TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
266,102,232,859 |
257,470,779,477 |
258,623,129,591 |
328,572,085,211 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,861,203,978 |
56,213,008,120 |
54,751,905,143 |
53,438,673,960 |
|
1. Tiền |
7,361,203,978 |
1,713,008,120 |
1,751,905,143 |
1,938,673,960 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,500,000,000 |
54,500,000,000 |
53,000,000,000 |
51,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
600,000,000 |
702,603,393 |
702,603,393 |
702,603,393 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000 |
702,603,393 |
702,603,393 |
702,603,393 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,081,342,196 |
41,358,265,767 |
41,618,586,351 |
42,608,029,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,733,393,672 |
8,734,540,366 |
8,367,480,475 |
8,367,480,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,293,822,339 |
6,262,698,702 |
6,043,284,976 |
6,445,275,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,665,126,185 |
27,972,026,699 |
28,818,820,900 |
29,406,273,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,358,283,018 |
159,189,539,117 |
161,526,458,087 |
231,822,251,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,358,283,018 |
159,189,539,117 |
161,526,458,087 |
231,822,251,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
201,403,667 |
7,363,080 |
23,576,617 |
527,636 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
201,403,667 |
7,363,080 |
23,576,617 |
527,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,457,506,923 |
218,609,563,924 |
217,579,930,409 |
217,104,440,653 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,946,084,981 |
46,061,413,811 |
45,187,853,225 |
44,314,292,639 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,946,084,981 |
46,061,413,811 |
45,187,853,225 |
44,314,292,639 |
|
- Nguyên giá |
60,504,872,835 |
60,492,933,102 |
60,492,933,102 |
60,492,933,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,558,787,854 |
-14,431,519,291 |
-15,305,079,877 |
-16,178,640,463 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,441,315,076 |
18,288,423,000 |
18,135,530,924 |
17,982,638,848 |
|
- Nguyên giá |
19,723,012,866 |
19,723,012,866 |
19,723,012,866 |
19,723,012,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,281,697,790 |
-1,434,589,866 |
-1,587,481,942 |
-1,740,374,018 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,042,848,331 |
134,102,696,175 |
134,102,696,175 |
134,105,933,437 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
337,357,768 |
397,205,612 |
397,205,612 |
400,442,874 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
133,705,490,563 |
133,705,490,563 |
133,705,490,563 |
133,705,490,563 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
173,132,304 |
302,904,707 |
299,723,854 |
847,449,498 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
173,132,304 |
302,904,707 |
299,723,854 |
847,449,498 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,559,739,782 |
476,080,343,401 |
476,203,060,000 |
545,676,525,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,914,917,660 |
177,983,518,483 |
178,919,963,897 |
251,089,257,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
177,914,917,660 |
177,412,573,443 |
178,278,303,857 |
250,443,261,920 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,650,278,196 |
7,093,024,592 |
7,690,780,278 |
8,248,192,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
596,802,329 |
172,857,289 |
27,327,641 |
27,327,641 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
639,206,006 |
386,413,576 |
155,199,163 |
210,834,338 |
|
4. Phải trả người lao động |
516,410,984 |
447,298,115 |
424,236,607 |
441,930,074 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
126,150,000 |
148,075,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,163,206,878 |
159,565,568,497 |
145,409,979,466 |
217,108,571,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,350,000,000 |
7,350,000,000 |
22,050,000,000 |
22,050,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,999,013,267 |
2,397,411,374 |
2,394,630,702 |
2,208,330,702 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
570,945,040 |
641,660,040 |
645,995,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
570,945,040 |
641,660,040 |
645,995,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
307,644,822,122 |
298,096,824,918 |
297,283,096,103 |
294,587,268,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
307,644,822,122 |
298,096,824,918 |
297,283,096,103 |
294,587,268,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,884,546,792 |
39,884,546,792 |
40,009,766,120 |
40,009,766,120 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,155,302,697 |
57,607,305,493 |
56,661,362,479 |
53,965,534,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,674,286,040 |
58,587,900,657 |
57,865,462,001 |
57,865,462,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,481,016,657 |
-980,595,164 |
-1,204,099,522 |
-3,899,927,481 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
609,456,433 |
609,456,433 |
616,451,304 |
616,451,304 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,559,739,782 |
476,080,343,401 |
476,203,060,000 |
545,676,525,864 |
|