 |
1,502,760,290,350 |
1,585,278,641,531 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
587,928,597,760 |
515,153,774,399 |
529,759,905,680 |
570,936,202,301 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,332,140,446 |
76,861,874,896 |
81,641,402,266 |
143,820,327,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
144,000,000,000 |
84,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
424,679,888,649 |
323,992,423,610 |
804,612,014,501 |
794,859,627,220 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,823,040,960 |
-55,658,242,729 |
-59,818,689,056 |
-70,903,172,131 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
|
IV. Hàng tồn kho |
797,437,009,852 |
1,111,529,659,560 |
1,092,319,148,702 |
1,107,726,931,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
797,664,221,555 |
1,111,756,871,263 |
1,092,546,360,405 |
1,107,954,143,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,686,643,795 |
68,408,163,423 |
62,536,226,674 |
60,973,812,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,495,024,093 |
48,790,868,587 |
45,865,427,573 |
47,694,324,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,513,291,929 |
13,701,889,719 |
15,587,027,989 |
12,755,152,459 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
678,327,773 |
5,915,405,117 |
1,083,771,112 |
524,335,643 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,534,240,202,327 |
12,957,570,246,012 |
12,026,710,886,325 |
12,059,673,235,071 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
984,773,412,705 |
1,283,862,301,771 |
704,862,301,771 |
707,195,414,971 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,871,187,657 |
7,871,187,657 |
7,871,187,657 |
7,871,187,657 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
976,902,225,048 |
1,275,991,114,114 |
696,991,114,114 |
699,324,227,314 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,289,176,265,932 |
8,457,444,353,549 |
8,029,942,895,406 |
7,784,423,342,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,894,749,607,932 |
4,094,103,169,417 |
3,997,080,808,574 |
3,888,728,583,042 |
|
- Nguyên giá |
7,954,714,138,861 |
8,161,902,757,222 |
8,192,164,585,663 |
8,223,015,135,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,059,964,530,929 |
-4,067,799,587,805 |
-4,195,083,777,089 |
-4,334,286,552,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,394,426,658,000 |
4,363,341,184,132 |
4,032,862,086,832 |
3,895,694,759,782 |
|
- Nguyên giá |
5,450,856,403,973 |
5,456,340,135,927 |
5,610,039,405,813 |
5,610,039,405,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,056,429,745,973 |
-1,092,998,951,795 |
-1,577,177,318,981 |
-1,714,344,646,031 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
107,733,563,135 |
106,095,677,710 |
104,408,676,477 |
102,819,906,860 |
|
- Nguyên giá |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,862,444,240 |
-52,500,329,665 |
-54,187,330,898 |
-55,776,100,515 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,385,996,716,086 |
2,393,411,670,029 |
2,483,028,302,894 |
2,680,566,171,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
297,313,874,803 |
280,540,953,703 |
318,250,846,361 |
321,686,574,488 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,088,682,841,283 |
2,112,870,716,326 |
2,164,777,456,533 |
2,358,879,597,299 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
289,965,554,788 |
180,341,939,467 |
178,014,832,992 |
262,256,864,992 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,499,303,445 |
24,523,918,831 |
25,054,000,356 |
25,282,532,356 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
119,271,925,084 |
119,271,925,084 |
119,271,925,084 |
119,271,925,084 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,805,673,741 |
-3,453,904,448 |
-6,311,092,448 |
-6,297,592,448 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
476,594,689,681 |
536,414,303,486 |
526,453,876,785 |
522,411,533,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
443,858,930,756 |
435,691,928,721 |
439,659,513,643 |
438,366,173,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,651,539,884 |
20,651,539,884 |
21,697,369,279 |
22,248,754,734 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
11,667,305,577 |
11,667,305,577 |
11,667,305,577 |
11,994,803,442 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
416,913,464 |
68,403,529,304 |
53,429,688,286 |
49,801,801,920 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,732,660,982,948 |
17,427,813,052,211 |
16,917,805,448,270 |
16,898,217,983,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,224,936,844,481 |
11,151,142,281,893 |
10,714,902,275,170 |
11,287,372,799,258 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,366,737,492,873 |
1,864,557,257,143 |
2,032,200,097,908 |
2,693,637,678,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
339,486,842,360 |
216,766,049,719 |
304,576,622,954 |
337,253,336,203 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
144,437,341,612 |
145,682,710,714 |
140,577,289,798 |
178,883,271,411 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
555,099,740,645 |
86,588,718,995 |
329,551,911,985 |
336,496,030,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,591,030,390 |
22,705,161,574 |
20,526,430,069 |
31,012,488,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,201,628,870 |
134,026,250,112 |
51,606,901,563 |
56,976,991,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
113,830,378,408 |
330,021,987,797 |
238,309,828,699 |
211,902,603,506 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
282,299,585,027 |
246,460,592,885 |
237,003,408,036 |
1,021,160,221,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
748,241,747,615 |
665,915,341,355 |
665,070,192,311 |
480,870,451,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,093,821,195 |
1,785,597,400 |
2,860,379,400 |
2,860,379,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,455,376,751 |
14,604,846,592 |
42,117,133,093 |
36,221,904,806 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,858,199,351,608 |
9,286,585,024,750 |
8,682,702,177,262 |
8,593,735,121,103 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
279,256,833,087 |
254,571,810,633 |
234,524,545,906 |
218,778,733,688 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
33,012,474,010 |
33,012,474,010 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,500,474,498,735 |
5,611,724,781,337 |
5,099,114,518,637 |
5,159,755,040,045 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
84,933,389,532 |
83,779,389,532 |
9,612,349,135 |
9,593,222,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,719,525,663,555 |
3,024,378,440,931 |
2,994,105,727,299 |
2,833,275,203,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
27,101,784,098 |
42,223,419,716 |
45,425,379,674 |
47,413,265,471 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
246,907,182,601 |
269,907,182,601 |
266,907,182,601 |
291,907,182,601 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,507,724,138,467 |
6,276,670,770,318 |
6,202,903,173,100 |
5,610,845,183,945 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,507,724,138,467 |
6,276,670,770,318 |
6,202,903,173,100 |
5,610,845,183,945 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
44,477,313,597 |
44,477,461,497 |
44,477,461,497 |
44,477,461,497 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
36,231,841,984 |
36,231,882,784 |
79,071,882,784 |
79,071,882,784 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-42,360,582,551 |
-43,499,814,171 |
-43,500,578,195 |
-43,500,578,195 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
207,187,234,679 |
207,187,237,552 |
719,052,618,560 |
719,052,618,560 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,781,452,882,283 |
1,549,463,703,162 |
822,059,862,630 |
322,301,387,533 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,368,547,448 |
1,401,677,547,523 |
140,570,066,936 |
139,949,984,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,526,084,334,835 |
147,786,155,639 |
681,489,795,694 |
182,351,403,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,180,736,158,475 |
1,182,811,009,494 |
1,281,742,635,824 |
1,189,443,121,766 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,732,660,982,948 |
17,427,813,052,211 |
16,917,805,448,270 |
16,898,217,983,203 |
|